Nghe phát âm

Bạn đang xem: Associated là gì

Nghe phát âm
1 /əˈsoʊsieɪt/ 2 Thông dụng 2.1 Tính từ 2.1.1 Kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới 2.1.2 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ 2.2 Danh từ 2.2.1 Bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh 2.2.2 Hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học…) 2.2.3 Vật phụ thuộc vào vật khác; vật liên kết với vật khác 2.3 Ngoại động từ 2.3.1 Kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác 2.3.2 Liên tưởng (những ý nghĩ) 2.4 Nội động từ 2.4.1 Kết giao, kết bạn với, giao thiệp với 2.4.2 Hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại 2.5 Hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 liên kết, kết hợp, liên đới, liên hợp 3.2 Cơ khí & công trình 3.2.1 liên kết ghép 3.3 Kỹ thuật chung 3.3.1 hội viên 3.3.2 kết hợp 3.3.3 liên hợp 3.3.4 liên đới 3.3.5 liên kết 3.3.6 phối hợp 3.3.7 sự kết hợp 3.4 Kinh tế 3.4.1 bạn đồng sự 3.4.2 hội viên 3.4.3 người cùng cộng tác 3.4.4 người liên kết 3.4.5 người hùn vốn 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun /əˈsoʊsieɪt/

Thông dụng

Tính từ

Kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới associate societieshội liên hiệpassociate number(toán học) số liên đới (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ associate editorphó tổng biên tập

Danh từ

Bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh Hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học…) Vật phụ thuộc vào vật khác; vật liên kết với vật khác

Ngoại động từ

Kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác to associate someone in one”s businesscho ai cùng cộng tác trong công việc kinh doanh Liên tưởng (những ý nghĩ) to associate oneself indự vào, cùng cộng tác vào

Nội động từ

Kết giao, kết bạn với, giao thiệp với Hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại to associate with someone in doing somethinghợp sức với người nào làm việc gì

Hình thái từ

Ved: associated Ving:associating

Chuyên ngành

Toán & tin

liên kết, kết hợp, liên đới, liên hợp

Cơ khí & công trình

liên kết ghép

Kỹ thuật chung

hội viên kết hợp liên hợp associate matrixma trận liên hợp Hecmitassociate matrixma trận liên hợp Hermit liên đới liên kết A-associate-response (AARE)đáp ứng liên kết A phối hợp sự kết hợp

Kinh tế

bạn đồng sự hội viên người cùng cộng tác người liên kết người hùn vốn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun accessory , accomplice , affiliate , aid , ally , assistant , auxiliary , branch , buddy , chum , clubber , cohort , collaborator , companion , compatriot , comrade , confederate , consort , cooperator , co-worker , crony , fellow , friend , helper , joiner , kissing cousin , mate , offshoot , one of the folks , pal , pard , partner , peer , playmate , sidekick , colleague , copartner , attendant , concomitant , affiliation , alliance , association , brotherhood , co

Xem thêm: Stand For Là Gì – Stand For Có Nghĩa Là Gì

Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan

Associate degree

Xem thêm: Summary Là Gì – Vietgle Tra Từ

bằng tốt nghiệp cao đẳng (hai năm) – mỹ, ngành kỹ thuật – associate of science (a.s.), ngành nhân văn – associate of arts (a.a.)

Chuyên mục: Hỏi Đáp