Bạn đang xem: Field là gì
field
field /fi:ld/ danh từ đồng ruộng, cánh đồng mỏ, khu khai thác bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánhto hold the field: giữ vững trận địato take the field: bắt đầu hành quân sân (bóng đá, crickê) các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi dải (băng tuyết…) nên (huy hiệu) lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát…)of art field: lĩnh vực nghệ thuậta wide field of vision: nhãn quan rộng rãi (vật lý) trườngmagnetic field: từ trườngelectric field: điện trường ngoại động từ (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê) đưa (đội bóng) ra sân nội động từ (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)
đồng ruộnghiện trườngfield book: nhật ký hiện trườngfield camera: camera hiện trườngfield connection: liên kết hiện trườngfield connection: mối nối ở hiện trườngfield density: độ chặt tại hiện trườngfield engineer: kỹ sư hiện trườngfield experiment: thí nghiệm hiện trườngfield inspection: kiểm tra hiện trườngfield instrument: máy đo ở hiện trườngfield investigation: nghiên cứu tại hiện trườngfield investigation: khảo sát hiện trườngfield investigation: khảo sát tại hiện trườngfield investigations: khảo sát hiện trườngfield log: nhật ký hiện trườngfield measurement: sự đo hiện trườngfield mission: chuyến bay đến hiện trườngfield note: nhật ký hiện trườngfield observation: sự đo tại hiện trườngfield painting: sự sơn tại hiện trườngfield rail: ray tại hiện trườngfield railway: đường sắt tại hiện trườngfield record book: nhật ký hiện trườngfield survey: khảo sát hiện trườngfield telephone: điện thoại tại hiện trườngfield test: thử hiện trườngfield test: sự thử nghiệm hiện trườngfield test: thử nghiệm tại hiện trườngfield test: thí nghiệm tại hiện trườngfield verification: sự kiểm tra hiện trườngfield weld: sự hàn tại hiện trườngfield welding: sự hàn tại hiện trườngfield work: công tác ngoài hiện trườngfield work: công tác tại hiện trườngfield workshop: xưởng tại hiện trườngrevise in the field: điều chỉnh tại hiện trườnglĩnh vựcapplication field: lĩnh vực áp dụngdata processing field: lĩnh vực tin họcfield of application: lĩnh vực ứng dụngmànhcolour field sequence: trình tự các mành màu sắcfield blanking: xóa mànhfield convergence: sự hội tụ của mànhfield converter: bộ đổi mànhfield divider: bộ chia tần số mànhfield fly-back: sự quét ngược mànhfield flyback: đường quét về của mànhfield frequency: tần số mànhfield gating circuit: mạch chọn mànhfield sequence: tuần tự mànhfield sequence: trình tự mànhfield sequence: dãy mànhfield sync: sự đồng bộ mànhfield sync alignment: sự đồng chỉnh đồng bộ mànhfield tilt: sự nghiêng mànhscanning field: mành quéttelevision field information: tín hiệu mành truyền hìnhmiềncalculated field: miền kết quả tính toáncard field: miền phiếucard field: miền cardcongruence field: miền đồng dưcontrol field: miền điều khiểncubic field: miền bậc badeformation field: miền biến dạngdifference field: miền sai phânfar field: miền Fraunhoferfar field: miền xaintermediate field: miền trung giankey field: miền chínhlocal field: miền địa phươngneutral field: miền trung hòaoperand field: miền toán hạngoperation field: miền thao tácmỏadjacent field: mỏ đi kèmcoal field: mỏ thancommercial field: mỏ thương phẩm (khai thác)field description: sự mô tả thực địafield descriptor: bộ mô tả trườngfield pressure: áp suất mỏgas field: mỏ khígas field: khu mỏ khígold field: khu mỏ vàngmaiden field: mỏ chưa khai thácmaiden field: mỏ nguyênmine field: mỏ quặngmine field: