Bạn đang xem: Mock là gì
mock
mock /mɔk/ danh từ (từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễuto make a mock of someone: chế nhạo ai, chế giễu ai tính từ giả, bắt chướcmock modesty: khiêm tốn giảmock battle: trận giảmock velvet: nhung giả ngoại động từ chế nhạo, nhạo báng, chế giễu thách thức; xem khinh, coi thường lừa, lừa dối, đánh lừa nhại, giả làm nội động từ (+ at) chế nhạo, nhạo báng, chế giễu
giảmock cake: bánh sợi giảmock purlin: giả cầu phongmock purlin: giả xà gồmô phỏngsự bắt chướcLĩnh vực: dệt maysự làm giảmock orechì sunfuamock purlinkèo mái hắtmock rafterkèo mái hắt
Xem thêm: 0862 Là Mạng Gì – Sim đầu Số 0862
mock
Từ điển Collocation
mock verb
ADV. bitterly, ruthlessly, scornfully | gently, softly ‘Too scary for you?’ he mocked softly. | subtly The play subtly mocks the conventions of courtly love.
PREP. at He mocked at her hopes of stardom. | for mocking him for his failure | with She mocked him with her smile.
PHRASES faintly/slightly mocking a faintly mocking smile
Từ điển WordNet
n.
the act of mocking or ridiculing
they made a mock of him
v.
imitate with mockery and derision
The children mocked their handicapped classmate
adj.
constituting a copy or imitation of something
boys in mock battle
Xem thêm: Eternal Là Gì – Eternal Trong Tiếng Tiếng Việt
English Synonym and Antonym Dictionary
mocks|mocked|mockingsyn.: ape deride imitate jeer laugh at mimic ridicule scoff taunt
Chuyên mục: Hỏi Đáp