talk | spirit | sometimes | hạng 452: account | party | sight | electronic |
Từ nguyên
danh từTừ tiếng Anh Norman acunt, từ tiếng Pháp cổ acont, từ aconter.ngoại động từ, nội động từTừ tiếng Anh cổ acounten, từ accompten, từ tiếng Pháp cổ aconter, từ: Trong tiếng Pháp hiện đại conter là kể chuyện, compter là đếm, tiếng Latinh cùng computare cho đếm. Xem count.
Danh từ
account (số nhiều accounts)
Đồng nghĩabáo cáoDịchtài khoản
Thành ngữon one”s own account:on somebody”s account: Vì ai.
Xem thêm: Rohs Là Gì – Tìm Hiểu Về Rohs Và Các Tiêu Chuẩn Rohs
to settle (square, balance) accounts with somebody:
Ngoại động từ
account ngoại động từ
Chia động từ
to account | |||||
accounting | |||||
accounted | |||||
account | account hoặc accountest¹ | accounts hoặc accounteth¹ | account | account | account |
accounted | accounted hoặc accountedst¹ | accounted | accounted | accounted | accounted |
will/shall² account | will/shall account hoặc wilt/shalt¹ account | will/shall account | will/shall account | will/shall account | will/shall account |
account | account hoặc accountest¹ | account | account | account | account |
accounted | accounted | accounted | accounted | accounted | accounted |
were to account hoặc should account | were to account hoặc should account | were to account hoặc should account | were to account hoặc should account | were to account hoặc should account | were to account hoặc should account |
— | account | — | let’s account | account | — |
Cách chia động từ cổ.Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Xem thêm: Quyền Con Người Là Gì
to account | |||||
accounting | |||||
accounted | |||||
account | account hoặc accountest¹ | accounts hoặc accounteth¹ | account | account | account |
accounted | accounted hoặc accountedst¹ | accounted | accounted | accounted | accounted |
will/shall² account | will/shall account hoặc wilt/shalt¹ account | will/shall account | will/shall account | will/shall account | will/shall account |
account | account hoặc accountest¹ | account | account | account | account |
accounted | accounted | accounted | accounted | accounted | accounted |
were to account hoặc should account | were to account hoặc should account | were to account hoặc should account | were to account hoặc should account | were to account hoặc should account | were to account hoặc should account |
— | account | — | let’s account | account | — |
Cách chia động từ cổ.Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
Tiếng Hà Lan
Cách phát âm
Từ nguyên
Từ tiếng Anh account.
Chuyên mục: Hỏi Đáp