Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Bạn đang xem: Timestamp là gì
Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Xem thêm: Nhựa Pp Là Gì – Nhựa Pp Block Là Gì
However other models timestamp events, whereas the history graph model timestamps both objects and events.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
Many nonces also include a timestamp to ensure exact timeliness, though this requires clock synchronization between organizations.
They generate a very accurate pulse per second signal that triggers an interrupt and timestamp on a connected computer.
Common examples of this type of timestamp are a postmark on a letter or the in and out times on a time card.
Other information, such as a timestamp and the agency”s pseudo-city code, will go in to the booking automatically.
The timestamp values returned for each router along the path are the delay (latency) values, typically measured in milliseconds for each packet.
If examplehas to forward the message in turn, it can spare adding another timestamp and repeating the original local part (alice).
Time series are finite or infinite sequences of data items, where each item has an associated timestamp and the sequence of timestamps is non-decreasing.
Thêm đặc tính hữu ích của Cambridge Dictionary vào trang mạng của bạn sử dụng tiện ích khung tìm kiếm miễn phí của chúng tôi.
Xem thêm: P Là Gì Trong Vật Lý – Vật Lý 6 Chủ đề 7: Trọng Lực
Tìm kiếm ứng dụng từ điển của chúng tôi ngay hôm nay và chắc chắn rằng bạn không bao giờ trôi mất từ một lần nữa.
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}
Chuyên mục: Hỏi Đáp