Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Competence là gì

*
*
*

competence

*

competence /”kɔmpitəns/ (competency) /”kɔmpitənsi/ danh từ năng lực, khả năngto have no competence for a task: không có đủ khả năng làm việc gì tiền thu nhập đủ để sống sung túcto have no more than a competence: cũng chỉ kiếm đủ sống sung túc (pháp lý) thẩm quyềnthis does not fall within the competence of the cow!: việc này không thuộc thẩm quyền của toà
năng lựcnăng lực, khả năngtrách nhiệmnăng lựclegal competence: năng lực hành vi pháp luậttechnical competence: năng lực kỹ thuậtphong lưusung túcthẩm quyềntechnical competencekhả năng kỹ thuật

Từ điển chuyên ngành Pháp luật

Competence: Năng lực Năng lực trí tuệ của một cá nhân tham gia các vụ kiện hay các giao dịch và tình trạng tinh thần của một người để chịu trách nhiệm cho quyết định và hành động của mình.

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

Competence

Năng lực

Các bên tham gia hợp đồng bảo hiểm phải có năng lực hiểu được ý nghĩa của các hành động của mình thì hợp đồng mới có hiệu lực.

*

*

Xem thêm: Tải Game Mãnh Thú đại Chiến, Miễn Phí Cho Android

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

competence

Từ điển Collocation

competence noun

1 ability to do sth well

ADJ. great | basic | administrative, managerial, professional, social, technical | communicative, language, linguistic, reading

VERB + COMPETENCE have | demonstrate, display, prove, show She shows a high level of technical competence. | lack | achieve, acquire, develop, gain He gradually developed the competence to deal with the more difficult cases. | challenge, question

PREP. beyond sb”s ~ I”m afraid the work is beyond his competence. | within sb”s ~ This should be well within your competence. | ~ as Students had questioned her competence as a teacher. | ~ for He displayed great competence for the job. | ~ in competence in English

PHRASES a level/standard of competence

2 power to deal with sth

ADJ. formal | exclusive

VERB + COMPETENCE have The commission has no formal competence in cultural matters.

PREP. outside sb/sth”s ~ matters that fall outside the court”s competence | within sb/sth”s ~ The decisions come within the competence of the council.

PHRASES an area of competence

Từ điển WordNet

n.

Xem thêm: Sale Admin Là Gì – Sale Admin Có Mức Lương Bao Nhiêu

Bloomberg Financial Glossary

Sufficient ability or fitness for one”s needs. The necessary abilities to be qualified to achieve a certain goal or complete a project.

English Synonym and Antonym Dictionary

competencessyn.: competency

Chuyên mục: Hỏi Đáp