khai trường mỏ hầm lònew field wildcat: giếng tìm kiếm mỏ trờioffshore field: mỏ đầu xa bờoil field: vùng dầu mỏoil field: mỏ dầu hỏaposted field price: giá yết bảng tại mỏsilt field: mỏ sét mịnsolution gas field: khu mỏ khí hòa tanstone field: mỏ đámỏ dầuoil field: mỏ dầu hỏaở thực địaphạm vifield frame: phạm vi từ trườngfield of activity: phạm vi hoạt độngfield of application: phạm vi ứng dụngfield of application: phạm vi áp dụngfield of audibility: phạm vi nghe đượcfield of use: phạm vi sử dụngfield of view: phạm vi quan sátleakage field: phạm vi ròlow-temperature field: phạm vi nhiệt độ thấpmain field of activity: phạm vi chính của hoạt độngpunched-card black field: phạm vi đục lỗ tự dopunched-card code field: phạm vi đục lỗ theo mãpunched-card field: phạm vi đục lỗsafety field: phạm vi an toànsân baytrường dữ liệudata field masking: sự chắn trường dữ liệudata field of a sector: trường dữ liệu của một cung từdata field pointer: con trỏ trường dữ liệuoutput field: trường dữ liệu xuấtparallel data field: trường dữ liệu song songserial data field (SDF): trường dữ liệu nối tiếpsummary data field: trường dữ liệu tóm tắtvỉa dầuoffshore field: vỉa dầu xa bờvùngLĩnh vực: toán & tincộtGiải thích VN: Trong sự hiển thị video theo cơ sở ký tự, cột là một hàng dọc trên màn hình có độ rộng bằng một ký tự. Trong bảng tính, cột là một khối dọc các ô, thường được định danh bằng một chữ cái duy nhất.
Xem thêm: Fit Là Gì
Xem thêm: Offset Là Gì – Nghĩa Của Từ Offset Trong Tiếng Việt
Trong chương trình cơ sở dữ liệu, các thuật ngữ cột ( column) và trường ( field) đôi khi được dùng đồng nghĩa nhau.address field: vùng địa chỉbright field: vùng sángcheck field: vùng kiểm tracoal field: vùng thancritical field: vùng tới hạndestination address field (DAF): vùng địa chỉ đíchdestination field: trường đích vùng biếndestination sub-area field (DASF): trường vùng con đíchdisplay station field: vùng trạm hiển thịend protected field: kết thúc vùng được phátend protected field: hết vùng được phátentry field: vùng nhậpeven field: vùng chẵnfar field: vùng xafield area: vùng trườngfield of action: vùng tác độngfield selection: chọn vùnggraphics field: vùng đồ họai field (information field): vùng thông tininformation field (I field): vùng thông tinlanding field: vùng cất hạ cánhlow-temperature field: vùng nhiệt độ thấpmajor class field: vùng lớp chínhmessage field (MFLD): vùng thông báominor class field: vùng lớp phụminor control field: vùng điều khiển phụmultiple-choice selection field: vùng lựa có nhiều lựa chọnnon scan field: trường không quét, vùng không quétnumeric field: trường số, vùng sốoil field: vùng dầu mỏorigin subarea field (OSAF): trường vùng phụ gốcreceiving field: vùng nhậntag field: vùng nhãntarget field: vùng đíchwell field: vùng giếng (cấp nước)thểathletic field: sân thi đấu thể thaoathletic field: sân thể thaofield potential: thế trườnggeneralized potential field: trường thế suy rộnggrass sowing on sport field: sự trồng cỏ bãi đấu thể thaoinput-capable field: trường có thể nhậpplaying field: bãi thể thaoLĩnh vực: hóa học & vật liệukhu dầuLĩnh vực: xây dựngnơi khai thácở hiện trườngfield connection: mối nối ở hiện trườngfield instrument: máy đo ở hiện trườngtrường vật lýLĩnh vực: cơ khí & công trìnhtrường phạm viAC fieldtrường ACAC fieldtrường xoay chiềuDirect Coupled field effect transistor Logic (DCFL)lôgic tranzito hiệu ứng trường ghép trực tiếpEFA (extended field attribute)thuộc tính trường mở rộngEFP (electronic field production)sự sản xuất bằng điện tửEFP (electronic field production)sự sản xuất trong trường điện tửFE field engineeringkỹ thuật trườngFID field (format identification field)trường nhận biết dạng thứcFID field (format identification field)trường nhận dạng khuôn dạngFMD field macro diagramscác giản đồ macro trườngcánh đồngfield trial: sự thí nghiệm trên cánh đồngđồng ruộngsântrườngfield activities: hiện trườngfield assignments: sự bổ nhiệm ngoài hiện trườngfield audit: kiểm toán tại hiện trườngfield auditor: người kiểm toán tại hiện trườngfield duty station: địa điểm công tác ngoài hiện trườngfield office: văn phòng làm việc tại hiện trườngfield sales: tiêu thụ tại hiện trườngfield survey: điều tra tại hiện trườngfield survey: nghiên cứu hiện trườngfield test: thí nghiệm tại hiện trườngfield training: đạo tạo tại hiện trườngfield work: công việc tại chỗ, tại hiện trườnghousing subsidy for field staff: trợ cấp nhà ở cho nhân viên phục vụ tại hiện trườngbeet fieldruộng củ cảibusiness fieldlãnh vực doanh nghiệpbusiness fieldphạm vi nghiệp vụcane fieldruộng míacommercial oil fieldmỏ dầu có giá trị (khai thác) thương mạidelivery on fieldgiao hàng tại chỗfield accountscác tài khoản thực địafield activitieshoạt động thực địafield adviserphân phối thực địafield allocationcố vấn thực địafield allotmentphần tiền phải trả nơi bổ dụngfield auditthẩm tra thực địafield boxbao để thùng hái hoa quảfield forcelực lượng thực địafield inspection (of the goods)sự kiểm tra (hàng hóa) lần cuối. field investigationđiều tra thực địafield investigatornhân viên điều tra thực địafield of activityphạm vi hoạt độngfield of businessphạm vi kinh doanhfield organizationchi nhánh (thực địa)field pricegiá (dầu thô) tại chỗfield service compressormáy nén khí tháo lắp đượcfield servicesdịch vụ ngoại cần danh từ o khu mỏ dầu Một hoặc nhiều mỏ dầu liên quan tới cùng một cấu trúc địa chất. o trường; cánh đồng; mỏ, khoáng sản § adjacent field : mỏ đi kèm § block field : bãi đá lổng chổng § coal field : vùng than, mỏ than § dune field : cồn cát § feld field : trường đá di động § gas field : mỏ khí § gold field : khung mỏ vàng, khu sa khoáng vàng § gravitational field : trường hấp dẫn § gravity field : trường trọng lực, trọng trường § leakage field : trường tạp tán § maiden field : mỏ nguyên, mỏ chưa khai thác § major field : mỏ lớn (chứa trên 100 triệu thùng dầu tức khoảng 16 triệu m3 dầu thô) § mining field : khoáng sàng, trường quặng § multi-pay field : mỏ có nhiều tầng khai thác § oil field : mỏ dầu § solution gas field : khu mᛏ khí hòa tan § qtone field : mỏ đá § water field : mỏ khai thác bằng bơm nén nước § field apprahsal : thẩm định mỏ § field butanes : hỗn hợp butan § field compreSsion teSt : t(ử nghiệm bằng nén ép § field development : phát triển mỏ § field development well : giếng phát triển mỏ § field drainage : tháo xả mỏ § field efficiency : hiệu suất mỏ § field end : đoạn cuối ống § field facility : thiết bị trên mỏ § field grade butane : butan trong mỏ § field intensity : cường độ trường § field plant : thiết bị thực đṋa § field potential : tiềm năng mỏ; thế của trường § Field prIce : giá theo hợp đồng § field print : in bản in tạ) mỏ § f)eld processine 2 xử lõ tạa mỏ § field processing unit : thiết bị xử lý tại mỏ § field rate : giá hợp đồng § field rules : quy định về mỏ § field scale : quy mô mỏ § fiald rtatic presstre : áp suất của mỏ § field superintendent 2 puản đốc mỏ § field tape : băng ghi thực địa § fheld terminal `latform : giàn xử lý trung tâm § field,size distribution : phân bố cỡ mỏ
Chuyên mục: Hỏi Đáp