Ban quản lý là một trong những thuật ngữ khá quen thuộc hiện nay. Đặc biệt, đây là bộ phận quan trọng của một tòa nhà văn phòng. Tuy nhiên, có nhiều người hiện nay chưa biết ban quản lý tòa nhà tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến ban quản lý? Nhất là đối với những người nước ngoài ở Việt Nam. Vậy nên, để nắm rõ được các thông tin này hãy cùng tham khảo chi tiết trong bài viết sau đây.
Bạn đang xem: Ban quản lý tiếng anh là gì
Ban quản lý tòa nhà tiếng Anh là gì?
Hiện nay cụm từ Ban quản lý tòa nhà tiếng Anh sẽ cho 3 kết quả khác nhau là: Building Management, Management of the Building, Building Management Committee. Trong đó Management (danh từ): Miêu tả sự quản lý, trông nom, điều khiển, ban quản đốc, ban quản lý.
Đối với những dự án tòa nhà có người nước ngoài ở cần tìm hiểu thêm các thuật ngữ bằng tiếng Anh
Về mặt nghĩa tiếng Việt, ban quản lý tòa nhà là một trong những đơn vị quan trọng trực tiếp tham gia quản lý và vận hành toàn bộ mọi hoạt động của tòa nhà. Đảm bảo giúp cư dân có được cuộc sống chất lượng và an toàn tốt nhất. Thông thường, nhiệm vụ và chức năng của ban quản lý sẽ thực hiện các công việc như: Đảm bảo an ninh trật tự tòa nhà, dịch vụ vệ sinh, chăm sóc khách hàng đối nội, đối ngoại, vận hành, bảo trì các hệ thống trong và ngoài tòa nhà,…
Điều này hỗ trợ chủ đầu tư tạo được giá trị trong mắt cư dân cũng như khách hàng của mình. Đồng thời giúp cư dân có được cuộc sống trọn vẹn và chất lượng nhất.
Xem thêm: Jury là gì, nghĩa của từ jury
Một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến ban quản lý tòa nhà
Ngoài việc tìm hiểu về ban quản lý tòa nhà tiếng Anh là gì? Thì mọi người có thể tìm hiểu và nắm rõ thêm một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực này để hỗ trợ công việc tốt hơn. Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh để mọi người tham khảo:
Ban quản lý cần nắm rõ các thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong công việc
Allocated from State budget: Cấp phát từ ngân sách nhà nướcAmendment of Bidding Documents : Sửa đổi Hồ sơ mời thầuAdvance Payment Security : Bảo đảm tạm ứngAn eligible bidder : Một nhà thầu hợp lệActual Cost (AC): Chi phí thực tếActual Duration: Thời lượng thực tếAdminister Procurements: Quản trị mua sắmApplication Area: Lĩnh vực ứng dụngAccess to the site : ra vào công trườngAcceleration : Đẩy nhanh tiến độAdvance payment : Tạm ứngActivity schedule : Biểu khối lượng công việcAdvance Payment : Tạm ứngBreakdown of specific work: Bảng phân khả công việcBid : Hồ sơ dự thầu, đơn dự thầuBid Security : Bảo đảm dự thầuBid prices : Giá dự thầuBidding Data/Contract Data : Dữ liệu đấu thầuBid validity : Hiệu lực của hồ sơ dự thầuBill of Quantities/Activity Schedule : Biểu tiên lượngBidding documents : Hồ sơ mời thầuBudgeting procedures: Thủ tục cấp ngân sáchContent : Mục lục, nội dungContract: Hợp đồngContract Agreement : Thỏa thuận Hợp đồngContent of Bidding Documents : Nội dung của Hồ sơ mời thầuClarification of Bidding Documents : Làm rõ Hồ sơ mời thầuCurrencies of Bid : Đồng tiền của Hồ sơ dự thầuCost of bidding : chi phí dự thầuControl Chart: Biểu đồ kiểm soátContract price : Giá Hợp đồngCommunications : Các biện pháp thông tin liên lạcConcessional credit Khoản vay ưu đãiChanges in Activity Schedule : Thay đổi lịch tiến độCompletion of contract : Hoàn thành hợp đồngCompletion date : Ngày hoàn thànhCompensation events : Các trường hợp bồi thườngContract data: Dữ liệu Hợp đồngCost of repairs : Chi phí sửa chữaConstruction project owner: Chủ đầu tưQuality assurance: Đảm bảo chất lượngResource: Tài nguyênRisk Management: Quản lí rủi roScope: Phạm viTarget outcomes: Kết quả mục tiêuTask: Nhiệm vụUser Story: Câu chuyện người dùngValue tree: Giá trị gốcWorst case scenario: Trường hợp xấu nhấtWork stream: Luồng công việcBuilding management software: Phần mềm quản lý chung cưDefects : Sai sót (về kỹ thuật)Delegation : Đại diệnDisputes: tranh chấpDrawings : Các bản vẽDrawing register: Sổ đăng ký bản vẽEnsuring the synchronous and consistent characteristics: Đảm bảo tính đồng bộ và nhất quánEquipment : Thiết bịFinal finalization: Quyết toánFinal report: Báo cáo cuối kỳFinancial Statements: Báo cáo tài chínhFinancial Monitoring Reports: Báo cáo Theo dõi Tài chínhFinal account : Quyết toánFormat and signing of Bid : Quy cách và chữ ký trong Hồ sơ dự thầuFinancial management manual: Sổ tay Quản lý Tài chínhFinancing parameters: Thông số tài chínhGrace period: Thời gian ân hạnODA Management and Utilization procedure: Quy trình quản lý và sử dụng ODAOutstanding activities: Vấn đề tồn đọng, vấn đề quan tâmPayment : thanh toánPayment certificate : Chứng nhận thanh toánPersonnel : Nhân sựProject appraisal document (PAD): Tài liệu thẩm định dự ánProject manager: giám đốc dự ánPerformance monitoring and reporting: Theo dõi thực hiện và báo cáoPre – Bid meeting: họp trước đấu thầuPossession of the site : Sở hữu công trườngPooling of funds: Việc góp vốn chungPlan Risk Responses: Lập kế hoạch đối phó với rủi roPlanning Processes: Quy trình lập kế hoạchPlanned Value (PV): Giá trị theo kế hoạchPortfolio: Danh mục đầu tưPortfolio Management: Quản lý danh mục đầu tưPredecessor Activity: Hoạt động tiền nhiệmPrevention and Appraisal Costs: Chi phí ngăn ngừa và đánh giáProject Scope Statement: Tuyên bố phạm vi dự ánQualification Pay (QP): Sự trả lương theo sản phẩmQualification of the bidder: Năng lực của nhà thầuQuality control : Kiểm soát chất lượngRisk Management: Quản lý rủi roRecord drawings : Bản vẽ hoàn côngReport Performance: Báo cáo hiệu suấtRequirement Management: Quản lý yêu cầuService : dịch vụSite : hiện trường, công trường,Site visit : Tham quan hiện trường/công trườngSecurities: Các khoản bảo lãnhSource of funds : Nguồn vốnSector or program-based Approach: Tiếp cận chương trình hoặc ngànhStatement of Final Account: Bảng cân đối kế toán cuối cùngTechnical issues: Vấn đề kỹ thuậtTechnical Specifications : Chỉ dẫn kỹ thuậtTaking over : bàn giaoTemporary works: Các công trình tạmTax : thuếTermination : Ngừng, chấm dứtTime control : kiểm soát tiến độTests : Kiểm tra, thử nghiệmThumbnail sketches: Bảng tóm tắt tình hìnhUncorrected defects : Các sai sót không được sửa chữaVariations : Các thay đổi
Trên đây là tổng hợp thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về ban quản lý tòa nhà tiếng Anh là gì? Cùng với đó là những thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến quản lý chung cư để mọi người có thể tham khảo. Chắc hẳn với số lượng từ vựng về ban quản lý giúp mọi người có thể ứng dụng và giao tiếp khi cần thiết hiệu quả.
Xem thêm: Silo Là Gì – 6 Bước Tạo Cấu Trúc Silo Cho Website
Categories Uncategorized Post navigation
Chức năng nhiệm vụ của ban quản lý tòa nhà chi tiết
Hướng dẫn thiết kế hệ thống quản lý tòa nhà chi tiết a-z
Leave a Comment Cancel reply
Comment
NameEmailWebsite
Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
Chuyên mục: Hỏi Đáp