Dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc slope of a roof độ dốc của mái nhà mountain slope sườn núi

Nghiêng, dốc the road slopes down đường dốc xuống the sun was sloping in the West mặt trời đang lặng về phía tây

Cắt nghiêng, làm nghiêng to slope the neck of a dress khoét cổ áo dài to slope the sides of a pit xây nghiêng bờ giếng (ở mỏ)
độ dốc, độ nghiêng slope of a curve at a point độ dốc của một đường cong tại một điểm slope of a straight line của đường thẳng asymptotic slope độ nghiêng tiệm cận

đắp taluy slope a bank đắp taluy, đắp bờ slope work công tác đắp taluy slope embankment bottom chân taluy nền đường đắp
độ dốc

Giải thích VN: Là số đo biểu diễn sự thay đổi giá trị bề mặt theo khoảng cách, được xác định bằng độ hoặc theo %. Ví dụ, cứ 100 mét bề mặt tăng cao 2 mét, độ dốc là 2% và số đo góc là 1,15.

Bạn đang xem: Slope là gì

Xem thêm: 2021 Là Năm Con Gì – Bích Thượng Thổ Là Mệnh Gì Năm 2021

Xem thêm: Market Là Gì – Nghĩa Của Từ Market

Trong toán học, độ dốc được biểu diễn như đạo hàm bậc một của bề mặt.

độ nghiêng asymptotic slope độ nghiêng tiệm cận continent slope độ nghiêng lục địa inclination of slope độ nghiêng bờ dốc land-slide slope độ nghiêng sụt lở leeward slope độ nghiêng cuối gió slope coefficient hệ số độ nghiêng slope gauge cái đo độ nghiêng slope inclination độ nghiêng của mái dốc slope of beam độ nghiêng của rầm slope of plate độ nghiêng của tấm surface slope độ nghiêng mặt đất windward slope độ nghiêng theo đầu gió
sườn dốc front slope sườn dốc trước insular slope sườn dốc của đảo quad-slope method phương pháp bốn sườn dốc slope estuary vũng có sườn dốc slope landfill sự lấp đất sườn dốc slope method sự lấp đất sườn dốc slope protection sự gia cố sườn dốc slope stabilization sự ổn định sườn dốc slope steepness độ dốc của sườn dốc slope tracing sự định tuyến sườn dốc steep slope sườn dốc đứng steepness of slope độ dốc của sườn dốc submerged slope sườn dốc ngập nước
noun abruptness , bank , bend , bevel , bias , cant , declination , declivity , deflection , descent , deviation , diagonal , downgrade , gradient , hill , inclination , incline , lean , leaning , obliqueness , obliquity , pitch , ramp , rise , rising ground , shelf , skew , steepness , swag , sway , tip , grade , heel , list , rake , slant , tilt , acclivity , declension , decline , escarpment , glacis , perpendicularity , versant
verb angle , ascend , bank , bevel , cant , descend , dip , drop , drop away , fall , heel , incline , lean , list , pitch , rake , recline , rise , shelve , skew , splay , tip , slant , tilt , acclivity , ascent , bend , cliff , declivity , descent , deviate , grade , gradient , hill , hillside , inclination , obliquely , ramp , traverse

Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Xây dựng | Điện tử & viễn thông | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ – Điện tử

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan

Chuyên mục: Hỏi Đáp