Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Vice là gì

*
*
*

vice

*

vice /vais/ danh từ thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu sự truỵ lạc, sự đồi bạia city sunk in vices: một thành phố chìm đắm trong cảnh truỵ lạc chứng, tật (ngựa) thiếu sót, tậta vice of style: chỗ thiếu sót trong cách hành văna vice of constitution: tật về thể chất danh từ (thông tục) (viết tắt) của vice-president, vice-chancellor… danh từ (kỹ thuật) mỏ cặp, êtôas firm as a vice: chắc như đinh ngoại động từ (kỹ thuật) kẹp bằng êtô giới từ thay cho, thế cho
bàn kẹpportable vice: bàn kẹp di độngbàn kẹp ê tôđai ốcdụng cụ kẹpê tôbench vice: ê tô gắn bànbench vice: ê tô bàn thợbench vice: ê tô thợ mộcbench vice: ê tô (để) bànemery vice: ê tô đá nhámfiling vice: ê tô có cánfiling vice: ê tô tayfiling vice: ê tô để bàn có chuôihand vice: ê tô có cánhand vice: ê tô để bàn có chuôihand vice: ê tô taymachine vice: ê tô máyparallel swivel bench vice: ê tô kiểu mỏ cặp song song (trên bàn thợ mộc)parallel swivel bench vice: ê tô kiểu mỏ cặp song songparallel vice: ê tô song songpin vice: ê tô có chốtpin vice: ê tô có chốt định vịpipe vice: ê tô kẹp ốngportable vice: ê tô xách tayswivel vice: ê tô xoay trên đếswivel vice: ê tô xoaytail vice: ê tô có cántail vice: ê tô để bàn có đuôitail vice: ê tô taytube vice: ê tô kẹp ốnguniversal vice: ê tô vạn năngvice chuck: ê tô (trên) máyvice chuck: ê tô trên máyvise, vice: cái ê tôkẹpmachinist”s vice: bàn của thợ kẹp nguộipipe vice: ê tô kẹp ốngportable vice: bàn kẹp di độngtube vice: ê tô kẹp ốngmâm cặpvice chuck: mâm cặp hai mámỏ cặpbench vice: mỏ cặp thợ mộcmachine vice: mỏ cặp máyparallel swivel bench vice: ê tô kiểu mỏ cặp song song (trên bàn thợ mộc)parallel swivel bench vice: ê tô kiểu mỏ cặp song songpipe vice: mỏ cặp ốngvice jaw: mỏ cặp của êtôống kẹpbench drill with vicemáy khoan bàn có êtôjaw viceê tôpin viceê tôpin vicekềmpin vicekềm, vặn, ê-tôpin vicevặntỳ vếtinherent vicecố tậtinherent vicekhuyết tật vốn cóinherent vicenội tỳinherent vice or naturekhuyết tật hoặc tính chất cố hữuvice proprekhuyết tật cố hữuvice proprenội tỳvice squadđội kiểm tục o mỏ cặp, êtô § pipe vice : mỏ cặp ống

*

Xem thêm: Sandisk Secure Access Là Gì, Download Sandisk Secureaccess 3

*

*

vice

Từ điển Collocation

vice noun

ADJ. secret

VERB + VICE indulge (in) He used his inheritance to indulge his vices of drinking and gambling.

Từ điển WordNet

Xem thêm: On Fire Là Gì – Nghĩa Của Từ Fire

English Synonym and Antonym Dictionary

vicessyn.: crime failing fault foible malpractice shortcoming sin weakness wrongdoingant.: righteous virtuous

Chuyên mục: Hỏi Đáp