Bạn đang xem: Theo dõi tiếng anh là gì
Từ điển Việt Anh
theo dõi
to follow; to keep track of…
anh có theo dõi vụ giết người đăng trên báo hay không? do you follow the murder case in the papers?
tại sao họ theo dõi kỹ các phim truyền hình nhiều tập? why did they follow tv serials carefully?
to monitor
cần phải theo dõi tình hình thật sát the situation should be very closely monitored
theo dõi sự tiến bộ của một người học việc to monitor an apprentice”s progress
to keep a close watch on…
cảnh sát theo dõi kẻ bị tình nghi the police kept a close watch on the suspect
theo dõi di biến động của địch quân ở biên giới to keep watch on enemy troop movements along the
Từ điển Việt Anh – Hồ Ngọc Đức
theo dõi
* verb
to watch for
Từ điển Việt Anh – VNE.
theo dõi
to follow, pursue, observe, watch, monitor

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Xem thêm: Cost Là Gì – Nghĩa Của Từ Cost


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Fifo Là Gì – Những điều Cần Biết Về Fifo
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu,tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại,không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|

Chuyên mục: Hỏi Đáp