bao bì
– d. 1 Đồ dùng làm vỏ bọc ở ngoài để đựng, để đóng gói hàng hoá (nói khái quát). Hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì.
Bạn đang xem: Bao bì tiếng anh là gì
Xem thêm: 2004 Là Tuổi Gì – Sinh Năm Mệnh Gì
Xem thêm: Elastic Là Gì – Nghĩa Của Từ Elastic
Sản xuất chai lọ làm bao bì cho ngành dược. 2 Việc bao bọc bằng vật liệu thích hợp để chứa đựng, bảo quản, chèn lót và chuyên chở hàng hoá.
bao bì
bao bì
noun Wrapping, packingtrả thêm tiền cho phí bưu điện và bao bì: to pay extra for postage and packinghàng không đóng gói được vì thiếu bao bì: the goods could not be packed for lack of wrapping
bagbăng tải bao bì: bag conveyorbao bì bằng giấy: paper bag
boot
boots
boxing
packingGiải thích VN: Bất kỳ vật liệu nào dùng để ngăn hoặc gói hàng hóa hay giữ một vật gì.Giải thích EN: Any material that is used to cushion or protect packed goods, or to hold some item in place.bản vẽ bao bì: packing drawingbao bì bằng thạch ma: asbestos packingbao bì công nghiệp: industrial packingbao bì hộp định lượng: case packingvật liệu bao bì chất dẻo: plastic packing materialvào bao bì dạng tấm: plate packing
wrapperbao bì bảo đảm
guarantee closurebao bì bọt
air bubble wrapbao bì bọt
bubble packbao bì bọt chất dẻo
plastic foam packagingbao bì bọt xốp
plastic foam packagingbao bì các tông
carded packagingbao bì chắn
barrier packagingbao bì chống giả mạo
tamper-proof closurebao bì co được
shrink packbao bì có cửa sổ
window packagingbao bì đường biển
overseas packagingbao bì dùng lại được
returnable packbao bì dùng một lần
nonreturnable packagingbao bì dùng một lần
one-way packbao bì gấp được
overwrapping packagingbao bì gia dụng
economy-size packbao bì gia dụng
family packetbao bì hiệu quả
efficient packagingbao bì kết hợp
combined packagingbao bì kín
hermetic closurebao bì kiểu bóc
peel-off wrappingbao bì kiểu lột
peel-off wrappingbao bì kiểu vỏ ngao
clam packbao bì mở nhanh
snap-in switch
pack bao bì bày hàng : display packbao bì cỡ lớn: king-size packbao bì của hãng vận tải (mang theo): carrier packbao bì lớn: jumbo packbao bì tay xách: handy packbao bì xách tay: handy pack
package bao bì đẹp và chắc: elegant and sturdy packagebao bì hấp dẫn hợp thời trang: fashionable and attractive packagebao bì hỗn hợp: mixed packagebao bì ngoài: master packagebao gói một lần bao bì: one-trip packagebao gói một lần hai bao bì: vision packagehàng chở có bao bì: package cargophí bao bì: packagesản phẩm có bao bì: package goodsthiết kế bao bì: package designthiết kế và làm bao bì: packagethử nghiệm bao bì: package testtrình bày bao bì cho sản phẩm: packagexếp bao bì: packagexếp vào bao bì: package
sack kho bao bì: sack storagemáy nâng bao bì: sack lifterbản kê bao bì trung tính
neutral packing list bao bì ba
tripackage bao bì bán lẻ
retail packing bao bì bằng giấy chống thấm
waterproof paper packing bao bì bảo hộ
protective packing bao bì chỉ dùng một lần
disposable packaging bao bì chống thấm
waterproof packaging bao bì có khuyết điểm, không hoàn chỉnh
imperfect packing bao bì có lớp màng co rút được
shrinkage wrapping bao bì có nút giật
pull tab packaging bao bì có nút giật (như lon bia)
pull tab packaging bao bì có thể dùng lại được
reusable packing bao bì có thể hoàn lại
returnable container bao bì có thể tái sử dụng
reusable packing bao bì có thể thu hồi
recoverable packaging bao bì có thể thu hồi (dùng lại)
returnable bao bì có thể thu hồi (dùng lại)
returnables bao bì có thể thu về
recoverable packaging bao bì cơ giới hóa
mechanized packing bao bì công-ten-nơ
containerized packing bao bì đã vá lại
resewed bao bì dùng lại
free gift container bao bì dung lượng. (để chứa)
capacity packing bao bì giao hàng
packing for shipment bao bì hàng hóa ở trạng thái bình thường
good order and condition
Chuyên mục: Hỏi Đáp