Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Sense là gì

*
*
*

sense

*

sense /sens/ danh từ giác quanthe five senses: ngũ quan tri giác, cảm giácerrors of sense: những sự sai lầm của tri giác ý thứcsense of responsibility: ý thức trách nhiệmto labour under a sense of wrong: bị giày vò vì biết mình có lỗi khả năng phán đoán, khả năng thưởng thứcsense of beauty: khả năng thưởng thức cái đẹp sự khôn ngoan; sự thông minhgood (common) sense: lẽ thường; lương triperson of sense: người thông minh, người biết lẽ phải nghĩa, ý nghĩathese sentences do not make sense: những câu này không có ý nghĩa gì cảwhat you say is true in a sense: về một ý nghĩa nào đó thì điều anh nói là đúng ý nghĩa, tình cảm chungto take the sense of a meeting: nắm ý nghĩ tình cảm chung của mọi người trong cuộc họp hướng, chiềusense of a vector: chiều của vectơto be one”s senses đầu óc minh mẫnto be out of one”s sensesto take leave of one”s senses điên, dạito bring someone to his senses (xem) bringto frighten somebody out of his senses làm cho ai sợ hết hồn hết víato lose one”s senses mất trí khôn bất tỉnh nhân sựto talk sense: nói khôn, không nói vớ vẩn ngoại động từ thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu
cảmCSMA (carrier sense multiple access): sự đa truy nhập cảm biến sóng mangcarrier sense: cảm nhận sóng mangcarrier sense signal: tín hiệu cảm biến sóng mangcarrier sense system: hệ thống cảm biến sóng mạngcarrier sense system: hệ cảm biến sóng mangmark sense device: dụng cụ cảm biến dấu hiệusense amplifier: bộ khuếch đại cảm biếnsense antenna: ăng ten cảm biến hướngsense data: dữ liệu cảm ứngsense data: dữ liệu nhạy cảmsense light: đèn cảm biếnsense of harmony: sự nhạy cảm về hài hòasense switch: chuyển mạch cảm biếnsense vesicle: túi cảm giác (phôi)sense wire: dây cảm điệndò đọcsense signal: tín hiệu dò đọcđộ nhạyhướngnegative sense class: lớp có hướng âmsense antenna: ăng ten cảm biến hướngsense of orientation: chiều định hướngsense of rotation: hướng quaykiểm chứngnhận biếtCSMA/CA (carrier sense multiple access with collision avoidance): đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung độtcarrier sense: sự nhận biết sóng mangcarrier sense multiple access with collision avoidance (CSMA/CA): đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung độtcarrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD): đa truy cập nhận biết sóng mang dò tìm xung độtnhận raphát hiệncarrier sense signal-COR: tín hiệu phát hiện sóng mạngcarrier sense system: hệ thống phát hiện sóng mạngsense remotely: bộ phát hiện từ xaphươngphương hướngsự thử nghiệmxác minhý nghĩaLĩnh vực: toán & tindò raLĩnh vực: vật lýphương (lực)Lĩnh vực: y họctri giáccarrier sensesự dò tìm sóng mangcarrier sense multiple accessđa truy bằng cản sóngcarrier sense multiple access with collision avoidance networkmạng sử dụng kỹ thuật CSMA CAcarrier sense multiple access with collision detection networkmạng sử dụng kỹ thuật CSMA CDcolor sensenhận thức màu, giãn màuin the sense left to rightchiều từ trái sang phảiinternal sensenội giãnmark sense devicebộ đọc dấu hiệumark sense readerthiết bị đọc nhãnmark sense readerthiết bị nhận dạng nhãnnegative sensechiều âm

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): sense, nonsense, sensibility, insensitivity, sensitiveness, sensor, sense, sensitize, desensitize, sensible, senseless, sensitive, insensitive, nonsensical, sensory, sensibly, sensitivity, insensitively, senselessly

