bình thường
Giải thích VN: Vì thế hay tình trạng bình thường của một bộ phận hoặc rơle điện.
above normal nhuận hơn (bình) thường bias normal phân cực bình thường bias, normal phân cực bình thường estimated normal payload trọng tải bình thường ước lượng hardening under normal condition hóa cứng trong điều kiện bình thường log-normal lôgarit bình thường normal agglutinin ngưng kết tố bình thường normal anticlorium nếp lồi phức bình thường normal artesian pressure áp lực tự phun bình thường normal auditory sensation area vùng thính giác bình thường normal boiling point điểm sôi bình thường normal boiling temperature nhiệt độ điểm sôi bình thường normal brake application sự hãm phanh bình thường normal broadcasting listening hours giờ bình thường nghe phát thanh normal coupling liên kết bình thường normal depth chiều sâu bình thường normal descent angle góc hạ độ cao bình thường normal dip góc cắm bình thường normal discharge lưu lượng bình thường normal downthrow sụt lún bình thường normal energy level mức năng lưọng bình thường normal erosion sự xói bình thường normal fault đứt gãy bình thường normal flame ngọn lửa bình thường normal flood lũ bình thường normal fold nếp uốn bình thường Normal Font Position vị trí phông chữ bình thường Normal Font Spacing khoảng cách phông chữ bình thường normal granite granit bình thường normal histology mô học bình thường normal inspection sự kiểm tra bình thường normal inverse time mức thời gian ngược bình thường normal line-of-sight đường thị giác bình thường normal listener người nghe bình thường normal mode kiểu (dao động bình thường) normal operating conditions điều kiện làm việc bình thuờng normal operation sự vận hành bình thường normal position vị trí bình thường normal pressure áp suất bình thường normal rainfall lượng mưa bình thường normal routing sự chuyển bình thường normal running conditions điều kiện vận hành bình thường normal safety freebroad chiều cao vượt bình thường normal sideband component thành phần bên bình thường normal size kích thước bình thường normal sound carrier sóng mang âm bình thường normal state trạng thái bình thường normal stream flow lưu lượng dòng bình thường normal style kiểu bình thường normal temperature nhiệt độ bình thường normal threshold of painful hearing giới hạn nghe bình thường normal throw độ xê dịch bình thường normal vacuum brake application sự hãm phanh không chân bình thường normal view mode chế độ xem bình thường normal water level mức nước dâng bình thường normal wear sự mòn bình thường normal working condition trạng thái làm việc bình thường normal working conditions điều kiện làm việc bình thường normal year năm bình thường Status indication “normal terminal status” (SIN) chỉ thị trạng thái “trạng thái đầu cuối bình thường” to restore the window to normal size khôi phục lại kích thước bình thường cho cửa sổ Unbalanced Normal (UN) trạng thái bình thường không cân bằng
chuẩn Backus normal form (BNF) dạng chuẩn Backus BNF (Backusnormal form, backus Nauru form) dạng chuẩn Backus Boyce Codd normal form dạng chuẩn Boyce-codd cadmium (normal) cell pin (chuẩn) cađimi co-normal category phạm trù đối chuẩn tắc conjunctive normal form dạng chuẩn hội conjunctive normal form dạng chuẩn tắc hội derived normal ring vành chuẩn tắc dẫn xuất disjunctive normal form dạng chuẩn tắc tuyến disjunctive normal form dạng chuẩn tắc tuyển disjunctive normal form dạng chuẩn tuyển first normal form dạng chuẩn thứ nhất firth normal form dạng chuẩn thứ năm fourth normal form dạng chuẩn thứ tư log-normal lôgarit chuẩn tắc log-normal law luật lôgarit chuẩn tắc log-normal shadowing sự tạo bóng loga-chuẩn multiple normal correlation tương quan bội chuẩn tắc multivariate normal distribution phân bố chuẩn nhiều biến multivariate normal distribution phân bố chuẩn nhiều chiều NDM (normaldisconnected mode) chế độ ngắt chuẩn non-normal không chuẩn non-normal không chuẩn tắc non-normal population tập hợp không chuẩn normal algorithm thuật toán chuẩn normal animal động vật chuẩn normal atmosphere atmotphe tiêu chuẩn normal barometer phong vũ biểu tiêu chuẩn normal cant of track độ siêu cao chuẩn của đường normal category phạm trù chuẩn tắc normal cell pin tiêu chuẩn normal chain chuỗi chuẩn normal chain dây chuyền chuẩn tắc normal conditions điều kiện tiêu chuẩn normal consistency độ dẻo tiêu chuẩn normal consistency độ sệt chuẩn hóa normal consistency độ sệt tiêu chuẩn normal coordinates các tọa trực chuẩn normal correlation surface mặt tương quan chuẩn normal curve of distribution đường cong phân phối chuẩn normal density độ đặc tiêu chuẩn normal density mật độ tiêu chuẩn normal depth độ sâu tiêu chuẩn normal