Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Foil là gì

*
*
*

foil

*

foil /fɔil/ danh từ lá (kim loại)tin foil: lá thiếcgold foil: lá vàng nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương…) người làm tôn người khác lên; cái làm tôn cái khác lên (khi đem so sánh những nét tương phản) (kiến trúc) trang trí hình lá ngoại động từ làm nền, làm nổi bật bằng nền làm tôn lên (bằng cách so sánh những nét tương phản) (kiến trúc) trang trí bằng hình lá tráng (gương) danh từ đường chạy (của con vật bị săn)to run the foil: lại chạy lại con đường cũ (từ cổ,nghĩa cổ) sự đánh bại, sự đánh lui ngoại động từ làm (chó săn) lạc hướng đánh bại, đẩy lui; chặn đứng; làm thất bại (một âm mưu, một kế hoạch…)
giấy kim loạikim loại láGiải thích VN: Các lá kim loại dát mỏng như đồng, thiếc, nhôm.. dùng để chế tạo các bộ phận điện tử như tụ điện.láaluminium foil: lá nhômaluminum foil: lá nhômaluminum foil fuse link: dây chảy nhôm lábrass foil: lá đồng thaucopper foil: lá đồngcorrugated aluminium foil: lá nhôm dập sóngdeep-drawing foil: lá vuốt saufoil copper: đồng láfoil decorating: sự trang trí hình láfoil electret: lá electretfoil insulant: lá cách nhiệtfoil insulating material: lá cách nhiệtfoil paper: lá kim loạifoil rolling mill: máy cán láfoil strain gauge: cảm biến kiểu lá riềmgold foil: vàng lágold foil: lá vànghot foil carton coder: bộ mã các tông lá chịu nhiệthot-stamping foil: lá mỏng dập nónglead foil: lá chìmetal foil: lá kim loạimetal foil capacitor: tụ điện lá kim loạimetallic stop foil: lá chắn bằng kim loạimica foil: lá micaplastic foil: lá chất dẻoreflective foil laminate: tấm lá kim loại phản xạscattering foil: lá tán xạsilver foil: lá bạctantalum foil capacitor: tụ lá tantanthermal foil: lá cách nhiệttin foil: lá thiếc mỏngtin foil machinery: thiết bị làm thiếc lázapon foil: lá sơn zaponlá (kim loại)lá kim loạimetal foil capacitor: tụ điện lá kim loạireflective foil laminate: tấm lá kim loại phản xạmàng mỏngfoil electret: electret màng mỏngphoimethod of fixation with adhesive foil: phương pháp cố định bằng phoi kim loại dínhaluminium foil faced pipeống bọc sợi nhômblister edge and foil machinemáy đóng bao màng và gập mép xốpdraft foilgiấy vẽ kim loạidrawing foilgiấy vẽ kim loạiemerging foil craftxuồng cánh lướt trên mặt nướcfoil coppergiấy đồngfoil insulanttấm cách nhiệtfoil insulating materialtấm cách nhiệtfoil insulationcách nhiệt bằng tấmfoil insulationsự cách nhiệt bằng tấmfoil labeltấm nhãnfoil papergiấy kim loạifoil sealingsự bít kín bằng màngfoil sealingsự dán kín màng

*

Xem thêm: Oxit Là Gì – Lý Thuyết Oxit Hóa 8

*

*

n.

a piece of thin and flexible sheet metal

the photographic film was wrapped in foil

a light slender flexible sword tipped by a button

v.

enhance by contrast

In this picture, the figures are foiled against the background

cover or back with foil

foil mirrors

Xem thêm: Wassup Là Gì – What Does Wassup Mean

English Synonym and Antonym Dictionary

foils|foiled|foilingsyn.: frustrate metal outwit ruin spoil sword thwart

Chuyên mục: Hỏi Đáp