Nghe phát âm
1 /əˈkyut/ 2 Thông dụng 2.1 Tính từ 2.1.1 Sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính 2.1.2 Buốt, gay gắt, kịch liệt, sâu sắc 2.1.3 (y học) cấp tính 2.1.4 (toán học) nhọn (góc) 2.1.5 Cao; the thé (giọng, âm thanh) 2.1.6 (ngôn ngữ học) có dấu sắc 3 Y học 3.1 Nghĩa chuyên ngành 3.1.1 cấp tính 4 Kỹ thuật chung 4.1 Nghĩa chuyên ngành 4.1.1 nhọn 4.1.2 nhọn (góc) 4.1.3 rõ 4.2 Địa chất 4.2.1 sắc, nhọn 5 Các từ liên quan 5.1 Từ đồng nghĩa 5.1.1 adjective 5.2 Từ trái nghĩa 5.2.1 adjective /əˈkyut/
Thông dụng
Tính từ
Sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính an acute sense of smellmũi rất thínha man with an acute mindngười có đầu óc sắc sảo Buốt, gay gắt, kịch liệt, sâu sắc an acute painđau buốt (y học) cấp tính an acute diseasebệnh cấp tính (toán học) nhọn (góc) an acute anglegóc nhọn Cao; the thé (giọng, âm thanh) an acute voicegiọng cao; giọng the thé (ngôn ngữ học) có dấu sắc acute accentdấu sắc
Y học
Nghĩa chuyên ngành
cấp tính acute abdomanđau bụng cấp (tình trạng cấp cứu ngoại khoa do tổn hại một hay nhiều cơ quan trong bụng)acute gastriticviêm dạ dày cấp tínhacute hydrocephalustràn dịch não cấp tínhacute lymphagitisviêm mạch bạch huyết cấp tínhacute nephrosishư thận cấp tínhacute rheumatismbệnh thấp cấp tínhacute salpingitisviêm vòi tử cung cấp tính
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nhọn acute anglegóc nhọnacute angle diekhuôn góc nhọnacute angle triangletam giác góc nhọnacute angulargóc nhọnacute archcuốn nhọnacute archvòm dạng vòng cung nhọnacute triangletam giác nhọn nhọn (góc) rõ
Địa chất
sắc, nhọn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective astute , canny , clever , discerning , discriminating , incisive , ingenious , insightful , intense , intuitive , judicious , keen , observant , penetrating , perspicacious , piercing , quick-witted , sensitive , sharp , smart , subtle , afflictive , critical , crucial , dangerous , decisive , desperate , dire , essential , grave , serious , severe , sudden , urgent , vital , cutting , distressing , excruciating , exquisite , fierce , overpowering , overwhelming , poignant , powerful , racking , shooting , stabbing , violent , acicular , aciculate , acuminate , acuminous , cuspate , cuspidate , knifelike , needle-shaped , peaked , piked , pointed , sharpened , spiked , aciculated , cuspated , cuspidated , mucronate , pointy , perceptive , probing , trenchant , climacteric , gnawing , lancinating , high-pitched , piping , shrieky , shrill , shrilly , treble , exigent , extreme , immediate , intelligent , penetrative , quick , shrewd , trying , weighty
Từ trái nghĩa
adjective dense , imperceptive , insensitive , obtuse , slow , stupid , not serious , unimportant , blunt , dull
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
Cuspidated
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Từ đồng nghĩa : adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidate , mucronate , pointy , sharp
Mutualize
/ ´ ;mju:tjuə¸laiz /, ngoại động từ, làm thành của chung, trở thành của chung,
Cornflower
Mục lục1 /´ ;kɔ:n¸flauə/2 Thông dụng2.1
Acuminate
mũi, nhọn, Từ đồng nghĩa : adjective, verb, acicular , aciculate , aciculated , acute , cuspate , cuspated , cuspidate…
Chuyên mục: Hỏi Đáp