Bạn đang xem: Synthesis là gì
synthesis
synthesis /”sinθisis/ danh từ, số nhiều syntheses sự tổng hợp xu hướng tổng hợp (của một ngôn ngữ)
sự tổng hợpadditive synthesis: sự tổng hợp cộng tínhaudio synthesis: sự tổng hợp âm thanhfilter synthesis: sự tổng hợp qua lọcfrequency synthesis: sự tổng hợp tần sốimage synthesis: sự tổng hợp ảnhnetwork synthesis: sự tổng hợp mạngnetwork synthesis: sự tổng hợp hệ thốngorganic synthesis: sự tổng hợp hữu cơprogram synthesis: sự tổng hợp chương trìnhsignal synthesis: sự tổng hợp tín hiệuspeech synthesis: sự tổng hợp tiếng nóisubtractive synthesis: sự tổng hợp trừsynthesis of arts: sự tổng hợp nghệ thuậttime synthesis: sự tổng hợp thời gianwaveform synthesis: sự tổng hợp dạng sóngLĩnh vực: xây dựngsự hóa hợpLĩnh vực: điện lạnhsự tổng hơp (mạch)Lĩnh vực: đo lường & điều khiểnthiết kế tổng hợpGiải thích EN: The use of available components to plan and construct a system that will perform in a specified manner. Also, SYSTEM DESIGN.Giải thích VN: Sự sử dụng các thành phần có sẵn để lập kế hoạch và xây dựng một hệ thống hoạt động theo một cách xác định.Boord synthesistổng hợp BoordDoebner-Miller synthesistổng hợp hóa học Doebner-Millerammonia synthesistổng hợp amôniắcaperture synthesistổng hợp khẩu độchemical synthesistổng hợp hóa họccomplete synthesistổng hợp hoàn toànelectrolytic synthesistổng hợp điện phânelectronic speech synthesistổng hợp tiếng nói điện tửfrequency synthesis methodphương pháp tổng hợp tần sốghost in Fourier synthesisbóng ma trong tổng hợp Fourierlogical synthesisphép tổng hợp logiclogical synthesistổng hợp logicnatural synthesistổng hợp tự nhiênnetwork synthesistổng hợp mạngorganic synthesistổng hợp hữu cơspeech synthesistổng hợp tiếng nóisự tổng hợpneo-classical synthesis: sự tổng hợp tân cổ điểnorganic synthesis: sự tổng hợp hữu cơneoclassical synthesistrường phái kinh tế học tân cổ điển o sự tổng hợp § organic synthesis : sự tổng hợp hữu cơ
Xem thêm: Coupling Là Gì – Phụ Kiện đường ống
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
synthesis
Từ điển WordNet
n.
the process of producing a chemical compound (usually by the union of simpler chemical compounds)
Xem thêm: Consonant Là Gì – Thắc Mắc Về Consonant Và Vowel
Microsoft Computer Dictionary
n. The combining of separate elements to form a coherent whole, or the result of such a combining (for example, combining digital pulses to replicate a sound, or combining digitized words to synthesize human speech). See also speech synthesis.
English Synonym and Antonym Dictionary
synthesesant.: analysis
Chuyên mục: Hỏi Đáp