Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Hoist là gì

*
*
*

hoist

*

hoist /hɔist/ danh từ sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục…) thang máy (kỹ thuật) cần trục; tời) ngoại động từ kéo (cờ) lên; nhấc bổng lên (bằng cần trục, tời…)to hoist a flag: kéo cờ lênto hoist a sail: kéo buồm lên động tính từ quá khứ to be hoist with one”s own petard gậy ông đập lưng ông; tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình
cấu nânglift hoist: cơ cấu nângcơ cấu nângkéo lênkích lênkích nângnâng lênhoist bridge: cầu nâng lên hạ xuốngmáy nângair hoist: máy nâng khí nénair hoist: máy nâng kiểu khí nénblast furnace skip hoist: máy nâng (ở) đỉnh lòcable hoist: máy nâng kiểu cápcage hoist: máy nâng kiểu lồngchain hoist: máy nâng xíchcolumn hoist: máy nâng thápelectric hoist: máy nâng điệnemergency stop at end of hoist: dừng khẩn cấp ở đầu máy nânghoist frame: giàn máy nânghoist man: người lái máy nânghoist safety: phanh hãm máy nânghydraulic hoist: máy nâng thủy lựcinclined building hoist: máy nâng nghiêng trong xây dựngmaterial hoist: máy nâng vật liệumobile hoist: máy nâng di độngmonomial hoist: máy nâng kiểu một taymotor hoist: máy nâng tự hànhplaster hoist: máy nâng vữa trátplatform hoist: máy nâng kiểu sànpneumatic hoist: máy nâng (dùng) khí nénpneumatic hoist: máy nâng khí nénroof tile hoist: máy nâng ngóiscraper loader hoist: máy nâng nạp liệu kiểu càoscrew hoist: máy nâng kiểu guồng xoắnscrew hoist: máy nâng vítwagon hoist: máy nâng toamáy nâng chuyểnmáy trụchoist chain: dây xích máy trụcpalăngair hoist: palăng khí nénchain hoist: palăng dây xíchchain hoist: palăng xíchelectric hoist: palăng điệnhand hoist: palăng kéo tayhoist chain: palăng xíchhoist crane: cần trục palăngmotor hoist: palăng máypneumatic hoist: palăng khí nénpalăng cần trụcròng rọcchain hoist: hệ ròng rọc xíchhand hoist: ròng rọc kéo taysự nângsự nâng lênthang máybuilder”s hoist: thang máy thi cônghoist room: buồng cầu thang máyplate hoist: thang máy nhà bếpLĩnh vực: cơ khí & công trìnhcẩuconstruction hoist: cẩu xây dựnghoist bridge: cầu nhấchoist bridge: cầu nâng lên hạ xuốnghoist bridge: cầu cấthoist bridge: cầu nânghoist bridge: cầu nâng nhấchoist frame: bệ cần cẩuhoist room: buồng cầu thang máyhoist stress: ứng suất do nâng cẩulift hoist: cơ cấu nângtower hoist: cẩu thápLĩnh vực: vật lýtời lênair hoisttời khíauxiliary hoisttời phụ (trên máy trục)boom hoisttời cần trụccage hoistsự trục tải thùng cũichain hoistba lăng dây xíchchain hoisttời xíchchain lever hoisttời kiểu xích quay taycolumn hoistcần trục thápconstruction hoistcần trục xây dựngconstruction hoisttời xây dựngdouble drum hoisttời hai tangdouble-drum hoisttời hai trụcdouble-rum hoisttời hai tangdrum hoisttời kiểu trốngcần trụcmáy đỡmáy nângbarrel hoist: máy nâng thùngchain hoist: máy nâng xíchfish hoist: máy nâng cáhalf hoist: máy nâng lửng con thịtice hoist: máy nâng băngpaunch hoist: máy nâng ở bàn chế biến dạ dàysack hoist: máy nâng baoshackle (wheel) hoist: máy nâng đĩatriangular hoist: máy nâng giết mổ loại tam giácwheel hoist: máy nâng đĩathang máy chuyển hàngtrục tảidressing hoist: trục tải để nâng con thịttrolley hoistpalang điện động từ o nâng Nâng cao một vật. o hệ nâng Hệ thống thiết bị dùng để nâng cao một vật. danh từ o sự nâng lên; cần trục, tời, máy nâng § air hoist : tời khí nén § chain hoist : cần trục xích, máy nâng xích § column hoist : cần trục tháp, máy nây tháp § differential hoist : bộ ròng rọc vi sai § electric hoist : tời điện § hand hoist : ròng rọc kéo tay § mine hoist : tời ở mỏ § rope haulage hoist : tời kéo bằng cáp § scraper loader hoist : máy nâng nạp liệu kiểu cào § shaft hoist : tời khai thác (giếng mỏ) § single drum hoist : tời một tang § top hoist : cần trục chất liệu lò cao § travelling hoist : tời quay § hoist and hold : nâng và giữ

Xem thêm: Thí điểm Là Gì – Thí điểm In English

*

*

Xem thêm: Quyền Con Người Là Gì

*

n.

lifting device for raising heavy or cumbersome objects

v.

move from one place to another by lifting

They hoisted the patient onto the operating table

Chuyên mục: Hỏi Đáp