Với hệ thống sông ngòi, kênh rạch, đầm phá, ao hồ dày đặc và đường bờ biển dài trên 3.260 km, tài nguyên thủy – hải sản của nước ta rất phong phú và đa dạng.
Trong bài học hôm nay của Enmota English Center, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ vựng Tiếng Anh về chủ đề hải sản thông dụng và hay gặp nhất nhé!
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Anabas | Cá rô đồng |
2 | Cooked Kinh Crab with curry | Ghẹ nấu cari |
3 | Crab with tamarind | Cua rang me |
4 | Dipped Squid with dill | Chả mực thìa là |
5 | Eel with chill coco sesame | Lươn chiên vừng dừa |
6 | Fried crab& cary | Cua xào ca ry |
7 | Fried Crayfish in camy | Tôm tẩm cà mỳ rán |
8 | Fried Crayfish with cauliflower | Tôm nõn xào cải |
9 | Fried Crayfish with mushroom | Tôm sào nấm hương |
10 | Fried Squid with butter& garlic | Mực chiên bơ tỏi |
11 | Fried Squid with butter& garlic | Mực xóc bơ tỏi |
12 | Fried Squid with chill & citronella | Mực xào sả ớt |
13 | Fried Squid with pineapple | Mực sào trái thơm |
14 | Grilled Crab chilli & citronella | Cua nướng sả ớt |
15 | Grilled cuttle fish | Mực nướng |
16 | Grilled Eel with chill & citronella | Lươn nướng sả ớt |
17 | Grilled Eel with chill & citronella | Lươn xào sả ớt |
18 | Grilled Eel with surgur palm | Lươn nướng lá lốt |
19 | Grilled oyster | Sò huyết nướng |
20 | Grilled Sweet Snail with citronella | Ốc hương nướng sả |
21 | Hot pot of Lobster | Lẩu tôm hùm |
22 | Kinh Crab with pork stew | Ghẹ om giả cầy |
23 | Roasted Crab with Salt | Cua rang muối |
24 | Roasted Kinh Crab with Salt | Ghẹ giang muối |
25 | Roasted Kinh Crab with tamirind | Ghẹ rang me |
26 | Roasted squid | Mực chiên ròn |
27 | Roasted sugpo prawn | Tôm sú áp mặt gang |
28 | Roasted Sweet Snail with tamanind | Ốc hương giang me |
29 | Simmered Eel with rice frement & garlic | Lươn om tỏi mẻ |
30 | Soused Squid in beer serving at table | Mực nhúng bia tại bàn |
31 | Squid fire with wine | Mực đốt rượu vang |
32 | Steamed Cockle- shell with garlic spice | Ngao hấp vị tỏi |
33 | Steamed Cockle- shell with mint | Ngao hấp thơm tàu |
34 | Steamed crab | Cua hấp |
35 | Steamed Eel in earth pot | Lươn om nồi đất |
36 | Steamed soft -shelled crab with butter & garlic | Cua bấy chiên bơ tỏi |
37 | Steamed soft -shelled crab with ginger | Cua bể hấp gừng |
38 | Steamed Squid with celery | Mực hấp cần tây |
39 | Steamed sugpo prawn with coco juice | Tôm sú sốt cốt dừa |
40 | Sugpo prawn dipped in beer at table | Tôm sú nhúng bia tại bàn |
41 | Sugpo Prawn throung salt | Tôm sú lăn muối |
42 | Toasted Crayfish & cook with grilic | Tôm rán giòn sốt tỏi |
43 | Toasted Crayfish & sweet- sour cook | Tôm rán sốt chua ngọt |
44 | Tu xuyen oyster | Sò huyết tứ xuyên |
45 | Carp | Cá chép |
46 | Catfish | Cá trê |
47 | Cod | Cá thu |
48 | Crab | Cua |
49 | Cuttlefish | Cá mực |
50 | Dolphin | Cá heo |
51 | Eel | Lươn |
52 | Goby | Cá bống |
53 | Grouper | Cá mú |
54 | Haddock | Cá vược |
55 | Herring | Cá trích |
56 | Jellyfish | Sứa |
57 | Mussel | Con trai |
58 | Octopus | Bạch tuộc |
59 | Plaice | Cá bơn |
60 | Pomfret | Cá chim |
61 | Puffer | Cá nóc |
62 | Salmon | Cá hồi |
63 | Sea lion | Sư tử biển |
64 | Sea urchin | Nhím biển |
65 | Seal | Hải cẩu |
66 | Shark | Cá mập |
67 | Squid | Mực |
68 | Starfish | Sao biển |
69 | Stingray | Cá đuối |
70 | Walrus | Hải mã |
71 | Whale | Cá voi |
Hãy tiếp tục theo dõi Enmota English Center để cập nhật những bài học Tiếng Anh bổ ích khác nhé. Chúc các bạn học vui!
Posted in Từ vựng tiếng AnhTagged các loại hải sản trong tiếng anh, học từ vựng tiếng anh theo chủ đề, từ vựng tiếng anh về thủy hải sản
Chuyên mục: Hỏi Đáp