Bạn đang xem: Sensation là gì
sensation
sensation /sen”seiʃn/ danh từ cảm giácto have a sensation of giddiness: cảm thấy chóng mặt sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gânto make (create, cause) sensation: gây một sự náo động, làm mọi người xúc động mạnh mẽa three-days” sensation: một vấn đề làm náo động ba ngày liền
Lĩnh vực: y họccảm giácdelayed sensation: cảm giác chậm trễdermal sensation: cảm giác dageneral sensation: cảm giác thânguostic sensation: cảm giác nhận thứcinternal sensation: nội cảm giácradiatiry sensation: cảm giác tỏareferred sensation: cảm giác lạc vịsensation of weight: cảm giác có trọng lựcsensation of weight: cảm giác có trọng lượngsensation steps: bước cảm giácvalues of sensation: giá trị cảm giácLĩnh vực: xây dựngvụ náo độngauditory sensation areaphạm vi nghe đượcauditory sensation areavùng nhạy thính giácnormal auditory sensation areavùng thính giác bình thườngobjective sensationcảm giácsubjective sensationcảm giác
Xem thêm: Hàng Xách Tay Là Gì – Là Như Thế Nào Và Tại Sao Lại Rẻ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
sensation
Từ điển Collocation
sensation noun
1 physical feeling
ADJ. delicious, exquisite, pleasant, pleasurable, wonderful | unpleasant | curious, odd, strange | burning, choking, prickling, tingling | bodily, physical
VERB + SENSATION experience, feel, have He felt a tingling sensation down his side. | produce | enjoy Most people enjoy the sensation of eating.
PREP. ~ of the sensation of sand between your toes
2 ability to feel
ADJ. pure He gave way to pure sensation.
VERB + SENSATION have She had no sensation in her hands. | lose
SENSATION + VERB come back
3 feeling/impression
ADJ. curious, eerie, odd, strange
VERB + SENSATION have I had the eerie sensation that I was not alone.
PREP. ~ of the sensation of being watched
4 great excitement/surprise/interest
ADJ. great | overnight
VERB + SENSATION cause, create The film caused a sensation among film critics.
Từ điển WordNet
n.
a general feeling of excitement and heightened interest
anticipation produced in me a sensation somewhere between hope and fear
a state of widespread public excitement and interest
the news caused a sensation
Xem thêm: Cơ Năng Là Gì – Sự Bảo Toàn Về Cơ Năng Và Hệ Quả
English Synonym and Antonym Dictionary
sensationssyn.: ace adept aesthesis champion esthesis genius hotshot maven mavin sense sense datum sense experience sense impression sensory faculty sentience sentiency star superstar virtuoso whiz whizz wiz wizard
Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu
Chuyên mục: Hỏi Đáp