2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Xây dựng3.3 Cơ – Điện tử3.4 Y học3.5 Kỹ thuật chung3.6 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /moud/

Thông dụng

Danh từ

Cách, cách thức, lối, phương thứca new mode of transportmột cách vận chuyển mớimode of productionphương thức sản xuất Kiểu, mốt, thời trang (ngôn ngữ học) lối, thức (âm nhạc) điệu

Chuyên ngành

Toán & tin

phương thức, phương pháp; hình thứcmode of motionphương thức chuyển độngmode of operationphương pháp làm việcmode of oscillationdạng dao độngmode of vibrationdạng chấn độngfloating control modephương pháp điều chỉnh độnghigh-frequency mode(điều khiển học ) chế độ cao tầnnormal modedao động riêngtransverse mode of vibrationdạng chấn động ngang

Xây dựng

phương pháp

Cơ – Điện tử

Phương thức, cách thức,dạng, kiểu, chế độ

Y học

cách, phương pháp kiểu, loài

Kỹ thuật chung

biểu mẫu hình thức cách thứcconversation modecách thức hội thoạiresidual modecách thức theo số dư khổ khuôn thức kiểuabsolute addressing modekiểu lập địa chỉ tuyệt đốiactive modekiểu năng độngaddress modekiểu địa chỉaddressing modekiểu định địa chỉanalog modekiểu analoganalog modekiểu tương tựasymmetrical modekiểu cao không đối xứngazimuth transversal mode (ATM)kiểu dao động ngang theo phương vịbalanced mode of operationkiểu vận hành đối xứngbi-static modekiểu hai trạng tháibreathing modekiểu thởcladding modekiểu dao động lớp bọccladding mode stripperbộ tước bỏ kiểu (dao động)cladding mode stripperbộ tước kiểucommand pointing modekiểu chỉ hướng điều khiểncommon modekiểu chungcommon-mode errorlỗi kiểu chungcommon-mode gainđộ khuếch đại kiểu chungcommon-mode rejectionsự loại bỏ kiểu chungcommon-mode rejectionsự triệt tiêu kiểu chungcommon-mode rejection ratiotỷ số loại bỏ kiểu chungcommon-mode rejection ratiotỷ số triệt kiểu chungcommon-mode voltageđiện áp kiểu chungconversational modekiểu đàm thoạidetection modekiểu định vịdifferential mode delayđộ trễ nhóm đa kiểudirect modekiểu trực tiếpdominant modekiểu (dao động) chínhdominant modekiểu (dao động) trộiE modekiểu (dao động) EE modekiểu (dao động) TMe modekiểu (dao động) từ ngangE modekiểu EE modekiểu TMechoplex modekiểu dội côngextinguished modekiểu nóng sóng dập tắtfailure modekiểu hư hỏngfailure modekiểu sự cốfast modekiểu nhanhfolding modekiểu gấp đượcforbidden decay modekiểu phân rã bị cấmform modechế độ kiểu mẫuformat (ted) modekiểu với dạng thứcformatting modekiểu định dạngfundamental modekiểu (dao động) chínhfundamental modekiểu (dao động) cơ bảnfundamental modekiểu (dao động) trộifundamental modekiểu cơ bảnfundamental modekiểu dao động chuẩnfundamental vibration modekiểu dao động cơ bảnghost modekiểu dao động maground-wave mode of propagationkiểu lan truyền sóng mặt đấth modekiểu (dao động) điện ngangH modekiểu HH modekiểu TEharmonic mode crystaltinh thể kiểu (dao động) hàihigh-angle modekiểu góc rộnghybrid modekiểu laiignited modekiểu sáng nóngindirect address modekiểu lập địa chỉ gián tiếpintegral-mode controllerbộ điều khiển theo kiểu dao động toàn phầninterference-limited modekiểu giới hạn bằng nhiễuintermediate modekiểu trung gianlabel modekiểu nhãnlinearly-polarized mode (LPmode)kiểu LPlinearly-polarized mode (LPmode)kiểu phân cực tuyến tínhlocal mode service signaltín hiệu dịch vụ kiểu cục bộlocal mode signaltín hiệu kiểu cục bộlogical channel (packetmode operation)đường kênh lôgic hoạt động theo kiểu góilong addressing modekiểu tập địa chỉ dàilongitudinal-mode delay lineđường trễ kiểu dọclow-angle modekiểu góc hẹpLP mode (linearly-polaied mode)kiểu LPLP mode (linearly-polaied mode)kiểu phân cực tuyến tínhmagnetic modekiểu (dao động) từ ngangmixed-mode