Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

scraper

*

scraper /”skreipə/
danh từ người nạo, người cạo người kéo viôlông cò cử cái nạo, vật dụng dùng để cạoshoe scraper: cái gạt bùn đế giày (đặt ở cửa ra vào)

*

 cái cào

*

 cái cạo

*

 cái cọ

*

 dao cạo

*

 dụng cụ nạosludge scraper: dụng cụ nạo vét bùn

*

 dụng cụ nạo vétsludge scraper: dụng cụ nạo vét bùn

*

 lưỡi cào

*

 lưỡi nạo

*

 máy càoaggregate scraper: máy cào thành đốngslack line scraper: máy cào kiểu cáp

*

 máy cạp (đất)

*

 máy cạp đấtself-propelled scraper: máy cạp đất tự hành

*

 máy nạoscraper chain: xích của máy nạoslip scraper: máy nạo trượtwall scraper: máy nạo quay (mở rộng đường kính)

*

 máy san đất

*

 máy ủi đất

*

 mũi nạomill blunt scraper: mũi nạo dẹt đầu bằngtriangular scraper: mũi nạo ba cạnh

*

 phương tiện nạo vét

*

 vật đưa xuống

*

 vòng dầu

*

 xe cào đất

*

 xe cạp (đất)

*

 xe cạp đấtLĩnh vực: xây dựng

*

 bộ phận cào

*

 cái nạoGiải thích EN: An earth-collection device used for leveling operations.Giải thích VN: Một thiết bị thu gom đất dùng trong các hoạt động san phẳng.

*

 dao gọt

*

 máy cặp đất

*

 xe cào (đất)Lĩnh vực: hóa học & vật liệu

*

 dao nạo (làm sạch ống dẫn)Lĩnh vực: cơ khí & công trình

*

 đồ gá cạo rà

*

 máy cạo rà

*

 mũi cạobearing scraper: mũi cạo ổ trụcblunt scraper: mũi cạo đầu tùbox scraper: mũi cạo hình khungcase scraper: mũi cạo ba cạnhflat scraper: mũi cạo dẹtfour-square scraper: mũi cạo bốn cạnhheart (shaped) scraper: mũi cạo hình trái timhollow ground scraper: mũi cạo mặt lõmhollow ground scraper: mũi cạo ba cạnh lòng mánghook scraper: mũi cạo hình móchook scraper: mũi cạo congmachinist”s scraper: mũi cạo của thợ nguộiround blunt scraper: mũi cạo tròn đầu bằngthree-cornered scraper: mũi cạo ba cạnhthree-edged scraper: mũi cạo ba cạnhthree-square scraper: mũi cạo ba cạnh

*

 thợ cạo ràash pan scraper

*

 cái nạo làm sạch troboiler-tube scraper

*

 bàn chải nạo ống khóibottom dump scraper

*

 máy cạp trút đất qua đáybuck scraper

*

 máy cạp dồn đốngbuck scraper

*

 máy cặp dồn đốngcable (drag) scraper

*

 máy cạp dâycable (drag) scraper

*

 máy xúc kiểu thápconcrete scraper

*

 máy cạp bê tôngconveyor-belt scraper

*

 cái gạt mặt băng tảicrawler scraper

*

 máy cạp chạy xíchcrawler scraper

*

 máy cạp trên bánh xíchdoan scraper

*

 máy cạp gạtdragline scraper

*

 máy cạp xúcdragline scraper

*

 máy trang (đất)dragline scraper

*

 máy trang đấtearth scraper

*

 nhà nhiều tầng hầmearthmoving scraper

*

 máy cạp chuyển đấtelevated scraper

*

 máy cạp nâng caoflight scraper

*

 dây càoflight scraper

*

 xích gạtforward dumping scraper

*

 máy cạp đổ đất phía trướcgantry traveler with scraper conveyor

*

 máy bốc xếp kiểu máng caogasket scraper

*

 dụng cụ cạo roong

*

 cái càoroll scraper: cái cào làm sạch trục

*

 cái nạo

*

 dạo nạo

*

 máy cán đấthog scraper

*

 cái cạo lông lợnhog scraper

*

 công nhân cạo công lợnzest scraper

*

 dụng cụ thái vỏ cam

o   máy cạp đất, xe cạp đất, xe cào đất, lưỡi cào, máy nạo, dao nạo

– Dao nạo bỏ parafin hoặc cáu cặn trong ống khai thác hoặc trong ống dẫn.

– Dụng cụ hoặc dùng trên cột ống khoan hoặc dây cáp để nạo bỏ những vật vụn và chất bám.

§   paraffin scraper : cái nạo parafin

§   pipe scraper : cái nạo ống

§   pipeline scraper : cái nạo đường ống

§   slip scraper : máy nạo trượt

§   wall scraper : máy nạo quay (mở rộng đường kính)

Chuyên mục: Hỏi Đáp