Chia động từ
Danh từ
Danh từ
Ngoại động từ
Bạn đang xem: Flag là gì
to flag | |||||
flagging | |||||
flagged | |||||
flag | flag hoặc flaggest¹ | flags hoặc flaggeth¹ | flag | flag | flag |
flagged | flagged hoặc flaggedst¹ | flagged | flagged | flagged | flagged |
will/shall² flag | will/shall flag hoặc wilt/shalt¹ flag | will/shall flag | will/shall flag | will/shall flag | will/shall flag |
flag | flag hoặc flaggest¹ | flag | flag | flag | flag |
flagged | flagged | flagged | flagged | flagged | flagged |
were to flag hoặc should flag | were to flag hoặc should flag | were to flag hoặc should flag | were to flag hoặc should flag | were to flag hoặc should flag | were to flag hoặc should flag |
— | flag | — | let’s flag | flag | — |
Cách chia động từ cổ.Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Xem thêm: Get Off Là Gì – Get Off Trong Tiếng Tiếng Việt
Danh từ
flag /ˈflæɡ/
Danh từ
flag /ˈflæɡ/
Thành ngữto strike one”s flag:
Ngoại động từ
flag ngoại động từ /ˈflæɡ/
Chia động từ
to flag | |||||
flagging | |||||
flagged | |||||
flag | flag hoặc flaggest¹ | flags hoặc flaggeth¹ | flag | flag | flag |
flagged | flagged hoặc flaggedst¹ | flagged | flagged | flagged | flagged |
will/shall² flag | will/shall flag hoặc wilt/shalt¹ flag | will/shall flag | will/shall flag | will/shall flag | will/shall flag |
flag | flag hoặc flaggest¹ | flag | flag | flag | flag |
flagged | flagged | flagged | flagged | flagged | flagged |
were to flag hoặc should flag | were to flag hoặc should flag | were to flag hoặc should flag | were to flag hoặc should flag | were to flag hoặc should flag | were to flag hoặc should flag |
— | flag | — | let’s flag | flag | — |
Xem thêm: Xá Lợi Phật Là Gì – Và Giải Thich Làm Sao Với Khách Du Lịch Của Mình
Cách chia động từ cổ.Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Chuyên mục: Hỏi Đáp