stage
stage /steidʤ/ danh từ bệ, dài giàn (thợ xây tường…)hanging stage: giàn treo bàn soi (kính hiển vi) sân khấu; nghề kịch, kịchto go on the stage: trở thành diễn viênto quit the stage: rời bỏ nghề kịch, rời bỏ sân khấu; (bóng) chết;to put a play on stage: đem trình diễn một vở kịch vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt độngto quit the stage of politics: rời khỏi vũ đài chính trịa larger stage opened to him: một phạm vi hoạt động lớn hơn đã mở ra cho anh ta giai đoạna critical stage: giai đoạn nguy kịch đoạn đường, quãng đường, trạmto travel be easy stages: đi từng quãng ngắn một; đi một quãng lại nghỉ (vật lý) tầng, cấpamplifier stage: tần khuếch đại (địa lý,địa chất) tầng (như) stagecoach; (Mỹ) xe buýt ngoại động từ đưa (vở kịch) lên sân khấu dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công)to stage a demonstration: tổ chức một cuộc biểu tìnhto stage an offensive: mở một cuộc tấn công nội động từ dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch)this play does not stage well: vở này khó đóng đi bằng xe ngựa chở khách
bậcAnisian stage: bậc AnisiAptian stage: bậc AptiAturian stage: bậc AturiAuverian stage: bậc AuversiBajocian stage: Bậc BajociBarremian stage: bậc BarremiBurdigalian stage: bậc BurdigaliClunian stage: bậc CluniCoblentzian stage: bậc CoblentziDianatian stage: bậc DianantiGault stage: bậc GaultGivetian stage: bậc GivetiHelvetian stage: bậc HelvetiHettangian stage: bậc HettangiKalevian stage: bậc KaleviKazanian stage: bậc KazaniKeuper stage: bậc KeuperKimeridgian stage: bậc KimeridgiLadinian stage: bậc LadiniLeonardian stage: bậc LeenardiLlandcilian stage: bậc LlandciliLlandoverian stage: bậc LlandoveriLlanvirnian stage: bậc LlanvirniLudian stage: bậc LudiLudiovian stage: bậc LudloviMissourian stage: bậc MissouriMontian stage: bậc MontiNamurian stage: bậc NamuriNeocomian stage: bậc NeôcmiOriskanian stage: bậc OriskaniPliansbachian stage: bậc PliansbachiPurbeckian stage: bậc PurbeckiRhaetian stage: bậc RhaetiRissian stage: bậc RissiRupelian stage: bậc RupeliSahelian stage: bậc SaheliSakmarian stage: bậc SakmariSalinan stage: bậc SalinanSarmatian stage: bậc SarmatiScythic stage: bậc ScythSenecanian stage: bậc SenecaniSenonian stage: bậc SenoniSequanian stage: bậc SequaniSinemuri stage: bậc SinemuriSkytic stage: bậc SkytSparnacian stage: bậc SparnaciSpringerian stage: bậc SpringeriStephanian stage: bậc StephaniThanetian stage: bậc ThanetiThuringian stage: bậc ThuringiToarcian stage: bậc ToarciTongrian stage: bậc TongriWurman stage: bậc WurmanYarmouthian stage: bậc YarmouthiYpresian stage: bậc Ypresialbian stage: bậc Albiastian stage: bậc Astibathonian stage: bậc Bathonibendian stage: bậc Bendicampanian stage: bậc campanicanomanian stage: bậc Cenomanicaradoc stage: bậc Caradoccarinian stage: bậc Carnichattain stage: bậc Chatticooling stage: bậc lạnhcooling stage: cấp bậc lạnhfamennian stage: bậc Famennikungurian stage: bậc kungurilutetian stage: bậc lutetineolithic stage: bậc đá mớineolithic stage: bậc neolitpontian stage: bậc Pontiportlandian stage: bậc Portlandisingle stage: bậc đơnturonian stage: bậc turonityrrhenian stage: bậc tyrrheniulsterian stage: bậc Ulsteriuniversal stage: bậc phổ biếnuralian stage: bậc uraliurgonian stage: bậc Urgonivalentian stage: bậc valentivindobonian stage: bậc vindobonivirglorian stage: bậc virgloriwerfenian stage: bậc werfeniwestphalian stage: bậc westphaliwolfcampian stage: bậc wolfcampibãitipping stage: bãi đỗbệmechanical stage: bệ cơ khíplatform stage: sân khấu bệbục sân khấubướcgain per stage: sự khuếch đại từng