expressionbiểu thức kiểu hỗn hợpmode conversionsự biến đổi kiểumode conversionsự chuyển đổi kiểumode couplingsự ghép kiểu dao độngmode descriptionmô tả kiểumode distributionsự phân bố kiểumode field diameterđường kính trường kiểu (dao động)mode filterbộ lọc kiểu (dao động)mode filterbộ lọc kiểu truyềnmode filtercái lọc kiểu sóngmode hoppingsự nhảy kiểu (dao động)mode jumpingsự nhảy kiểu (dao động)mode less pop-upbật lên không theo kiểumode lockingsự khóa kiểu (laze)mode mixerbộ trộn kiểu (dao động)mode nametên kiểu, tên chế độmode name entrymục nhập tên kiểumode numbersố kiểumode of decaykiểu phân rãmode of disintegrationkiểu phân rãmode of interactionkiểu tương tácmode of vibrationkiểu dao độngmode scramblerbộ trộn kiểu (dao động)mode selectionsự chọn kiểumode separationsự tách kiểu dao độngmode shiftdịch chuyển kiểumode skipbỏ qua kiểumode switchbộ đổi kiểumode tablebảng kiểumode transducerbộ chuyển đổi kiểumode volumelượng kiểu (dao động)mode-locked laserlaze khóa kiểumultiple-mode transportation systemhệ vận tải đa kiểunatural mode of vibrationkiểu giao động tự nhiênnoise mode rejectionloại bỏ kiểu tạp nhiễunormal modekiểu (dao động bình thường)normal modekiểu chuẩn tắcoperation modekiểu vận hànhoscillation modekiểu dao độngPacket Mode Bearer Service (PMBS)dịch vụ mang kiểu góipage mode operating sequencetrình tự vận hành theo kiểu trangparallel modekiểu song songpoint-mode displaymàn hình kiểu điểmprincipal modekiểu (dao động) chínhprincipal modekiểu (dao động) cơ bảnprincipal modekiểu (dao động) trộipropagation modekiểu lan truyềnpropagation modekiểu lan truyền (sóng điện tử)pulse modekiểu xung xungpush-button modekiểu nút bấmquasi-linear modekiểu gần như tuyến tínhradiation modekiểu (dao động) bức xạreception modekiểu thu nhậnrecord modekiểu mẩu bản ghireference modekiểu chuẩn gốcresonant modekiểu cộng hưởngrigid modedạng kiểu cứngroute (packetmode services)đường kênh dịch vụ theo kiểu góirow descriptor modekiểu mô tả hàngserial modekiểu nối tiếpset modekiểu tập hợpSet Normal Response Mode Extended (HDLC) (SNRME)thiết lập kiểu đáp ứng thông tin thường được mở rộngsimplex modekiểu đơn côngsimulation modekiểu mô phỏngsingle modenút dây buộc thuyền đơn (kiểu nút)single mode cablekiểu (dao động) đơnsingle mode cableđơn kiểu cápsingle mode fibercáp đơn kiểu (dao động)single mode fibresợi đơn kiểusingle mode fibresợi quang đơn kiểu (dao động)single mode optical fibersợi đơn kiểusingle mode optical fibersợi quang đơn kiểu (dao động)single mode optical fibersợi quang kiểu đơnsingle mode optical fibresợi quang đơn kiểu (dao động)single-mode operationsự thao tác kiểu đơnsingle-mode outputđầu ra kiểu đơnsingle-mode signalcác tín hiệu kiểu đơnslow modekiểu chậmstatic array modekiểu bảng thống kêTE modekiểu (dao động) điện ngangTE modekiểu (dao động) HTE modekiểu (dao động) TETE modekiểu HTE modekiểu TETE/TM modekiểu (dao động) TE/TMTEM modekiểu (dao động) TEMTEM modekiểu TEMTM modekiểu (dao động) ETM modekiểu (dao động) TMTM modekiểu (dao động) từ ngangTM modekiểu ETM modekiều TMtransmission modekiểu truyềntransmission modekiểu truyền sóng (có dẫn hướng)transmittal modekiểu truyềntransverse electric modekiểu (dao động) điện ngangtransverse electric modekiểu H, điện ngangtransverse electric modekiểu TEtransverse electromagnetic modekiểu (dao động) điện từ ngangtransverse electromagnetic modekiểu TEMtunneling modekiểu (dao động) chui hầmtunnelling modekiểu (dao động) chui hầmtwo-way modekiểu hai chiềuunbound modekiểu (dao động) không liên kếtwaveguide modekiểu ống dẫn sóng kiểu (dao động)azimuth transversal mode (ATM)kiểu dao động ngang theo phương vịcladding modekiểu dao động lớp