Tra từ commit – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary
  Tra Từ   Dịch Nguyên Câu  Bài Dịch   Lớp Ngoại Ngữ   Go47   Tử Vi   English Cấp Tốc   Tiếng Anh ABC  
ANH – VIỆT VIỆT – ANH VIỆT – ANH – VIỆT 4in1 ANH – VIỆT – ANH ANH – VIỆT 2 VIỆT – VIỆT ANH – VIỆT BUSINESS VIỆT – ANH BUSINESS ANH – VIỆT TECHNICAL VIỆT – ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH – VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT – VIỆT VIỆT – NHẬT NHẬT – VIỆT (TÊN) NHẬT – ANH ANH – NHẬT NHẬT – ANH – NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG – VIỆT (Giản thể) VIỆT – TRUNG (Giản thể) TRUNG – VIỆT (Phồn thể) VIỆT – TRUNG (Phồn thể) TRUNG – ANH ANH – TRUNG HÁN – VIỆT HÀN – VIỆT VIỆT – HÀN HÀN – ANH ANH – HÀN PHÁP – VIỆT VIỆT – PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH – THAI THAI – ANH VIỆT – THAI THAI – VIỆT NGA – VIỆT VIỆT – NGA NGA – ANH ANH – NGA ĐỨC – VIỆT VIỆT – ĐỨC SÉC – VIỆT NA-UY – VIỆT Ý – VIỆT TÂY B.NHA – VIỆT VIỆT – TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA – VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
commit
Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

*

commit

*

commit

*

/kə”mit/

*

ngoại động từ

*

giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác

*

to commit to someone”s care

*

giao cho ai trông nom

*

bỏ tù, giam giữ, tống giam

*

to commit somebody to prison

*

tống giam ai

*

to commit a blunder

*

phạm sai lầm ngớ ngẩn

*

chuyển (một đạo luật…) cho tiểu ban xét (ở nghị viện)

*

hứa, cam kết

*

làm hại đến, làm liên luỵ; dính vào

*

to commit someone”s reputation

*

làm hại danh dự ai

*

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (quân) đi đánh

*

to commit troops to a war

*

đưa quân vào một cuộc chiến tranh !to commit to memory

*

(xem) memory !to commit to writing

*

ghi chép

▼ Từ liên quan / Related words
Từ đồng nghĩa / Synonyms:
practice invest put place entrust intrust trust confide institutionalize institutionalise send charge give dedicate consecrate devote perpetrate pull Từ trái nghĩa / Antonyms:
divest disinvest
Related search result for “commit”
Words pronounced/spelled similarly to “commit”: 
cement cogent comedo comedy comet comity command commend comment comminute more… Words contain “commit”: 
commit commitment committal committee non-committal recommit recommitment recommittal select committee steering committee more… Words contain “commit” in its definition in Vietnamese – English dictionary: 
giao phó tự sát thất thố tái phạm cố sát ép liễu nài hoa bức tử chơi ngang hủ hoá ra quân more…
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2021 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp