Bạn đang xem: Visibility là gì
visibility
visibility /,vizi”biliti/ danh từ tính chất có thể trông thấy đượcthe visibilityof a gas: tính chất trông thấy được của một chất khíhigh visibility: (khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch
độ nhìn thấyrelative visibility: độ nhìn thấy tương đốivisibility factor: độ nhìn thấy tương đốikhả năng nhìn xatầm nhìn xavisibility limit: giới hạn tầm nhìn xaLĩnh vực: điện lạnhđộ thị kiếnLĩnh vực: xây dựngsự nhìn thấy đượctầm thấy đượcLuckiesh-Moss visibility meterbộ đo tính rõ rệt Luckiesh-Mossangle of visibilitygóc nhìn đượcedge visibility flagcờ hiển thị cạnhfair visibilitysự nhìn thấy tốtflight visibilitytầm nhìn khi baylimit of visibilitygiới hạn của tầm nhìnnight visibilitytầm nhìn thấy ban đêmorbital arc of visibilitycung quỹ đạo nhìn thấy đượcreduced visibilitytầm nhìn hạn chếvisibility distancegiới hạn nhìn (thấy)visibility distancekhoảng cách nhìn xavisibility distancetầm nhìn thấyvisibility distancetầm nhìn trên đườngvisibility factorđộ thị kiếnvisibility limitgiới hạn nhìn (thấy)visibility metermáy đo tầm nhìnvisibility perception zonevùng thụ cảm thị giácvisibility rangetầm nhìn xavisibility triangletam giác nhìnvisibility zonedải nhìn thấy o độ nhìn thấy; tầm nhìn
Xem thêm: Poor Là Gì
visibility
Từ điển Collocation
visibility noun
1 how far you can see
ADJ. clear, good, excellent, high | bad, limited, low, poor, zero
VERB + VISIBILITY reduce The sand in the air reduced visibility to a hundred yards.
VISIBILITY + VERB be down to sth Visibility was down to 25 yards.
PREP. in … ~ We set a course in good visibility and calm seas.
2 obviousness in public life
ADJ. high | greater, increased, increasing
VERB + VISIBILITY increase, raise We aim to raise the visibility of ethnic minorities in our organization.
Từ điển WordNet
Xem thêm: Official Là Gì
For example, you”ll often hear CEOs in a conference call tell analysts that they have “low visibility” for the upcoming quarter. This means they have little to no idea what future earnings will be and cannot offer any guidance.
Chuyên mục: Hỏi Đáp