brace
brace /breis/
danh từ vật (để) nối (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng đôia brace of pheasants: một đôi gà lôi (số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống (kỹ thuật) cái khoan quay tay; cái vặn ốc quay tay ((cũng) brace and bit) (ngành in) dấu ngoặc ôm (hàng hải) dây lèo ngoại động từ móc, chằng, nối cho vững; làm chắc thêm (kiến trúc) chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng căng (trống) kết đôi, cặp đôi (ngành in) đặt trong dấu ngoặc ôm (hàng hải) quay hướng (buồm) bằng dây lèo gắng (hết sức mình), dốc (hết nghị lực…)to brace oneself up; to brace one”s energies: gắng hết sức mình, dốc hết sức mình, dốc hết nghị lực làm mạnh thêm, làm cường trángto brace up khuyến khích, khích lệ
cái khoan taybreast drill brace: cái khoan tay tỳ vairatchet brace: cái khoan tay kiểu bánh cóc
chằng
chông
chốngbrace piece: thanh chốngcross brace: thanh chống xiêncrossarm (cross-arm) brace: tay chống (xà)derrick brace: trụ chống tháp khoandrag brace: thanh giằng chống kéoknee brace: thanh nạnh chốngknee brace: thanh chống cửa âuknee brace: thanh chống tườngrail brace: thanh chống rayroof brace: trụ chống mui xesupporting brace: thanh chống chéosway brace rod: thanh giằng chống giówind brace: thanh chốngwind brace: thanh xiên chống giówind brace: trụ chống giówind brace: thanh giằng chống giówind brace: giằng chống giówind brace: hệ giằng chống gió
chống bằng trụ
chống bằng trụ chống
cột chống
đai nốirudder brace: đai nối bánh lái
dấu móc
dây căng
dây giằng
dây kéo
đỡ
gân tăng cứng
ghép
giá
gia cố
giằngangle brace: giằng ở gócascending brace: thanh giằng hướng lênbatter brace: giằng chéobrace box frame: khung giằng hình hộpbrace head: trụ cặp giằng (khoan)brace member: thanh giằng ngangbrace piece: thanh giằngbrace point: điểm giằngbrace rod: thanh giằngcorner brace: thanh giằng góccounter brace: thanh giằng vắt chéocross brace: thanh giằng ngang (đóng tàu)cross brace: giằng chéodiagonal brace: giằng chéo (chống gió)drag brace: thanh giằng chống kéoerection brace: giằng lắp rápknee brace: khuỷu giằngknee brace: thanh giằng khuỷumain landing gear brace strut: thanh giằng chịu nén càng máy bay chínhpost brace: giằng cộtrope brace: thanh giằngrope brace: dây giằngsecondary brace: thanh xiên đối (của hệ giằng chéo chữ X)sway brace rod: thanh giằng chống giótransverse brace: giằng ngangwind brace: thanh giằng chống giówind brace: giằng chống giówind brace: giằng giówind brace: hệ giằng chống gió
giàu
gối đỡ
hệsecondary brace: thanh xiên đối (của hệ giằng chéo chữ X)wind brace: hệ giằng chống gió
kẹpbrace strut: bộ phận kẹp chặt
kẹp chặtbrace strut: bộ phận kẹp chặt
khungbrace box frame: khung giằng hình hộp
liên hệ
liên két
liên kếttruss brace: giăng liên kết giàn
néo
ngàm
nốirudder brace: đai nối bánh lái
nối kết
siết
sự giằng
sự liên kết
thanh chốngcross brace: thanh chống xiênknee brace: thanh chống cửa âuknee brace: thanh chống tườngrail brace: thanh chống raysupporting brace: thanh chống chéo
thanh chống xiên
thanh giằng chốngdrag brace: thanh giằng chống kéosway brace rod: thanh giằng chống giówind brace: thanh giằng chống gió
thanh kéo
thanh nối
thanh tăng cứng
thanh xiêncorner brace: thanh xiên ở góccross brace: thanh xiên giao nhaucross brace: thanh xiên nganglateral brace: thanh xiên ngangprimary brace: thanh xiên chínhsecondary brace: thanh xiên đối (của hệ giằng chéo chữ X)tension brace: thanh xiên chịu kéotruss brace: thanh xiên của giànwind brace: thanh xiên chống gió
trụ chốngGiải thích EN: A stiffening member, often diagonal, designed to create or withstand tension and/or compression on a structure. Also, especially in describing braces collectively, bracing.Giải thích VN: Một bộ phận cứng, thường có dạng tam giác được thiết kế để tạo hoặc chịu các lực kéo và/hoặc lực nén trên một cấu trúc. Nó cũng thường được sử dụng để mô tả một thanh giằng nói chung.derrick brace: trụ chống tháp khoanroof brace: trụ chống mui xewind brace: trụ chống gió
trục đỡ
vòng đỡ
xà ngangLĩnh vực: xây dựng
bộ phận tăng cứng
căng thanh giằng
hệ liên kết
kết cấu chịu kéo
sự kéo dãn
tay phanhLĩnh vực: cơ khí & công trình
cái khoan (tay)
cái tì bổ sung
ghép chặtLĩnh vực: giao thông & vận tải
cái khoan quay tay
thn dầm chốngLĩnh vực: toán & tin
dấu ngoặc nhọnright brace: dấu ngoặc nhọn phảiLĩnh vực: hóa học & vật liệu
trụ cặpbrace head: trụ cặp giằng (khoan)bit brace
khoan quay taybrace bit
mũi khoan taybrace piece
thanh tăng cứngbrace rod
thanh rằngbrace strut
gân tăng cứngbreast drill brace
cái khoan taybreast drill brace
khoan quay taycable brace bridge
cầu treo dây cápcarpenter”s brace
khoan thợ mộccrank brace
cái khoan quay taycrank brace
khoan quay tay
danh từ
o thanh giằng
Các thanh thép dùng để giữ ổn định hai chân của tháp khoan.
o trụ cặp, thanh chống trong tháp khoan
§ corner brace : trụ cặp có góc nhất định
§ derrick brace : trụ chống tháp khoan
§ sampson post braces : thanh cặp ngang để giữ thăng bằng khí khoan bằng cáp
§ sway brace : thanh cặp ngang của giàn chống giữ
Xem thêm: couple, pair, twosome, twain, span, yoke, couplet, distich, duo, duet, dyad, duad, pair, suspender, gallus, braces, orthodontic braces, bitstock, bracing, poise, steady, stabilize, stabilise, stimulate, arouse, energize, energise, perk up, brace, orthodontic braces
Chuyên mục: Hỏi Đáp