JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.

Bạn đang xem: Thành viên góp vốn tiếng anh là gì

You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.You should upgrade or use an alternative browser.

Xem thêm: Cẩn Tắc Vô Áy Náy Là Gì – Spring — Sự Tích Thành Ngữ Cẩn Tắc Vô Áy Náy

Invoice input ( hóa đơn đầu vào) Invoice output ( hóa đơn đầu ra) annual tax settlement reports ( báo cáo quyết toán thuế năm)

*

Có cao thủ nào biết giúp mình tìm các thuật ngữ Tiếng Anh cuả các từ này với : -Phải thu về cổ phần hoá -Các khoản tiền nhận uỷ thác – Chi phí mua ngoài -Phải thu theo tiến độ hợp đồng -Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -Dự phòng trợ cấp mất việc làm -Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối Thanx so much!!!:inlove:
– Receivable-equitization -Funds entrusted – External costs -Receivable under forward contracts -Capital in units -Provision for loss of work – Profit after-tax undistributed
Bạn nào biết dịch giúp mình một số thuật ngữ này với, mình đang cần gấp vì ngày mai phải trình sếp rồi: – Chi sự nghiệp – Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản – Nguồn kinh phí sự nghiệp – Nguồn KPSN đã hình thành TSCĐ Giúp mình với nhé, mình cảm ơn rất nhiều V.H
– More business – Investment capital construction – Sources of business funds – Sources of business funding that form fixed assets
Các anh chị giúp mình dịch các câu sau sang tiếng Anh nhé. Mình đang cần gấp lắm. Mình cám ơn các anh chị nhiều nhiều! 1. Nguồn vốn kinh doanh – Vốn cổ phần – Thặng dư vốn toàn phần # (miễn giảm thuế …..) – Thặng dư vốn cổ phần – Nhận vốn góp hợp tác kinh doanh 2. Nhưng trong quá trình thực hiện việc kết nối, bên B đã trình bày khả năng khó có thể thực hiện được việc kết nối dữ liệu vì một vài lý do kỹ thuật do lỗi Bên B và mong muốn chấm dứt HĐ trên. 3. Bên nhận dữ liệu thanh toán đầy đủ số tiền 2.000 USD (bằng chữ: hai ngàn đô la Mỹ) cho bên A. Số tiền trên đã được thanh toán bằng chuyển khoản cho bên A ngay khi ký Hợp đồng trên.
1. Business capital – Equity – # Total capital surplus (tax exemption or reduction … ..) – Capital surplus stock – Get capital for business cooperation 2. But in the process of implementation of the connection, side B has shown the ability to be hard to implement the data connection for some technical reasons caused by Party B and wants to terminate the contract. 3. Parties receive data full payment amount $ 2,000 (in words: two thousand dollars) for the A. The amount paid by bank transfer to Party A immediately after signing the contract.
After-tax cost of borrowing: Chi phí lãi vay sau thuế Before-tã cost of borrowing: chi phí lãi vay có thuế
hiện tại mình đang có 1 file từ điển chuyên ngành tài chính kế toán rất hay ko biết sao post lên được nhỉ
To bạn CNN: Bạn có thể cho mình đường link biết từ điển thuật ngữ kế toán, kiểm toán online To bạn phuongthao070888: Bạn có thể gửi đính kèm file. Nếu file nặng quá bạn gửi lên trang mediafire. com.vn cho mọi người down về./.

Xem thêm: Cornerstone Là Gì – Cornerstone Có Nghĩa Là Gì

THks mọi người, nhiều khi đọc hiểu mà hok biết dịch thế nào cho đúng nghĩa chuyên ngành, thật là điên đầu..

*

Các anh chị giúp em với : “” Thanh toán phí trả hộ hàng lẻ ” ( CTy em nhập khẩu phải trả 1 số khoản tiền như cp vận chuyển, bốc dỡ, phí DO…. . E dịch là “” payment on behalf retail goods “” có đc ko các anh chị? Giúp em với. Tks anh chị

Chuyên mục: Hỏi Đáp