Bạn đang xem: Confidential là gì
confidential
confidential /,kɔnfi”denʃl/ tính từ kín, bí mật; nói riêng với nhauconfidential information: tin mật thân tín, tâm phúc; được tin cẩnconfidential friend: bạn tâm phúc thổ lộ tâm tình, tâm sựto be confidential with someone: tâm sự với aiconfidential agent đặc vụconfidential secretary thư ký riêng
mậtconfidential information: tin mậtconfidential probabilityxác suất tin cậymậtconfidential commercial letter: thư thương mại mậtconfidential communication: thông báo mậtconfidential document: văn kiện mậtconfidential file: hồ sơ mậtconfidential information: thông tin mậtconfidential letter: mật thưconfidential letter: thư mậtprivate and confidential: riêng tư và bí mậtstrictly confidential: tuyệt mật, bí mật tuyệt đốistrictly confidential: bí mật tuyệt đốistrictly confidential: tuyệt mậtconfidential clerknhân viên tin cẩnconfidential letterthư riêngconfidential of samplecấu hình hàng mẫuconfidential of spacecấu hình không gianconfidential secretarythư ký đặc biệtconfidential secretarythư ký riêngconfidential talknói chuyện riêng
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): confidence, confide, confident, confidential, confidently, confidentially
Xem thêm: Console Là Gì – Game Những ý Nghĩa Của Game Console
confidential
Từ điển Collocation
confidential adj.
VERBS be | remain | keep sth, treat sth as The affair must be kept confidential. Information about prices is to be treated as confidential.
ADV. extremely, highly | absolutely, completely, strictly, totally The findings are strictly confidential. | commercially commercially confidential data
Từ điển WordNet
Xem thêm: Zoom Là Gì
adj.
entrusted with private information and the confidence of another
a confidential secretary
denoting confidence or intimacy
a confidential approach
in confidential tone of voice
the level of official classification for documents next above restricted and below secret; available only to persons authorized to see documents so classified
Chuyên mục: Hỏi Đáp