Bạn đang xem: Foul là gì
1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Tính từ 1.2.1 Thành ngữ 1.3 Phó từ 1.3.1 Thành ngữ 1.4 Danh từ 1.4.1 Thành ngữ 1.5 Nội động từ 1.5.1 Chia động từ 1.6 Ngoại động từ 1.6.1 Thành ngữ 1.6.2 Chia động từ 1.7 Tham khảo
Tính từ
foul /ˈfɑʊ.əl/
Hôi hám, hôi thối. a foul smell — mùi hôi thối Bẩn thỉu, cáu bẩn. a foul pipe — cái tẩu cáu bẩn Ươn (cá). Xấu, đáng ghét (thời tiết). Xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ. foul motive — động cơ xấu foul talk — chuyện tục tĩu (Từ lóng) Gớm, tởm, kinh tởm. Nhiễm độc. foul air — không khí nhiễm độc Nhiều rêu; nhiều hà (đáy tàu). Tắc nghẽn. a foul gun-barrel — nòng súng bị tắc Rối (dây thừng). Trái luật, gian lận. a foul blow — cú đấm trái luật foul game — trò chơi gian lận Ngược (gió). (Ngành in) Nhiều lỗi. a foul copy — bản in nhiều lỗi Thành ngữ by fair means or foul: Xem Mean .
Phó từ
foul /ˈfɑʊ.əl/
Trái luật, gian trá, gian lận. to hit foul — đánh một cú trái luật to play somebody foul — chơi xỏ ai; gian trá đối với ai Thành ngữ to fall (go, run) foul of: Va phải, đụng phải. (Nghĩa bóng) Đụng chạm với, va chạm với.
Danh từ
foul /ˈfɑʊ.əl/
Vật bẩn, vật hôi thối. Điều xấu. Sự đụng, sự chạm, sự va. Sự vướng mắc vào nhau, sự rối. Cú đấm trái luật; cú ăn gian; cú chơi xấu (bóng đá… ). Thành ngữ through foul and fair: Bằng mọi cách.
Nội động từ
foul nội động từ /ˈfɑʊ.əl/
Trở nên bẩn, trở nên hôi thối. Va chạm, đụng chạm. Bị tắc nghẽn; bị vướng, bị rối. Chơi trái luật; chơi ăn gian; chơi xấu. Chia động từ
foul
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to foul Phân từ hiện tại fouling Phân từ quá khứ fouled Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại foul foul hoặc foulest¹ fouls hoặc fouleth¹ foul foul foul Quá khứ fouled fouled hoặc fouledst¹ fouled fouled fouled fouled Tương lai will/shall² foul will/shall foul hoặc wilt/shalt¹ foul will/shall foul will/shall foul will/shall foul will/shall foul Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại foul foul hoặc foulest¹ foul foul foul foul Quá khứ fouled fouled fouled fouled fouled fouled Tương lai were to foul hoặc should foul were to foul hoặc should foul were to foul hoặc should foul were to foul hoặc should foul were to foul hoặc should foul were to foul hoặc should foul Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — foul — let’s foul foul —
Xem thêm: Aerosol Là Gì
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
foul ngoại động từ /ˈfɑʊ.əl/
Làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc. Đụng chạm vào, va chạm vào (cái gì). Làm tắc nghẽn (đường đi lại); làm rối. Thành ngữ to foul up: (Thông tục) Làm rối tung. to foul one”s nest: Làm ô danh gia đình. Chia động từ
foul
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to foul Phân từ hiện tại fouling Phân từ quá khứ fouled Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại foul foul hoặc foulest¹ fouls hoặc fouleth¹ foul foul foul Quá khứ fouled fouled hoặc fouledst¹ fouled fouled fouled fouled Tương lai will/shall² foul will/shall foul hoặc wilt/shalt¹ foul will/shall foul will/shall foul will/shall foul will/shall foul Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại foul foul hoặc foulest¹ foul foul foul foul Quá khứ fouled fouled fouled fouled fouled fouled Tương lai were to foul hoặc should foul were to foul hoặc should foul were to foul hoặc should foul were to foul hoặc should foul were to foul hoặc should foul were to foul hoặc should foul Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — foul — let’s foul foul —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=foul&oldid=1842596”
Xem thêm: Coke Là Gì ? Nghĩa Của Từ Coke Trong Tiếng Việt
Thể loại: Mục từ tiếng AnhTính từPhó từDanh từNội động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhNgoại động từDanh từ tiếng AnhPhó từ tiếng AnhTính từ tiếng Anh
Chuyên mục: Hỏi Đáp