Bạn đang xem: Quarrel là gì
Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Tiếng Anh ABC
ANH – VIỆT VIỆT – ANH VIỆT – ANH – VIỆT 4in1 ANH – VIỆT – ANH ANH – VIỆT 2 VIỆT – VIỆT ANH – VIỆT BUSINESS VIỆT – ANH BUSINESS ANH – VIỆT TECHNICAL VIỆT – ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH – VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT – VIỆT VIỆT – NHẬT NHẬT – VIỆT (TÊN) NHẬT – ANH ANH – NHẬT NHẬT – ANH – NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG – VIỆT (Giản thể) VIỆT – TRUNG (Giản thể) TRUNG – VIỆT (Phồn thể) VIỆT – TRUNG (Phồn thể) TRUNG – ANH ANH – TRUNG HÁN – VIỆT HÀN – VIỆT VIỆT – HÀN HÀN – ANH ANH – HÀN PHÁP – VIỆT VIỆT – PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH – THAI THAI – ANH VIỆT – THAI THAI – VIỆT NGA – VIỆT VIỆT – NGA NGA – ANH ANH – NGA ĐỨC – VIỆT VIỆT – ĐỨC SÉC – VIỆT NA-UY – VIỆT Ý – VIỆT TÂY B.NHA – VIỆT VIỆT – TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA – VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
quarrel
Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary
quarrel
quarrel
/”kwɔrəl/
danh từ
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp
to pick (seek) a quarrel with somebody
gây chuyện cãi nhau với ai
mối bất hoà
cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà
to have no quarrel against (with) somebody
không có gì đáng phàn nàn về ai !to espouse somebody”s quarrel !to fight somebody”s quarrel for him
đứng ra bênh vực người nào !to fasten quarrel upon somwbody
(xem) fasten !to fight in a good quarrel
đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa !to find quarrel in a straw
hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ !to make up a quarrel
giải hoà, hoà giải một mối bất hoà
nội động từ
cãi nhau
to quarrel with somebody about (for) something
câi nhau với ai về vấn đề gì
bất hoà, giận nhau
(
with) đỗ lỗi, chê, phàn nàn !a bad workman quarrel with his tools
(tục ngữ) vụng múa chê đất lệch !to quarrel with one”s brerad and butter
bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
Xem thêm: Paparazzi Là Cái Gì ? Nghề Paparazzi Có Nguy Hiểm Không?
▼ Từ liên quan / Related words
Từ đồng nghĩa / Synonyms:
wrangle row words run-in dustup dispute scrap argufy altercate
Related search result for “quarrel”
Words contain “quarrel”:
quarrel quarreler quarreller quarrelsome quarrelsomeness Words contain “quarrel” in its definition in Vietnamese – English dictionary:
cà khịa gây gổ khiêu chiến ỏm kiếm chuyện gây chuyện gây lộn cãi lộn khởi phát kháy more…
Xem thêm: Khu Chế Xuất Tiếng Anh Là Gì, Khu Chế Xuất Trong Tiếng Tiếng Anh
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2021 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.
Chuyên mục: Hỏi Đáp