Thông dụng
Danh từ
Dây nến
Tính từ
Vuốt, thon, nhọn, búp măngtaper fingersngón tay búp măng
Nội động từ
Vuốt thon, thon hình búp măngtapering at the endsvuốt thon ở hai đầu Giảm về số lượng (chất lượng..); dần dần ngừng lại
Ngoại động từ
Làm cho giảm về số lượng (chất lượng..), làm cho dần dần ngừng lại
Danh từ
Sự làm hẹp dần một vệt dàitrousers with a slight taperquần hơi thót ống
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
Dạng côn, dạng nón, độ côn, độ dốc, nút, ống loe, (adj) thon, nhọn
Dạng côn, dạng nón, độ côn, độ dốc, nút, ống loe, (adj) thon, nhọn
Cơ khí & công trình
nút ống nồi hơi tiện thon đầu vót nhọn
Hóa học & vật liệu
độ xiên
Toán & tin
đèn đội, hình nón
Xây dựng
độ thon thuộc côn
Điện
đèn đội
Điện lạnh
sự hẹp dần
Kỹ thuật chung
hình côntaper boltbulông hình côntaper colletống kẹp hình côntaper filegiũa hình côntaper filegiữa hình côntaper grindingsự mài hình côn hình nóntaper boringhố khoan hình nóntaper hobbing cutterdao phay lăn hình nóntaper millingsự phay hình nóntaper pilecọc (hình) nóntaper pipeống hình nón côn dạng côntaper bendkhuỷu nối dạng côntaper bevelmặt vát dạng côn dạng tháp nhọn độ côn độ dốc độ nhọn độ vát nhọntaper bearingổ vát nhọn làm côn mài phần đuôi vát nhọntaper bearingổ vát nhọn vuốt thon
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verbabate , bate , close , die away , die out , diminish , drain , dwindle , fade , lessen , narrow , recede , reduce , rescind , subside , taper off , thin , thin out , wane , weaken , wind down , ebb , let up , peter , rebate , tail away , acuminate , candle , decrease , light , wick nounabatement , curtailment , cut , cutback , decrement , diminishment , diminution , drain , reduction , slash , slowdown
Từ trái nghĩa
verbgo up , increase , rise
Cơ – điện tử, Cơ khí & công trình, Hóa học & vật liệu, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Trang nhúng tập tin không tồn tại, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, điện, điện lạnh,
Chuyên mục: Hỏi Đáp