dial mặt số chuẩn normal digital echo suppressor-NDES bộ triệt dội âm digital chuẩn tắc normal digital echo suppressor-NDES bộ triệt tiếng dội digital chuẩn tắc normal dimension series dãy kích thước tiêu chuẩn normal direction flow luồng theo hướng chuẩn normal disconnected mode (NDM) chế độ ngắt chuẩn normal distribution phân bố chuẩn normal distribution phân bố chuẩn (tắc) normal distribution phân phối chuẩn normal distribution phân phối chuẩn (tắc) normal distribution sự phân bố chuẩn normal distribution sự phân phối chuẩn normal divisor ước chuẩn normal effort nỗ lực tiêu chuẩn normal electrode điện cực chuẩn normal endomorphism tự động cấu chuẩn tắc normal environment môi trường tiêu chuẩn normal equal-loudness level contour đường đồng mức âm tiêu chuẩn normal equation phương trình chuẩn tắc normal family of analytic function họ chuẩn tắc các hàm giải tích normal family of analytic functions họ chuẩn tắc các hàm giải tích normal flange gờ bánh xe tiêu chuẩn normal flight path quỹ đạo chuyến bay chuẩn normal flow luồng (dữ liệu) chuẩn normal flow luồng dữ liệu chuẩn normal form dạng chuẩn normal form dạng chuẩn tắc normal format khuôn chuẩn normal format dạng thức chuẩn normal frequency tần số chuẩn normal function hàm chuẩn tắc normal gas solution dung dịch khí tiêu chuẩn normal habitus tướng chuẩn normal human serum albumin anbumin huyết thanh người chuẩn normal hyphen dấu gạch nối chuẩn normal inspection kiểm tra chuẩn normal install cài đặt chuẩn normal install sự cài đặt chuẩn normal install sự lắp đặt chuẩn normal installation sự cài đặt chuẩn normal installation sự lắp đặt chuẩn normal kurtosis độ nhọn chuẩn normal law luật chuẩn tắc normal law of composition luật hợp thành chuẩn tắc normal lettering kiểu chữ tiêu chuẩn normal level mức chuẩn normal load tải trọng tiêu chuẩn normal load tải trọng chuẩn normal magnetization curve đường từ hóa chuẩn normal matrix ma trận chuẩn tắc normal meter mét chuẩn normal mode kiểu chuẩn tắc normal mode injection sự loại bỏ chế độ chuẩn normal mode voltage điện áp chế độ chuẩn normal operating conditions điều kiện làm việc chuẩn normal orientation sự định hướng chuẩn normal paraffin parafin tiêu chuẩn normal performance mức làm việc tiêu chuẩn normal permeability hằng số từ thẩm chuẩn Normal Power Level (NPL) mức công suất tiêu chuẩn normal pressure áp lực chuẩn normal pressure áp suất chuẩn normal priority process quá trình ưu tiên chuẩn normal queue hàng đợi chuẩn normal range khoảng chuẩn normal range miền chuẩn Normal Rated Power (NRP) công suất danh địa tiêu chuẩn normal refrigerating duty năng suất lạnh tiêu chuẩn normal response sự đáp ứng chuẩn normal response sự trả lời chuẩn normal response mode chế độ đáp ứng chuẩn normal response mode chế độ trả lời chuẩn normal restart khởi động lại chuẩn normal restart sự khởi động lại chuẩn normal ring vành định chuẩn normal sample mẫu chuẩn normal sand cát tiêu chuẩn normal series chuỗi chuẩn tắc normal service channel đường kênh dịch vụ tiêu chuẩn normal service condition điều kiện làm việc tiêu chuẩn normal sonde dụng cụ dò chuẩn normal sonde thiết bị đo carota chuẩn normal sound channel đường kênh âm thanh chuẩn tắc normal space không gian chuẩn tắc normal stress ứng suất chuẩn normal subgroup nhóm con chuẩn tắc normal subgroup of a group ước chuẩn tắc của một nhóm normal subject vật con chuẩn tắc normal summability tính khả tổng chuẩn tắc normal temperature nhiệt độ chuẩn normal tower tháp chuẩn tắc normal toxin độc tố tiêu chuẩn normal traffic by Morse telegraphy lưu lượng chuẩn trong điện báo Morse normal transformation phép biến đổi chuẩn tắc normal velocity tốc độ chuẩn normal voltage điện áp chuẩn normal wheel flange gờ bánh xe tiêu chuẩn normal working area vùng làm việc tiêu chuẩn normal-mode interference nhiễu ở chế độ chuẩn NRM (normalresponse mode) chế độ đáp ứng chuẩn orthogonal normal basic cơ sở trực chuẩn principal normal form dạng chuẩn chính project-foin normal form dạng chuẩn nối hình chiếu root normal form (RNF) dạng chuẩn gốc second normal form dạng chuẩn thứ hai semi-normal nửa chuẩn tắc set normal response mode (SNRM) đặt chế độ đáp ứng chuẩn set normal response mode (SNRM) thiết lập chế độ hồi đáp chuẩn SNRM (setnormal response mode) đặt chế độ đáp ứng chuẩn standard normal distribution phân bố chuẩn third normal form dạng chuẩn thứ ba view plane normal tiêu chuẩn mặt hiển thị view plane normal tiêu chuẩn mặt trình bày Weston normal cell pin chuẩn Weston working cutting-edge normal plane mặt phẳng lưỡi cắt làm việc chuẩn working normal clearance khoảng trống làm việc chuẩn working normal rake mặt nghiêng làm việc chuẩn
Chuyên mục: Hỏi Đáp