Bạn đang xem: Sway là gì
sway
sway /swei/ danh từ sự đu đưa, sự lắc lư sự thống trị; thế lựcto hold (have) sway over somebody: thống trị ai nội động từ đu đưa, lắc lư thống trị, cai trị ngoại động từ làm đu đưa, lắcwind sways trees: gió đu đưa cây thống trị, cai trị gây ảnh hưởnghis speech swayed votes: bài diễn văn của anh ta gây ảnh hưởng đến phiếu bầu (động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa)to sway the sceptre thống trị
dao độngsway bar or stabilizer: thanh dao động cân bằngđu đưasway stress: ứng suất do đu đưalắcsway brace: thanh giàng lắcsway frame: khung lắcsway stabilization: sự ổn định lắc lưsway stress: ứng suất do lắclắc lưsway stabilization: sự ổn định lắc lưlung laynghiêngsway bar or stabilizer: thanh xoắn chống nghiêng xenghiêng, lung laysự đu đưasự lắcsway brace rodthanh giằng chống giósway bracesgiằng chống giósway bracesgiằng tăng cứngsway bracingshệ giằng ngangsway framekhung có chuyển vị ngangsway stressdo đu dưa o sự lắc lư Chuyển động ngang của toàn bộ con tàu trên biển.
Xem thêm: Thrift Shop Là Gì – What Does A Thrift Shop Mean
sway
Từ điển Collocation
sway
verb
1 from side to side/backwards and forwards
ADV. gently, lightly, a little, slightly | alarmingly, dangerously, precariously The stage swayed alarmingly under their weight. | dizzily, drunkenly, unsteadily | back and forth, backwards and forwards, from side to side The cow”s udder swayed from side to side as she walked along.
VERB + SWAY begin to
PREP. in The curtains swayed gently in the breeze.
2 influence sb/sth
ADV. easily He will not easily be swayed by argument.
Từ điển WordNet
Xem thêm: Vault Là Gì – Nghĩa Của Từ Vault, Từ Từ điển Anh
English Synonym and Antonym Dictionary
sways|swayed|swayingsyn.: affect control influence lurch move persuade pitch prejudice reel rock roll rule swing toss
Chuyên mục: Hỏi Đáp