Bạn đang xem: Trail là gì
1 /treil/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Vạch, vệt dài 2.1.2 Đường, đường mòn (nhất là xuyên qua vùng đất gồ ghề) 2.1.3 (thiên văn học) đuôi, vệt 2.1.4 Dấu vết, mùi, vết (lần theo khi đi săn..) 2.1.5 (nghĩa bóng) vết chân, đường đi 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Kéo, kéo lê 2.2.2 Theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, truy nã 2.2.3 Mở một con đường mòn (trong rừng) 2.3 Nội động từ 2.3.1 Bị kéo lê, quét 2.3.2 Bò; leo (cây cối) 2.3.3 Đi kéo lê, lết bước 2.4 Hình Thái Từ 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ – Điện tử 3.1.1 Vết, dấu, đường mòn, (v) lê, kéo lê, rà quét 3.2 Toán & tin 3.2.1 theo tia 3.3 Xây dựng 3.3.1 do bằng thước dây 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 dấu 3.4.2 dấu vết 3.4.3 đuôi sao chổi 3.4.4 đường mòn 3.4.5 vạch 3.4.6 vết 3.4.7 vệt 3.5 Kinh tế 3.5.1 đường nhỏ 3.5.2 đường riêng 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /treil/
Thông dụng
Danh từ
Vạch, vệt dài a trail of bloodmột vệt máu dàia trail of lightmột vệt sáng Đường, đường mòn (nhất là xuyên qua vùng đất gồ ghề) a trail through the forestđường mòn xuyên rừnga nature trailđường mòn tự nhiên (thiên văn học) đuôi, vệt the trail of a meteorđuôi một sao băng Dấu vết, mùi, vết (lần theo khi đi săn..) the police are on the escaped convict”s trailcảnh sát đang theo dấu vết của người tù vượt ngục (đang truy lùng anh ta)the trail of a snailvết của một con ốc sênhot on the trailtheo sát, theo riết, không rời dấu vết (nghĩa bóng) vết chân, đường đi on the trail of…theo vết chân của…, theo đường của…at the trail(quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất)
Ngoại động từ
Kéo, kéo lê the child trails his toyđứa bé kéo lê cái đồ chơi Theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, truy nã to trail a tigerđuổi theo dấu vết một con hổto trail a murderertruy nã một kẻ giết người Mở một con đường mòn (trong rừng)
Nội động từ
Bị kéo lê, quét her skirt trailed along the groundváy cô ta quét đất Bò; leo (cây cối) roses trailing over the wallsnhững cây hồng leo trùm lên tường Đi kéo lê, lết bước to trail alongbước một cách nặng nề, lê bướcto trail behind someonelê bước tụt lại đằng sau aito trail arms(quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất)to trail one”s coat-tailskiếm chuyện, gây sự cãi nhau
Hình Thái Từ
Ved : TrailedVing: Trailing
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
Vết, dấu, đường mòn, (v) lê, kéo lê, rà quét
Toán & tin
theo tia
Xây dựng
do bằng thước dây
Kỹ thuật chung
dấu dấu vết đuôi sao chổi đường mòn fitness trailđường mòn đi dạo vạch interpretative trailvạch chỉ dẫn vết vệt
Kinh tế
đường nhỏ đường riêng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun aisle , beaten track , byway , footpath , footprints , footsteps , groove * , mark , marks , pathway , road , route , rut , scent , spoor , stream , stroll , tail , trace , train , wake , way , print , track verb bedog , bring up the rear , chase , dally , dangle , dawdle , delay , dog * , drag , draggle , draw , droop , drop back , extend , fall back , fall behind , falter , flag , follow a scent , halt , hang , hang back , hang down , haul , hunt , lag , linger , loiter , nose out * , plod , poke , poke along , procrastinate , pull , pursue , shadow , shag , spook * , spoor , stalk , straggle , stream , string along * , tag along , tail , take out after , tarry , tow , trace , track , traipse , trudge , train , dilly-dally , dog , heel , tag , course , dwindle , follow , footpath , hound , mark , path , route , scent , wake
Từ trái nghĩa
verb lead
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
Xem thêm: Ngày Mùng 1 Tháng 6 Là Ngày Gì ? Lịch Sử Và ý Nghĩa
Security audit
Xem thêm: Intuitive Là Gì – Intuitive Trong Tiếng Tiếng Việt
kiểm định an ninh, kiểm định an toàn, kiểm định bảo mật, security audit trail, theo dõi kiểm định an ninh, security audit trail
Chuyên mục: Hỏi Đáp