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): sense, nonsense, sensibility, insensitivity, sensitiveness, sensor, sense, sensitize, desensitize, sensible, senseless, sensitive, insensitive, nonsensical, sensory, sensibly, sensitivity, insensitively, senselessly

*

Xem thêm: Hôn Nhân Là Gì – Câu Trả Lời Hoàn Hảo Cho Tình Trạng

*

*

sense

Từ điển Collocation

sense noun

1 one of the five natural physical powers of the body

ADJ. acute, good, keen | poor | sixth

VERB + SENSE have He has an acute sense of smell. | lose She lost her sense of hearing early in life. | regain | heighten, sharpen | dull | appeal to He argued that art should appeal to the senses rather than the intellect.

SENSE + VERB tell sb When she came to, her senses told her she was lying on a sandy beach. | reel, swim Her senses reeled as she fought for consciousness.

SENSE + NOUN organ

PREP. through the ~s Although he can”t see, he learns a lot through his other senses.

PHRASES an assault on the senses, the evidence of your senses, the five senses, the sense of hearing/sight/smell/taste/touch

2 understanding/awareness of sth

ADJ. deep, great, keen, strong, tremendous He felt a deep sense of relief after the phone call. | growing, heightened | slight, vague a vague sense of unease | innate, intuitive, natural a natural sense of justice | moral

VERB + SENSE feel, have | display, show | give sb | lose | heighten, sharpen | dull

PREP. ~ of He seems to have lost his sense of reality.

3 natural ability to do/produce sth well

ADJ. good | bad, poor | innate, intuitive, natural | business, dress He has no dress sense.

VERB + SENSE have

PREP. ~ of a good sense of direction/rhythm/timing

4 ability to think/act in a sensible way

ADJ. good | common, horse Common sense tells me I should get more sleep.

VERB + SENSE have He at least had the sense to call the police. | display, show | learn I wish my daughter would learn some sense.

SENSE + VERB tell sb

PHRASES have more money than sense, (not) an ounce of sense If you had an ounce of sense, you”d never have agreed to help him.

5 reason

ADJ. perfect It all makes perfect sense (= is easy to understand).

VERB + SENSE make | see I tried to make him see sense, but he just wouldn”t listen. | talk If you can”t talk sense, I”m leaving!

PREP. ~ in There”s a lot of sense in what he”s saying.

PHRASES talk sense into sb We”ll try and talk a little sense into her. | there”s no sense in sth There”s no sense in going home before the film.

6 your senses: ability to think clearly

VERB + SENSE come to, regain | take leave of Have you taken leave of your senses? | bring sb to

PHRASES in your (right) senses No one in their right senses would give him the job!

7 meaning

ADJ. broad, wide The novel is about education in its widest sense. | narrow, strict | accepted | figurative, metaphorical | literal | pejorative | legal, technical

VERB + SENSE have That word has three senses. | make That sentence doesn”t make sense (= has no meaning).

PREP. in a ~ In a sense, she”s right.

PHRASES in every sense of the word, in a very real sense In a very real sense, post-war repression was the continuation of the war. | in the true sense of the word

Từ điển WordNet

n.

a general conscious awareness

a sense of security

a sense of happiness

a sense of danger

a sense of self

a natural appreciation or ability

a keen musical sense

a good sense of timing

v.

detect some circumstance or entity automatically

This robot can sense the presence of people in the room

particle detectors sense ionization

become aware of not through the senses but instinctively

I sense his hostility

comprehend

I sensed the real meaning of his letter

Xem thêm: Cách Khắc Phục Lỗi Unikey Không Gõ được Tiếng Việt Trên Máy Tính

English Slang Dictionary

an abbreviation of the word “sinsemellia”, which is a form of marijuana that has no seeds, because it is isolated from male pollen during te blooming process. Instead of making seeds, the marijuana plant makes more THC, hence this “sense” is more potent, and generally better than standard ganja

English Synonym and Antonym Dictionary

senses|sensed|sensingsyn.: comprehend discern fathom feel follow grasp intelligence judgment mentality perceive realize understand

Chuyên mục: Hỏi Đáp