Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

tie

*

tie /tai/ danh từ dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày ca vát nơ, nút bím tóc (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệties of blood: quan hệ dòng máu sự ràng buộc, sự hạn chế (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểmthe game ended in a tie: trận đấu kết thúc ngang điểm (âm nhạc) dấu nối ngoại động từ buộc, cột, tróito tie a buffalo to a tree: buộc một con trâu vào câyto tie one”s shoe-laces: buộc dây giày của mình thắtto tie a knot: thắt nút liên kết, nốia steel bar ties the two columns: một thanh thép nối hai cột (nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lạito be tied to one”s work: bị công việc ràng buộc (âm nhạc) đặt dấu nối nội động từ ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhauthe two teams tied: hai đội ngang điểm cột, buộc, càidoes this sash tie in front or at the back?: cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau?to tie down cột, buộc vào, ràng buộcto tie a man down to a contract: ràng buộc một người vào một hợp đồngto tie on cột, buộc (nhãn hiệu)to tie up cột, buộc, trói (y học) buộc, băng (một vết thương) (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền) (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản) (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộcto be tied up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công…)to get tied up kết hôn, lấy vợ, lấy chồngto tie someone”s tongue khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại
bộ phận liên kếtGiải thích EN: A beam, post, or angle used to fasten objects together.Giải thích VN: Là dầm , cột, thép góc để liên kết các đối tượng khác.buộccable tie: dây buộc cápligature, tie: dây thép buộctie bar joint: sự liên kết thanh buộctie up: chằng buộcwire bag tie: dây kim loại buộc túidây buộccable tie: dây buộc cápdây neoroof tie: dây neo máighéptie bolt: bulông nối ghéptie welding: sự hàn có bản ghépgiằngStirrup and tie: đai U và giằngStrap tie Plate: bản giằng chung (dùng chung cho hai ray kề nhau)arch tie: thanh giằng vòmbridge tie: giằng cầucolumn tie: liên kết giằng cột (thép)cross tie: thanh giằng ngangcross tie: thanh giằng ngang (đóng tàu)dragon tie: thanh giằng ở nócfan-shaped tie: thanh giằng hình quạthorizontal tie: thanh giằng nằm ngangintermediate tie: thanh giằng trung gianiron tie: thành giằng bằng sắtloop shaped tie: giằng (dạng) quấn dâymetal tie: thanh giằng kim loạirigid tie: thanh giằng cứngrod tie: giằng dạng thanhroof tie: giằng suốt khẩu độ (giằng của giàn)roof tie beam: giằng suốt khẩu độ (giằng của giàn)spiral, closed hoop or anchored transverse tie: đai thép kín hoặc giằng neo ngangspiral, tie and temperature shrinkage reinforcement: thép xoắn ốc giằng chịu nhiệt và co ngótstiff tie: thanh giằng cứngtendon tie: giằng dạng bó dâytie (n): thanh giằngtie back (v): giằng neotie beam: thanh kéo giằngtie beam: dầm giằngwind tie: giằng chống giókhớp nốiliên hệliên kếtasynchronous tie: liên kết không đồng bộcollar tie: đai liên kếtcolumn tie: liên kết giằng cột (thép)cross tie: liên kết ngangtie bar joint: sự liên kết thanh buộctie cable: cáp liên kếttie coat: lớp phủ liên kếttie line: đường liên kếttie line: đường dây liên kếttie line: tuyến liên kếttie plate fastener: bộ liên kết bản đệm raytie rod: thanh liên kếttie trunk: đường trục liên kếtnốiarea tie line: đường nối khu vựccollar tie: vành nốicross tie: thanh nối ngangdragon tie: dầm nối congjoint tie: tấm ốp mối nốijoint tie: tấm nốiland tie: thanh nối dưới đấtpin joint/joint tie: mối nối khớp/thanh nốistrut tie joint: tấm ốp mối nối tăng cườngstrut tie joint: tấm nối tăng cườngtie bar: thanh nốitie bolt: bulông nối ghéptie cable: cáp nốitie circuit interface: giao diện mạch nốitie line: đường nốitie line: dây nốitie line: tuyến nối ngang (giữa các PABX)tie measurement: sự đo nốitie plate: tấm nốitie point: điểm nốitie rod: cần nốitie rod end: đầu thanh nốitie trunk: đường trung chuyển nốitie trunk: trục kết nốitie trunk: trung