Nghe phát âm

Bạn đang xem: Puff là gì

Nghe phát âm
1 /pʌf/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra… tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra 2.1.2 (thông tục) hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc) 2.1.3 Chỗ phùng lên, chỗ bồng lên (ở tay áo); mớ tóc bồng 2.1.4 Cái nùi bông thoa phấn (như) powder-puff 2.1.5 Bánh kem, bánh xốp 2.1.6 Như breath 2.1.7 Lời khen láo, lời tân bốc láo; lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (một cuốn sách, một thứ hàng trên báo) 2.2 Nội động từ 2.2.1 Thở phù phù, phụt phụt ra 2.2.2 Hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá) 2.2.3 ( + out, up) phùng lên, phồng lên; (nghĩa bóng) vênh váo, dương dương tự đắc 2.2.4 ( + along, in, out, up..) (thông tục) phụt khói, thở hỗn hển 2.3 Ngoại động từ 2.3.1 ( + out, up, away) thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra (khói, hơi…) 2.3.2 ( + out) nói hổn hển, làm mệt đứt hơi 2.3.3 Hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá…) 2.3.4 ( + out, up) làm phùng lên, làm phồng lên; (nghĩa bóng) làm vênh váo, làm dương dương tự đắc 2.3.5 Làm bồng lên; quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng…

Xem thêm: Sửa Lỗi Font – 3 Bước đơn Giản để Trong Office

Xem thêm: Inequality Là Gì – Nghĩa Của Từ Inequality Trong Tiếng Việt

trên báo) 3 Chuyên ngành 3.1 Hóa học & vật liệu 3.1.1 thời 3.2 Kỹ thuật chung 3.2.1 gạo 3.2.2 phụt 3.2.3 sự nổi bọt 3.2.4 sự phồng rộp 3.3 Kinh tế 3.3.1 bánh ngọt từng lớp 3.3.2 quảng cáo rùm beng 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /pʌf/

Thông dụng

Danh từ

Hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra… tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra (thông tục) hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc) Chỗ phùng lên, chỗ bồng lên (ở tay áo); mớ tóc bồng Cái nùi bông thoa phấn (như) powder-puff Bánh kem, bánh xốp Như breath out of puffhết hơi Lời khen láo, lời tân bốc láo; lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (một cuốn sách, một thứ hàng trên báo)

Nội động từ

Thở phù phù, phụt phụt ra Hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá) ro puff away at one”s cigarhút bập bập điếu xì gà ( + out, up) phùng lên, phồng lên; (nghĩa bóng) vênh váo, dương dương tự đắc puff somebody outlàm đứt hơi ( + along, in, out, up..) (thông tục) phụt khói, thở hỗn hển to puff and blow, puff and pantthở phì phò, thở hổn hển

Ngoại động từ

( + out, up, away) thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra (khói, hơi…) ( + out) nói hổn hển, làm mệt đứt hơi to be rather puffedgần như mệt đứt hơi Hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá…) ( + out, up) làm phùng lên, làm phồng lên; (nghĩa bóng) làm vênh váo, làm dương dương tự đắc to be puffed up with pridedương dương tự đắc Làm bồng lên; quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng… trên báo)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thời

Kỹ thuật chung

gạo phụt sự nổi bọt sự phồng rộp

Kinh tế

bánh ngọt từng lớp quảng cáo rùm beng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun breath , draft , drag , draught , draw , emanation , flatus , flurry , gust , pull , smoke , waft , whiff , wind , wisp , advertising , blurb * , boost * , buildup * , commendation , favorable mention , good word , hype * , laudation , plug * , praise , press-agentry , promo , promotion , publicity , puffery * , push * , sales talk , write-up verb blow , breathe , distend , drag , draw , enlarge , fill , gasp , gulp , heave , huff , huff and puff , inflate , pant , pull at , pull on , smoke , suck , swell , wheeze , whiff , admire , advertise , ballyhoo * , blow up * , build , commend , congratulate , cry * , flatter , hype * , overpraise , plug * , praise , press-agent , promote , push , winnow , ballyhoo , boost , build up , enhance , publicize , talk up , tout , bloat , boast , brag , fluff , gust , plug , quilt

Từ trái nghĩa

verb conceal , hide , secret

Chuyên mục: Hỏi Đáp