Bạn đang xem: Successor là gì
n. Người kế vị; Thay thế; Thay thế điều; Điều tiếp theo Web Người thừa kế; Người kế vị; Người kế nhiệm
Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam
Định nghĩa bằng tiếng Anh
một người có một vị trí quan trọng sau khi một người nào khác. Một người có vị trí trước khi người khác được gọi là tiền thân của họ; sử dụng về một cái gì đó như một tổ chức hoặc máy thay thế một cái gì đó mà đã làm việc cùng trước; sử dụng về một ai đó những người tiếp tục công việc của, hoặc những người đạt các tiêu chuẩn của, một người đến trước khi họ
someone who has an important position after someone else. Someone who has the position before someone else is called their predecessor; used about something such as an organization or machine that replaces something that did the same job before; used about someone who continues the work of, or who reaches the standard of, someone who came before them
Members started..looking for a successor to Prime Minister Noboru Takeshita.
Nguồn: Japan Times
Nguồn: upload.wikimedia.org
Nguồn: static.zerochan.net
Nguồn: static.zerochan.net
Xem thêm: Master Plan Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: successor
Dựa trên successor, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s – successors
Từ tiếng Anh có successor, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với successor, Từ tiếng Anh có chứa successor hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với successor Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : s succe success ce cess e es ess s s so or r Dựa trên successor, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: su uc cc ce es ss so or Tìm thấy từ bắt đầu với successor bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với successor :
successor successors successorship Từ tiếng Anh có chứa successor :
successor successors successorship Từ tiếng Anh kết thúc với successor :
successor
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của successor là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của successor bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của successor bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của successor. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như successor. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho successor cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển DigoPaul.com cung cấp ý nghĩa chính xác của successor. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của successor: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa successor. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh successor trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của successor, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì successor thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng successor, từ tiếng Anh có chứa successor, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng successor.
Tìm kiếm gần đây
backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity
nhận thức
empathy satire debauchery culture pretentious theme imagery platonic insidious allusion humility entrepreneur oxymoron genocide federalism innovation cliche equity sublime ignorant perception stereotype diversity liberal ironic inertia syntax niche
Ngôn ngữ
Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文
Trong kho lưu trữ
January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts
Xem thêm: Orm Là Gì – Tổng Quan Về Orm Framework
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Danh từ tính từ động từ Phó từ Địa điểm
Chuyên mục: Hỏi Đáp