Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Coat là gì

*
*
*

coat

*

coat /kout/ danh từ áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông) áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy bộ lông (thú) lớp, lượt (sơn, vôi…)a coat of paint: lớp sơn (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi) (giải phẫu) màng (hàng hải) túi (buồm)coat of arms huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)coat of mail áo giápcoat and skirt quần áo nữto dust someone”s coat đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trậnto kilt one”s coats (văn học) vén váyit is not the gay coat that makes the gentlemen đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sưto take off one”s coat cởi áo sẵn sàng đánh nhauto take off one”s coat to the work hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việcto turn one”s coat trở mặt, phản đảng, đào ngũ ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ mặc áo choàng phủ, tẩm, bọc, trángpills coated with sugar: thuốc viên bọc đường
lớpchocolate coat: lớp vỏ socolamàng bọcvỏbran coat: vỏ cámchocolate coat: lớp vỏ socolaseed coat: vỏ hạtserous coat: vỏ nonserous coat: vỏ sữaUS east coat portscác cảng ở bờ biển đông của Mỹcoat of woollông maomuscular coatmàng bao bắp thịt o lớp phủ, vỏ, áo § asphalt colour coat : lớp phủ màu atphan § asphalt prime coat : lớp phủ lót atphan § asphalt sealing coat : lớp phủ gắn atphan § asphalt tack coat : lớp phủ atphan dính § final coat : lớp phủ cuối cùng; lớp sơn cuối § ground coat : lớp phủ nền; lớp phủ dầu; lớp sơn nền § priming coat : lớp phủ dầu; lớp sơn dầu § seal coat : lớp phủ bít kín § tack coat : lớp phủ láng; lớp phủ tráng

*

*

Xem thêm: Peer Review Là Gì – Peer Review Trong Tiếng Tiếng Việt

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

coat

Từ điển Collocation

coat noun

1 piece of clothing

ADJ. long | short | three-quarter-length | heavy | light | winter | waterproof | fur-trimmed | double-breasted, single-breasted | belted | duffle, frock, morning, tail, trench

VERB + COAT pull on, shrug (yourself) into, shrug on, throw on | pull off, shrug off | button (up) The coat was buttoned up wrong. | unbutton | hang (up)

COAT + NOUN collar, pocket, sleeve, tail | hook > Special page at CLOTHES

2 fur/hair covering an animal”s body

ADJ. long | short | thick | rough | smooth | curly, fluffy, furry, shaggy, silky, woolly a dog with a long shaggy coat | glossy | spotted, striped | winter

VERB + COAT shed The dog sheds its winter coat once the weather becomes warmer.

3 layer of sth covering a surface

ADJ. thick | thin | fresh, new The room needs a fresh coat of paint. | base | final, top

VERB + COAT apply, put on Make sure the base coat has thoroughly dried before applying the top coat.

COAT + VERB dry

PREP. ~ of a coat of paint/varnish

Từ điển WordNet

n.

an outer garment that has sleeves and covers the body from shoulder down; worn outdoors

v.

cover or provide with a coat

Xem thêm: Assurance Là Gì – Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

English Synonym and Antonym Dictionary

coats|coated|coatingsyn.: cloak robe wrap

Chuyên mục: Hỏi Đáp