Bạn đang xem: Satisfy là gì
v. Hài lòng đáp ứng đã gặp (yêu cầu, nhu cầu, vv); … Xác nhận Web Để đáp ứng nhu cầu để đáp ứng đảm
Tham khảo
Trái nghĩa
Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam
Định nghĩa bằng tiếng Anh
Xin vui lòng ai đó bằng cách cho họ một cái gì đó mà họ muốn hoặc cần; Nếu một cái gì đó đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của bạn, nó sẽ cho bạn những gì bạn cần hoặc muốn
Nếu một cái gì đó đáp ứng quy định, điều kiện, hoặc tiêu chuẩn, nó có tất cả những phẩm chất hoặc các tính năng đó là cần thiết theo quy tắc, điều kiện, vv.
để cung cấp một ai đó với những bằng chứng mà họ cần để chắc chắn rằng cái gì là đúng sự thật
Nếu một số hoặc nhóm các con số thỏa mãn một phương trình, nó là một giải pháp chính xác cho nó
to please someone by giving them something that they want or need; if something satisfies your needs or wants, it gives you what you need or want
if something satisfies a rule, condition, or standard, it has all the qualities or features that are necessary according to the rule, condition, etc.
Xem thêm: Antimalware Service Executable Là Gì, Tại Sao Nó Chạy Trên Pc
to provide someone with the evidence that they need in order to be certain that something is true
if a number or group of numbers satisfies an equation, it is a correct solution to it
The..estate was not sufficient to satisfy the legacies.
Nguồn: W. Cruise
Nguồn: www.impactlearning.com
Nguồn: upload.wikimedia.org
Nguồn: www.realdetroitweekly.com
Từ tiếng Anh satisfy có thể không được sắp xếp lại.
Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh. Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong satisfy :
aft ai ais ait aits as ass at ay ays fa fas fast fasts fat fats fay fays fiat fiats fist fists fit fits if ifs is it its sat sati satis say says sayst si sift sifts sis sit sits stay stays sty ta tas tass ti tis ya Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong satisfy. Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với satisfy, Từ tiếng Anh có chứa satisfy hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với satisfy Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : s sat sati satis satisfy a at t ti tis is s f y Dựa trên satisfy, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: sa at ti is sf fy Tìm thấy từ bắt đầu với satisfy bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với satisfy :
satisfy Từ tiếng Anh có chứa satisfy :
satisfy Từ tiếng Anh kết thúc với satisfy :
satisfy
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của satisfy là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của satisfy bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của satisfy bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của satisfy. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như satisfy. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho satisfy cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển thienmaonline.vn cung cấp ý nghĩa chính xác của satisfy. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của satisfy: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa satisfy. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh satisfy trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của satisfy, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì satisfy thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng satisfy, từ tiếng Anh có chứa satisfy, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng satisfy.
Tìm kiếm gần đây
backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity
nhận thức
democracy cynical alliteration pretentious vice imperialism insidious onomatopoeia humility justice entrepreneur personification genocide fidelity nationalism cliche sublime melancholy blasphemy allegory ethnicity perception stereotype diversity osmosis definitive ironic revenue
Ngôn ngữ
Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文
Trong kho lưu trữ
January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts
Xem thêm: Gal Là Gì – Nghĩa Của Từ Gal, Từ
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Danh từ tính từ động từ Phó từ Địa điểm
Chuyên mục: Hỏi Đáp