kế nốitie wire: băng nối điệntie wire: dây nối điệntie wire: dây nối ngangtà vẹtGiải thích EN: A transverse wooden or concrete beam on which the rails of a railroad track rest.Giải thích VN: Một rầm gỗ hay bê tông nằm ngang trên đó đặt các đường ray hay các đường xe lửa.composite tie: tà vẹt tổ hợpconcrete tie layer: máy đặt tà vẹt bê tôngdancing tie: tà vẹt lỏnghalf-moon tie: tà vẹt gỗ bán nguyệtlongitudinal tie: tà vẹt dọcmetal tie: tà vẹt kim loạisplit tie: tà vẹt (bị) rạnsplit tie: tà vẹt (bị) nứttie beam: thanh tà vẹt (gỗ) viên gạch đặt dọctie bed: nền tà vẹttie bed: chỗ đặt tà vẹttie bed: viên đá lót tà vẹttie change out machine: máy thay tà vẹttie crane: cần trục rút tà vẹt (cũ hoặc hỏng ra khỏi đường)tie crib: cũi tà vẹttie extractor: máy rút tà vẹt (cũ hoặc hỏng ra khỏi đường)tie laying machine: máy đặt tà vẹttie plate: tấm đệm tà vẹt (bằng thép hay cao su hoặc sợi)tie renewal cycle: chu kỳ đại tu tà vẹttie screw: bulông tà vẹttie screwdriver: chìa vặn bulong tà vẹttie screwdriver: chìa vặn vít tà vẹttie spacing: khoảng cách tà vẹttie station: ga xếp tà vẹtwing tie: tà vẹt dạng cánhtà vẹt đường sắtthanh căngtie bar: thanh căng (trong vòm)tie beam: thanh căng (trong vòm)wire tie: thanh căng bằng dây thépthanh chịu kéothanh giằngarch tie: thanh giằng vòmcross tie: thanh giằng ngangcross tie: thanh giằng ngang (đóng tàu)dragon tie: thanh giằng ở nócfan-shaped tie: thanh giằng hình quạthorizontal tie: thanh giằng nằm ngangintermediate tie: thanh giằng trung gianmetal tie: thanh giằng kim loạirigid tie: thanh giằng cứngstiff tie: thanh giằng cứngthanh giằng ngangcross tie: thanh giằng ngang (đóng tàu)thanh kéohorizontal tie: thanh kéo nằm ngangrebar tie encased in concrete: thanh kéo (vòm) bọc bê tôngroof tie: thanh kéo giàn máitie arch: vòm có thanh kéotie beam: thanh kéo giằngtie rod: thanh kéo kẹptwo-hinged tie arch: vòm hai khớp có thanh kéothanh ngangthanh nốiGiải thích EN: A tension member such as that in a truss or frame.Giải thích VN: Một thành phần căng như thành phần trong một giàn hay khung.cross tie: thanh nối ngangland tie: thanh nối dưới đấttie rod end: đầu thanh nốiLĩnh vực: điện lạnhbăng nối điệndây nối điệnLĩnh vực: cơ khí & công trìnhkhớp liên kếtthành chịu kéoLĩnh vực: xây dựngsườn ngangthanh (kéo) giằngthanh kéo bằng sợi thép (dùng cho ván khuôn)vòng thanh giữGiải thích EN: A loop of retaining bars around the longitudinal steel in reinforced concrete to add shear reinforcement.Giải thích VN: Một vòng các thanh giữ quanh thanh thép dọc trong bê tông cốt thép để tăng sự gia cố chống cắt.ISDN tie Trunks (IST)Các trung kế trực tiếp của ISDNPlate, Single shoulder tiebản đệm thép có gờ (ở phía vai đường)Plate, Turned up tiebản đệm thép gập mépPlate, Twin tiebản đệm chung (dùng chung cho hai ray kề nhau)anchor tiedây neoanchor tietấm neoanchor tiethanh neobevel tierầm neobevel tiethanh quá giangbreak-back tiethanh chéo bám khuôn váchbuộctie downs: lắp đặt buộc chặtchằngsự ngang nhau số phiếu bầutróiblack tielễ phụcblack tie optionalkhông nhất thiết lễ phụcsausage tiegói giòtie leaf cutter-and washersự tách thuốc látie line telexđường dây riêngtie line telextelex đường dây riêngtie up a block of sharesphong tỏa một số lớn cổ phiếutie up a block of shares (to….)phong tỏa một số lớn cổ phiếutie up moneybất động hóa tiền vốntie up moneygiữ tiền nằm imtie up money (to…)bất động hóa tiền vốntie up money (to…)giữ tiền nằm im o sự nối; đoạn nối – Đoạn đo nối một điểm đã biết với một điểm khác. – Đoạn đo kết thúc việc đo đạc bằng cách quay về điểm đã biết. o thanh nối; tà vẹt; sự liên kết § cross tie : thanh nối ngang § tie a can on her tail : khởi động động cơ § tie down : neo cáp § tie in : liên hệ; liên kết § tie line : đường nối § tie point : điểm liên kết § tie-back casing string : cột ống trồi trên mặt đất § tie-back stub liner : ống lửng bảo vệ

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs):

tie, ties, tie, untie

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): tie, ties, tie, untie

Chuyên mục: Hỏi Đáp