bọccladding mode stripperbộ tước bỏ kiểu (dao động)dominant modekiểu (dao động) chínhdominant modekiểu (dao động) trộiE modekiểu (dao động) EE modekiểu (dao động) TMe modekiểu (dao động) từ ngangfundamental modekiểu (dao động) chínhfundamental modekiểu (dao động) cơ bảnfundamental modekiểu (dao động) trộifundamental modekiểu dao động chuẩnfundamental vibration modekiểu dao động cơ bảnghost modekiểu dao động mah modekiểu (dao động) điện ngangharmonic mode crystaltinh thể kiểu (dao động) hàiintegral-mode controllerbộ điều khiển theo kiểu dao động toàn phầnmagnetic modekiểu (dao động) từ ngangmode couplingsự ghép kiểu dao độngmode field diameterđường kính trường kiểu (dao động)mode filterbộ lọc kiểu (dao động)mode hoppingsự nhảy kiểu (dao động)mode jumpingsự nhảy kiểu (dao động)mode mixerbộ trộn kiểu (dao động)mode scramblerbộ trộn kiểu (dao động)mode separationsự tách kiểu dao độngmode volumelượng kiểu (dao động)normal modekiểu (dao động bình thường)principal modekiểu (dao động) chínhprincipal modekiểu (dao động) cơ bảnprincipal modekiểu (dao động) trộiradiation modekiểu (dao động) bức xạsingle mode cablekiểu (dao động) đơnsingle mode fibercáp đơn kiểu (dao động)single mode fibresợi quang đơn kiểu (dao động)single mode optical fibersợi quang đơn kiểu (dao động)single mode optical fibresợi quang đơn kiểu (dao động)TE modekiểu (dao động) điện ngangTE modekiểu (dao động) HTE modekiểu (dao động) TETE/TM modekiểu (dao động) TE/TMTEM modekiểu (dao động) TEMTM modekiểu (dao động) ETM modekiểu (dao động) TMTM modekiểu (dao động) từ ngangtransverse electric modekiểu (dao động) điện ngangtransverse electromagnetic modekiểu (dao động) điện từ ngangtunneling modekiểu (dao động) chui hầmtunnelling modekiểu (dao động) chui hầmunbound modekiểu (dao động) không liên kết kiểu truyềnmode filterbộ lọc kiểu truyềntransmission modekiểu truyền sóng (có dẫn hướng) dạngcut-form modechế độ dạng cắtcut-form modechế độ dạng rờieigen modedạng dao động riêngfailure modedạng sự cốformat (ted) modekiểu với dạng thứcformat (ted) modephương thức với dạng thứcformatting modechế độ định dạngformatting modekiểu định dạngfundamental mode of vibrationdạng dao động cơ bảnmode of bucklingdạng mất ổn địnhmode of failuredạng phá hoạimode of free vibrationdạng dao động tự domode of occurrencedạng phân bốmode of oscillationdạng dao độngmode of vibrationdạng dao độngmode of vibrationdạng chấn độngmode of vibrationdạng thức dao độngmulti-mode elastic methodphương pháp đàn hồi dạng phứcmulti-mode spectral methodphương pháp phổ dạng phứcnatural mode of vibrationdạng dao động riêngnatural mode of vibrationdạng dao động tự doresonant modedạng thức cộng hưởngrigid modedạng kiểu cứngsingle-mode elastic methodphương pháp đàn hồi dạng đơnsingle-mode spectral methodphương pháp phổ dạng đơntransverse mode of vibrationdạng chấn động ngangunformatted modechế độ không định dạng mốt phương phápfloating control modephương pháp điều chỉnh độngmode of operationphương pháp làm việcmulti-mode elastic methodphương pháp đàn hồi dạng phứcmulti-mode spectral methodphương pháp phổ dạng phứcsingle-mode elastic methodphương pháp đàn hồi dạng đơnsingle-mode spectral methodphương pháp phổ dạng đơn phương thứcaccess modephương thức truy cậpaccess modephương thức truy xuấtactive modephương thức năng độnganalog modephương thức analoganalog modephương thức tương tựAsynchronous Balanced Mode (ASBM)phương thức cân bằng không đồng bộAsynchronous Response Mode (HDLC) (ARM)phương thức đáp ứng không đồng bộasynchronous transfer modephương thức truyền không đồng bộAsynchronous Transfer Mode (ATM)phương thức truyền không đồng bộbalanced mode of operationphương