v. Đánh giá đánh giá ước tính Web Thẩm định giá và tính toán, và… Giá trị của
Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam
Định nghĩa bằng tiếng Anh
suy nghĩ cẩn thận về một cái gì đó trước khi thực hiện một bản án về giá trị, tầm quan trọng hoặc chất lượng của nó
to think carefully about something before making a judgment about its value, importance, or quality
To read all previous work on the subject, in order to evaluate one”s own results correctly.
Nguồn: J. S. Huxley
Nguồn: www.altitude365.com
Nguồn: discoveryoursolutions.com
Nguồn: www.muirwoodteen.com
Từ tiếng Anh evaluate có thể không được sắp xếp lại.
Dựa trên evaluate, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
d – devaluate
r – evaluates
Từ tiếng Anh có evaluate, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với evaluate, Từ tiếng Anh có chứa evaluate hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với evaluate Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : e evaluate v valuate a al alu lua a at ate t e Dựa trên evaluate, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ev va al lu ua at te Tìm thấy từ bắt đầu với evaluate bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với evaluate :
evaluate Từ tiếng Anh có chứa evaluate :
evaluate Từ tiếng Anh kết thúc với evaluate :
evaluate
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của evaluate là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của evaluate bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của evaluate bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của evaluate. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet.
Bạn đang xem: Evaluate là gì
Xem thêm: Huyền Phù Là Gì – Huyền Phù Nghĩa Là Gì
Xem thêm: Excavator Là Gì – Nghĩa Của Từ Excavator
Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như evaluate. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho evaluate cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển DigoPaul.com cung cấp ý nghĩa chính xác của evaluate. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của evaluate: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa evaluate. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh evaluate trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của evaluate, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì evaluate thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng evaluate, từ tiếng Anh có chứa evaluate, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng evaluate.
Tìm kiếm gần đây
backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity
nhận thức
sociopath empathy democracy debauchery love apathy alliteration racism hyperbole humility justice homeostasis genocide arbitrary fidelity innovation nationalism diffusion cliche ecosystem apartheid ignorant ethnicity perception advocate diversity ethos enigma
Ngôn ngữ
Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文
Trong kho lưu trữ
January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Danh từ tính từ động từ Phó từ Địa điểm
Chuyên mục: Hỏi Đáp