Bạn đang xem: Fiddle là gì

1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Danh từ 1.2.1 Thành ngữ 1.3 Ngoại động từ 1.3.1 Chia động từ 1.4 Nội động từ 1.5 Thán từ 1.5.1 Chia động từ 1.6 Tham khảo

Tiếng Anh

Cách phát âm

IPA: /ˈfɪ.dᵊl/

Danh từ

fiddle /ˈfɪ.dᵊl/

(Thông tục) buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn. (Từ lóng) Ngón lừa bịp; vố lừa bịp. Thành ngữ face as long as a fiddle: Mặt buồn dài thườn thượt. fit as as fiddle: Khoẻ như vâm, rất sung sức. to hang up one”s fiddle: (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Ngừng làm thienmaonline.vn ệc. to hang up one”s fiddle when one comes home: Ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa. to play first fiddle: Giữ vai trò chủ đạo. to play second fiddle: Ở địa vị phụ thuộc.

Ngoại động từ

fiddle ngoại động từ /ˈfɪ.dᵊl/

Kéo thienmaonline.vn ôlông (bài gì). (+ away) Lãng phí, tiêu phí. to fiddle away one”s time — lãng phí thì giờ, làm vớ vẩn mất thì giờ Chia động từ
fiddle
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to fiddle Phân từ hiện tại fiddling Phân từ quá khứ fiddled Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại fiddle fiddle hoặc fiddlest¹ fiddles hoặc fiddleth¹ fiddle fiddle fiddle Quá khứ fiddled fiddled hoặc fiddledst¹ fiddled fiddled fiddled fiddled Tương lai will/shall² fiddle will/shall fiddle hoặc wilt/shalt¹ fiddle will/shall fiddle will/shall fiddle will/shall fiddle will/shall fiddle Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại fiddle fiddle hoặc fiddlest¹ fiddle fiddle fiddle fiddle Quá khứ fiddled fiddled fiddled fiddled fiddled fiddled Tương lai were to fiddle hoặc should fiddle were to fiddle hoặc should fiddle were to fiddle hoặc should fiddle were to fiddle hoặc should fiddle were to fiddle hoặc should fiddle were to fiddle hoặc should fiddle Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — fiddle — let’s fiddle fiddle —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Xem thêm: Pestel Là Gì – Phan Tich Pest La Gi

Nội động từ

fiddle nội động từ /ˈfɪ.dᵊl/

Chơi thienmaonline.vn ôlông; ((đùa cợt); guội gãi thienmaonline.vn ôlông; cò cử thienmaonline.vn ôlông. (Thường + about, at, with… ) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn. to fiddle with a piece of string — nghịch vớ vẩn mẩu dây to fiddle about — đi vớ vẩn, đi chơi rong; ăn không ngồi rồi (Từ lóng) Lừa bịp.

Thán từ

fiddle /ˈfɪ.dᵊl/

Vớ vẩn! Chia động từ
fiddle
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to fiddle Phân từ hiện tại fiddling Phân từ quá khứ fiddled Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại fiddle fiddle hoặc fiddlest¹ fiddles hoặc fiddleth¹ fiddle fiddle fiddle Quá khứ fiddled fiddled hoặc fiddledst¹ fiddled fiddled fiddled fiddled Tương lai will/shall² fiddle will/shall fiddle hoặc wilt/shalt¹ fiddle will/shall fiddle will/shall fiddle will/shall fiddle will/shall fiddle Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại fiddle fiddle hoặc fiddlest¹ fiddle fiddle fiddle fiddle Quá khứ fiddled fiddled fiddled fiddled fiddled fiddled Tương lai were to fiddle hoặc should fiddle were to fiddle hoặc should fiddle were to fiddle hoặc should fiddle were to fiddle hoặc should fiddle were to fiddle hoặc should fiddle were to fiddle hoặc should fiddle Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — fiddle — let’s fiddle fiddle —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng thienmaonline.vn ệt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://thienmaonline.vn/w/index.php?title=fiddle&oldid=1839711”

Xem thêm: Ig Là Gì – Instagram Là Gì

Thể loại: Mục từ tiếng AnhDanh từNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhNội động từThán từDanh từ tiếng AnhThán từ tiếng Anh

Chuyên mục: Hỏi Đáp