thức vận hành đối xứngbi-static modephương thức hai trạng tháicommon modephương thức chungCommon Mode Rejection Ratio (CMRR)hệ số từ chối phương thức chungcontention modephương thức cạnh tranhconversational modephương thức đàm thoạidetection modephương thức định vịdirect modephương thức trực tiếpdual-mode controlđiều khiển phương thức képDynamic Synchronous Transfer Mode (DSTM)phương thức chuyển tải đồng bộ độngechoplex modephương thức dội côngfixed decimal modephương thức dấu phẩy cố địnhformat (ted) modephương thức với dạng thứcfull recording modephương thức ghi đầy đủfull-line modephương thức đầy dòngground-wave mode of propagationphương thức lan truyền sóng mặt đấtignited modephương thức sáng nóngIntraframe Prediction Mode (IPM)phương thức dự báo nội khungITU-T standard for Asynchronous Transfer Mode (ATM) (X.2100-X.2144)Các tiêu chuẩn của ITU-T cho phương thức ATMlabel modephương thức nhãnMode Addition Flag (MAF)cờ “bổ sung phương thức”mode conversionsự chuyển đổi phương thứcmode of motionphương thức chuyển độngNormal Response Mode (NRM)phương thức trả lời thông thườngoperation modephương thức vận hànhPacket Transport Mode (PTM)phương thức truyền tải góiProcessable Mode Number One (PM.1)phương thức có thể xử lý số 1propagation modephương thức lan truyềnreception modephương thức thu nhậnreference modephương thức chuẩn gốcRequest Initialization Mode (HDLC) (RIM)Phương thức mở các yêu cầu (HDLC)row descriptor modephương thức mô tả hàngSet Asynchronous Balanced Mode (HDLC) (SABM)Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ (HDLC)Set Asynchronous Balanced Mode Extended (HDLC) (SABME)Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ được mở rộng (HDLC)Set Asynchronous Mode Balance Extended (SAMBE)cân bằng phương thức thiết lập không đồng bộ mở rộngSet Asynchronous Response Mode (HDLC) (SARM)Phương thức thiết lập đáp ứng không đồng bộ (HDLC)Set initialization mode (HDLC)Phương thức thiết lập khởi tạo (HDLC)set modephương thức tập hợpSet Normal Response Mode (HDLC) (SNRM)thiết lập phương thức đáp ứng thông thườngsimplex modephương thức đơn côngsimulation modephương thức mô phỏngstatic array modephương thức bảng thống kêsynchronous transfer modephương thức truyền đồng bộSynchronous Transfer Mode (STM)phương thức chuyển tải đồng bộtwo-way modephương thức hai chiềuUnbalanced Operation Normal Response Mode Classcấp phương thức hồi đáp thông thường của hoạt động không cân bằng quy cách

Kinh tế

cáchdraft modecách làm bản nhápediting modecách chuẩn bị (tài liệu)editing modecách chuẩn bị (tài liệu…) phương thứccapitalist mode of productionphương thức sản xuất tư bản chủ nghĩamode of distributionphương thức phân phốimode of financingphương thức huy động vốnmode of international settlementphương thức kế toán quốc tếmode of operationphương thức kinh doanhmode of operationphương thức thao tácmode of productionphương thức sản xuấtpopular mode of paymentphương thức thanh toán phổ biếnprimitive mode of lifephương thức sinh hoạt nguyên thủyproduction modephương thức sản xuất thời trang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounapproach , book , channels , condition , course , custom , fashion , form , mechanism , method , modus , nuts and bolts * , plan , posture , practice , procedure , process , quality , rule , situation , state , status , style , system , technique , tone , vein , wise , chic , convention , craze , cry , dernier cri * , furor , last word * , latest thing * , latest wrinkle , look , mainstream , now * , rage * , thing * , vogue , manner , modus operandi , fad , rage , trend , appearance , attitude , flair , order , variety , way

Chuyên mục: Hỏi Đáp