2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Cơ khí & công trình3.3 Kỹ thuật chung3.4 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /kəm´pli:ʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự hoàn thành, sự làm xong Sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ

Chuyên ngành

Toán & tin

sự bổ sung, sự làm cho đầy đủ; sự mở rộngcompletion of space sự bổ sung một không giananalytic completion sự mở rộng giải tích

Cơ khí & công trình

sự làm trọn bộ sự làm đủ

Kỹ thuật chung

hoàn tấtcall completionhoàn tất cuộc gọicompletion codemã hoàn tấtcompletion messagethông điệp hoàn tấtCompletion of Calls to Busy Subscriber (CCBS)hoàn tất thủ tục các cuộc gọi tới một thuê bao bậndate of completion of satisfactory transferngày hoàn tất việc chuyển giao thành côngDirectory Assistance Call Completion (DACC)hoàn tất cuộc gọi hỗ trợ thư mụcdual completionhoàn tất giếng képmultiple completion valvevan hoàn tất giếng liên hợpopen hole completionhoàn tất giếngpermanent completionhoàn tất giếng vĩnh viễnsmall diameter well completionhoàn tất giếng với đường kính nhỏweighted clear completion fluiddung dịch nặng (dùng để hoàn tất giếng khoan) sự bổ sungcompletion of a spacesự bổ sung một không gian sự cải tiến sự hoàn thànhcompletion of constructionsự hoàn thành xây dựngfinal completionsự hoàn thành dứt điểmharmonic completionsự hòan thành điều hòa sự hoàn thiện sự mở rộnganalytic completionsự mở rộng giải thíchanalytic completionsự mở rộng giải tích

Kinh tế

hoàn thànhcertificate of completiongiấy chứng hoàn thành công trình hợp cáchcompletion datengày tháng hoàn thànhcompletion reportbáo cáo hoàn thành công trình xây dựngdate of completionngày tháng hoàn thànhdate of completion of dischargengày tháng hoàn thành việc dỡ hàngpercentage of completion methodphương pháp tỉ lệ hoàn thành sự hoàn tất sự làm xong

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounachievement , attainment , close , conclusion , consummation , culmination , curtains * , dispatch , end , expiration , finalization , finis , finish , fruition , fulfillment , hips , integration , perfection , realization , swan song * , windup , wrap-up , cease , cessation , closing , closure , ending , end of the line , period , stop , stopping point , termination , terminus , wind-up

Từ trái nghĩa

nounanticlimax , imperfection

Chuyên mục: Hỏi Đáp