Bạn đang xem: Coat là gì
coat
coat /kout/ danh từ áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông) áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy bộ lông (thú) lớp, lượt (sơn, vôi…)a coat of paint: lớp sơn (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi) (giải phẫu) màng (hàng hải) túi (buồm)coat of arms huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)coat of mail áo giápcoat and skirt quần áo nữto dust someone”s coat đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trậnto kilt one”s coats (văn học) vén váyit is not the gay coat that makes the gentlemen đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sưto take off one”s coat cởi áo sẵn sàng đánh nhauto take off one”s coat to the work hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việcto turn one”s coat trở mặt, phản đảng, đào ngũ ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ mặc áo choàng phủ, tẩm, bọc, trángpills coated with sugar: thuốc viên bọc đường
lớpchocolate coat: lớp vỏ socolamàng bọcvỏbran coat: vỏ cámchocolate coat: lớp vỏ socolaseed coat: vỏ hạtserous coat: vỏ nonserous coat: vỏ sữaUS east coat portscác cảng ở bờ biển đông của Mỹcoat of woollông maomuscular coatmàng bao bắp thịt o lớp phủ, vỏ, áo § asphalt colour coat : lớp phủ màu atphan § asphalt prime coat : lớp phủ lót atphan § asphalt sealing coat : lớp phủ gắn atphan § asphalt tack coat : lớp phủ atphan dính § final coat : lớp phủ cuối cùng; lớp sơn cuối § ground coat : lớp phủ nền; lớp phủ dầu; lớp sơn nền § priming coat : lớp phủ dầu; lớp sơn dầu § seal coat : lớp phủ bít kín § tack coat : lớp phủ láng; lớp phủ tráng
Xem thêm: Peer Review Là Gì – Peer Review Trong Tiếng Tiếng Việt
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
coat
Từ điển Collocation
coat noun
1 piece of clothing
ADJ. long | short | three-quarter-length | heavy | light | winter | waterproof | fur-trimmed | double-breasted, single-breasted | belted | duffle, frock, morning, tail, trench
VERB + COAT pull on, shrug (yourself) into, shrug on, throw on | pull off, shrug off | button (up) The coat was buttoned up wrong. | unbutton | hang (up)
COAT + NOUN collar, pocket, sleeve, tail | hook > Special page at CLOTHES
2 fur/hair covering an animal”s body
ADJ. long | short | thick | rough | smooth | curly, fluffy, furry, shaggy, silky, woolly a dog with a long shaggy coat | glossy | spotted, striped | winter
VERB + COAT shed The dog sheds its winter coat once the weather becomes warmer.
3 layer of sth covering a surface
ADJ. thick | thin | fresh, new The room needs a fresh coat of paint. | base | final, top
VERB + COAT apply, put on Make sure the base coat has thoroughly dried before applying the top coat.
COAT + VERB dry
PREP. ~ of a coat of paint/varnish
Từ điển WordNet
n.
an outer garment that has sleeves and covers the body from shoulder down; worn outdoors
v.
cover or provide with a coat
Xem thêm: Assurance Là Gì – Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
English Synonym and Antonym Dictionary
coats|coated|coatingsyn.: cloak robe wrap
Chuyên mục: Hỏi Đáp