bướcswitching stage: bước chuyển mạchworking stage: bước thi côngdàiđàistage arena: vũ đàiđoạn đường sắtgagiai đoạnblending stage: giai đoạn trộnbraking stage: hãm giai đoạncast in many stage phrases: đổ bê tông theo nhiều giai đoạncompression stage: giai đoạn nénconcluding stage: giai đoạn cuốiconstruction stage: giai đoạn xây dựngdestruction stage: giai đoạn phá hủydevelopment stage: giai đoạn phát triểnelastic stage: giai đoạn đàn hồierecting stage: giai đoạn lắp ráperection stage: giai đoạn lắp rápexperimental stage: giai đoạn thửexperimental stage: giai đoạn thí nghiệmfailure stage: giai đoạn phá hoạifreezing stage: giai đoạn kết đônginitial stage: giai đoạn ban đầuliquid stage: giai đoạn lỏnglock up stage: giai đoạn xây dựng cuối cùngplastic deformation stage: giai đoạn biến dạng dẻoplastic stage: giai đoạn chảy dẻopressure stage: giai đoạn nénprinting stage: giai đoạn in ảnhprocessing stage: giai đoạn gia côngprocessing stage: giai đoạn chế biếnprocessing stage: giai đoạn xử lýprototype stage: giai đoạn nguyên mẫuprototype stage: giai đoạn mẫu thửreaction stage: giai đoạn phản ứngsettling stage: giai đoạn lúnshearing stage: giai đoạn trượtsingle stage curing: sự bảo dưỡng (bê tông) một giai đoạnstage crushing: nghiền chia giai đoạnstage floatation: sự tuyển nổi giai đoạnstage grouting: sự phun (vữa) theo từng giai đoạnstage of Strenthening: giai đoạn tăng bềnstage of construction: giai đoạn xây dựng thi côngstage of decomposition: giai đoạn phân hủystage of early youth: giai đoạn thanh niên sơ kỳstage of failure: giai đoạn phá hoạistage of full maturity: giai đoạn trưởng thành hoàn toànstage of late maturity: giai đoạn trưởng thành muộnstage of late youth: giai đoạn thành niên muộnstage of maturity: giai đoạn trưởng thànhstage of old age: giai đoạn già nuastage of regional planning: giai đoạn quy hoạch vùngstage of soil linear deformation: giai đoạn biến dạng tuyến tính của đấtstage of work: giai đoạn công táctransition stage: giai đoạn chuyển tiếpultimate stage of reaction: giai đoạn cuối cùng của phản ứnggiànhanging stage: giàn giáo di độnghanging stage: giàn giáo treolanding stage of scaffold: sàn công tác trên giàn giáostage block (part of theater building): khung giàn sân khấu (bộ phận của nhà hát)traveling stage: giàn giáo lănturbine stage: giàn tuabingiàn giáohanging stage: giàn giáo di độnghanging stage: giàn giáo treolanding stage of scaffold: sàn công tác trên giàn giáotraveling stage: giàn giáo lănmựclow-water stage: mực nước thấplow-water stage: mực nước cạnstage of river: mực nước dòng sôngstage of zero flow: mực nước khi lưu lượng bằng khôngwater stage: mực nướcmức độmực nướclow-water stage: mực nước thấplow-water stage: mực nước cạnstage of river: mực nước dòng sôngstage of zero flow: mực nước khi lưu lượng bằng khôngmực thướcphaconcluding stage: pha cuốiexpansion stage: pha giãn nởliquid stage: pha lỏngquảng trườngsànerecting stage: sàn dựng lắpferry-landing stage: sàn cập bến của phàlanding stage of scaffold: sàn công tác trên giàn giáostage floor: sàn sân khấustage floor elevating table: mặt nâng sàn sân khấutraveling stage: sàn công tácsânback stage: bộ phận sau sân khấubox-type stage: sân khấu hộpdeep stage: sân khấu hộpdeep stage with out portal: sân khấu không khunglanding stage: sân tiếp nhậnmain part of stage: phần chính của sân khấuopen stage (surrounded by audience on three sides): sân khấu hởopen-air stage: sân khấu ngoài trờipanorama stage: sân khấu toàn cảnhplatform stage: sân khấu bụcplatform stage: sân khấu bệprojection stage illumination: sự chiếu sáng sân khấuring stage (running around the hall): sân khấu vòng tròn (xoay quanh phòng khán giả)rotary stage: sân khấu quayrotary stage drum: vành quay của sân khấustage arena: sân khấustage block (part of theater building): khung giàn sân khấu (bộ phận của nhà hát)stage curtain box: hộp màn sân khấustage floor: sàn sân khấustage floor elevating table: mặt nâng sàn sân khấustage lifting machinery: thang nâng sân khấustage lighting: sự chiếu sáng sân khấustage ring: vòng sân khấustage service gallery: cánh gà sân khấustage with ancillary premises: tổ hợp sân khấu (sân khấu và các buồng phục vụ)structural portal of stage: khung kết cấu của sân khấuthree-portal stage: sân khấu ba khungupper gridiron stage: sân khấu có khung kéo phôngsân khấuback stage: bộ phận sau sân khấubox-type stage: sân khấu hộpdeep stage: sân khấu hộpdeep stage with out portal: sân khấu không khungmain part of stage: phần chính của sân khấuopen stage (surrounded by audience on three sides): sân khấu hởopen-air stage: sân khấu ngoài trờipanorama stage: sân khấu toàn cảnhplatform stage: sân khấu bụcplatform stage: sân khấu bệprojection stage illumination: sự chiếu sáng sân khấuring stage (running around the hall): sân khấu vòng tròn (xoay quanh phòng khán giả)rotary stage: sân khấu quayrotary stage drum: vành quay của sân khấustage block (part of theater building): khung giàn sân khấu (bộ phận của nhà hát)stage curtain box: hộp màn sân khấustage floor: sàn sân khấustage floor elevating table: mặt nâng sàn sân khấustage lifting machinery: thang nâng sân khấustage lighting: sự chiếu sáng sân khấustage ring: vòng sân khấustage service gallery: cánh gà sân khấustage with ancillary premises: tổ hợp sân khấu (sân khấu và các buồng phục vụ)structural portal of stage: khung kết cấu của sân khấuthree-portal stage: sân khấu ba khungupper gridiron stage: sân khấu có khung kéo phôngsàn làm việcsàn thao tácthứ tựthướcLĩnh vực: cơ khí & công trìnhbàn soi (kính hiển vi)Lĩnh vực: vật lýđĩa (kính hiển vi)Lĩnh vực: toán & tinthời kỳ mức độAF stagetầng BFIF stagetầng FIIF stagetầng IFIF stagetầng trung tầnchặng đườngchặng đường tính phí (chuyên chở)giai đoạnageing stage: giai đoạn giàageing stage: giai đoạn ổn địnhanalysis stage: giai đoạn phân tíchbuyer readiness stage: giai đoạn sẵn sàng muacompetitive stage: giai đoạn cạnh tranhdesign stage: giai đoạn thiết kếdevelopment stage: giai đoạn phát triểnexperimental stage: giai đoạn thí nghiệmintroduction stage: giai đoạn mới giới thiệupioneering stage: giai đoạn mở đườngplanning stage: giai đoạn kế hoạchproof stage: giai đoạn thử tháchretentive stage: giai đoạn duy trìstage of growth theory: lý thuyết giai đoạn tăng trưởngstage of production: giai đoạn sản xuấttakeoff stage of a developing economy: giai đoạn cất cánh của một nền kinh tếnghề sân khấusân khấuthời kỳabandonment stage: thời kỳ thay thếtiến trìnhtrạmcontinuous multiple stage coolermáy lạnh nhiều bậc liên tụclanding stagebến tàu nổilanding stagecầu lên bờlanding stagecầu tàulanding stagechất lượng dỡ hàng lên bờmiddle stage processing for reexportchế biến bậc trung để tái xuất khẩusingle stage extractionsự chiết một lầnstage crushingsự nghiền phân đoạnstage icingsự nạp nước đá vào phân trên o giai đoạn Phân vị thạch địa tầng của đá được lắng đọng trong một thời gian địa chất. Giai đoạn là một phần của loạt. o bậc, giai đoạn, thời kì § Albian stage : bậc Albi § Anisian stage : bậc Anisi § Aptian stage : bậc Apti § Artinskian stage : bậc Artinskin § Astian stage : bậc Asti § Aturian stage : bậc Aturi § Auversian stage : bậc Auversi § Bojocian stage : bậc Bajoci § Barremian stage : bậc Barremi § Bathonian stage : bậc Bathoni § Bendian stage : bậc Bendi § Burdigalian stage : bậc Burdigali § Callovian stage : bậc Callovi § Campanian stage : bậc Campani § Caradoc stage : bậc Caradoc § Carnian stage : bậc Carni § Cenomanian stage : bậc Cenomani § Chattain stage : bậc Chatti § Clunian stage : bậc Cluni § Coblentzian stage : bậc Coblentzi § concluding stage : giai đoạn cuối, pha cuối § development stage : giai đoạn phát triển § Dianatian stage : bậc Dianatian § experimental stage : giai đoạn thí nghiệm § Famennian stage : bậc Famenni § Gault stage : bậc Gault § Gedinnian stage : bậc Gedinni § Givetian stage : bậc Giveti § Helvetian stage : bậc Helveti § Hettanglan stage : bậc Hettangi § Kalevian stage : bậc Kalevi § Kazanian stage : bậc Kazani § Keuper stage : bậc Keuper § Kimeridgian stage : bậc Kimeridgi § Kungurian stage : bậc Kunguri § Ladinian stage : bậc Ladini § landing stage : bến tàu § Leonardian stage : bậc Leonardi § Llandcilian stage : bậc Llandcili § Llandoverian stage : bậc Llandoveri § Llanvirnian stage : bậc Llanvirni § Ludian stage : bậc Ludi § Ludlovian stage : bậc Ludlovi § Lutetian stage : bậc Luteti § Missourian stage : bậc Missouri § Montian stage : bậc Monti § Namurian stage : bậc Namuri § Neocomian stage : bậc Neocomi § neolithic stage : bậc đá mới, bậc neolit § Oriskanian stage : bậc Oriskani § Pliansbachian stage : bậc Pliansbachi § Pontian stage : bậc Ponti § Portlandian stage : bậc Portlandi § processing stage : giai đoạn gia công, giai đoạn chế biến, giai đoạn xử lý § Purbeckian stage : bậc Purbecki § Rhaetian stage : bậc Rhaeti § Rissian stage : bậc Rissi § Rupelian stage : bậc Rupeli § Sahelian stage : bậc Saheli § Sakmarian stage : bậc Sakmari § Salinan stage : bậc Salinan § Sarmatian stage : bậc Sarmati § Saxonian stage : bậc Saxoni § Scythic stage : bậc Scyth § Senecanian stage : bậc Senecani § Senonian stage : bậc Senoni § Sequanian stage : bậc Sequani § Sinemurian stage : bậc Sinemuri § single stage : bậc đơn § Skytic stage : bậc Skyt § Sparnacian stage : bậc Sparnaci § Springerian stage : bậc Springeri § Stephanian stage : bậc Stephani § structure-process stage : giai đoạn phát triển cấu trúc § Thanetian stage : bậc Thaneti § Thuringian stage : bậc Thuringi § tipping stage : bãi đỗ, chỗ trút tải § Toarcian stage : bậc Toarci § Tongrian stage : bậc Tongri § Tremadocian stage : bậc Tremadoci § Turonian stage : bậc Turoni § Tyrrhenian stage : bậc Tyrrheni § Ulsterian stage : bậc Ulsteri § ultimate stage of reaction : giai đoạn cuối của phản ứng § universal stage : bậc phổ biến § Uralian stage : bậc Urali § Urgonian stage : bậc Urgoni § Valentian stage : bậc Valenti § Vindobonian stage : bậc Vindoboni § Virglorian stage : bậc Virglori § Werfenian stage : bậc Werfeni § Westphalian stage : bậc Westphali § Wolfcampian stage : bậc Wolfcampi § Wurman stage : bậc Wurman § Yarmouthian stage : bậc Yarmouthi § Ypresian stage : bậc Ypresi § stage of early youth : giai đoạn thanh niên sơ kỳ § stage of full maturity : giai đoạn trưởng thành hoàn toàn § stage of late youth : giai đoạn thành niên muộn § stage of late maturity : giai đoạn trưởng thành muộn § stage of maturity : giai đoạn trưởng thành § stage of old age : giai đoạn già nua § stage acidizing : axit hoá theo giai đoạn § stage cementer : dụng cụ trám xi măng theo giai đoạn § stage collar : ống nối có lỗ § stage separation : tách theo đợt § stage-tool opening plug : nút mở theo đợt
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh
Stage
Đoạn, chặng trong chạy tiếp sức
Chuyên mục: Hỏi Đáp