Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

delta

*

delta /”deltə/ danh từ Đenta (chữ cái Hy-lạp) (vật lý) Đentadelta rays: tia Đenta (địa lý,địa chất) châu thổthe Delta vùng châu thổ sông Nin
châu tam giácđồng bằngNorthern delta area: khu vực đồng bằng Nam BộNorthern delta provinces: Các tỉnh đồng bằng Bắc Bộarm of a delta: nhánh sông đồng bằngdelta irrigation project: dự án tưới vùng đồng bằngdelta placer: sa khoáng đồng bằngdelta plain: đồng bằng châu thổdelta region: miền đồng bằngdelta terrain: địa hình đồng bằngflat terrain, delta: vùng đồng bằngtam giácbe connected in … a delta: được đấu tam giácbe connected in a opened delta: được đấu tam giác hởdelta circuit: mạch tam giácdelta connected: được đấu tam giácdelta connected: mạch đấu tam giácdelta connection: các nối tam giácdelta connection: nối tam giácdelta connection: nối dây tam giácdelta connection: cách đấu tam giácdelta connection: cách mắc tam giácdelta connection: mối nối tam giácdelta connection: sự nối tam giácdelta network: mạng tam giácdelta voltage: điện thế tam giácdelta voltage: điện áp tam giácdelta wing: cánh tam giácdouble delta connection: mạch đấu tam giác képdouble delta wing: cánh tam giác képinterior delta: tam giác châu nội địaopen delta connection: cách mắc tam giác mởstorm delta: tam giác châu bão táptwo-wire delta network: mạng tam giác hai dâyLĩnh vực: toán & tinchạc ba phađentacompanded delta modulation (CDM): điều biến đenta nén-giãndelta E effect: hiệu ứng E đentadelta amplitude: biên độ đentadelta electron: electron đentadelta function: hàm đentadelta iron: sắt đentadelta loop: vòng đenta (anten)delta mass: khối lượng hạt đentadelta metal: hợp kim đentadelta method: phương pháp đentadelta modulation: điều biến đentadelta modulation (DM): sự điều biến đentadelta network: mạch đentadelta network: mạng đentadelta particle: hạt đentadelta rays: tia đentadelta resonance: cộng hưởng đentadelta x: đenta xpulse delta modulation: sự điều biến đenta xungLĩnh vực: cơ khí & công trìnhtam giác châuinterior delta: tam giác châu nội địastorm delta: tam giác châu bão tápPDM (pulse delta modulation)sự điều biến đen-ta xungadaptive delta modulationsự biến điệu delta thích nghiadaptive delta pulse code modulationsự điều chế mã xung delta thích ứngarched deltachâu thổ vòng cungarm of a deltanhánh châu thổbay deltachâu thổ vịnhbird foot deltachâu thổ hình chân chimbird”s food deltachâu thổ chân chimcompacted delta modulation-CDMsự biến điệu delta được nénđentaMekong (river) deltađồng bằng sông Cửu Longdelta stockscổ phiếu delta o tam giác châu Trầm tích do cửa sông lắng đọng, thường dày và có thể chứa những cỡ hạt từ thô đến sét, nhìn từ trên xuống thì tam giác châu có thể hình cung, hình thuỳ, hình chân chim. o châu thổ, châu tam giác § bird foot delta : châu thổ hình chân chim § cone delta : châu thổ hình nón § continental delta : châu thổ lục địa § ebb delta : châu thổ triều xuống § fan delta : châu thổ hình quạt § flow delta : châu thổ có dòng chảy § proglacial delta : châu thổ trước sông băng § tidal delta : châu thổ do tác dụng thủy triều § wave delta : châu thổ do tác dụng sóng biển § delta fringe sands : cát rìa tam giác châu Trầm tích hình nón của cát nước nông do sóng tái tác dụng vào những doi cát cửa sông ở phía trước một tam giác châu § delta plain : đồng bằng tam giác châu Môi trường trên tam giác châu sông sinh ra giữa thung lũng phù sa và giới hạn của thuỷ triều Đồng bằng này là nơi mà các chi lưu của sông toảra và các trầm tích lắng đọng theo chu kỳ sông ngập nước vào lúc triều cao § delta switching : tam giác châu dịch vị trí Quá trình trong đó sông rời bỏ tam giác châu cổ và để trầm đọng tam giác châu mới § delta value : trị số đelta Sự lệch của tỷ lệ đồng vị đối với trị số chuẩn

*

*

*

n.

Bạn đang xem: Delta là gì

a low triangular area where a river divides before entering a larger body of waterthe 4th letter of the Greek alphabet

Bloomberg Financial Glossary

得尔塔值得尔塔值The ratio of the change in price of a call option to the change in price of the underlying stock. Also called the hedge ratio. Applies to derivative products. Measure of the relationship between an option price and the underlying futures contract or stock price. For a call option, a delta of 0.50 means a half-point rise in premium for every dollar that the stock goes up. As options near expiration, in-the-money call option contracts approach a delta of 1.0, while in the money put options approach a delta of -1. See: hedge ratio, neutral hedge.

Xem thêm: Fortified Là Gì – 3 Điều Sommelier Cần Biết Về Fortified Wine

Investopedia Financial Terms

The ratiocomparingthe change in the price of the underlying asset to the corresponding change in the price of a derivative. Sometimes referred to as the “hedge ratio”.

Xem thêm: Cục Súc Là Gì – Cục Súc Hay Cục Xúc Nếu Xét Về Từ

For example,with respect to call options, a delta of 0.7 means that for every $1 the underlying stock increases, the call option will increase by $0.70.Put option deltas, on the other hand,will benegative, because as the underlying security increases, the value of the option will decrease.So a put option with a delta of -0.7 will decrease by $0.70 for every $1 the underlying increases in price. As an in-the-money call option nears expiration, it will approach a delta of 1.00, and as an in-the-money put option nears expiration, it will approach a delta of -1.00.
Call OptionDelta HedgingDerivativeExpiration DateGammaGreeksHedge RatioIn The MoneyOut Of The MoneyUnderlying

Chuyên mục: Hỏi Đáp