Khi nói về chủ đề xây dựng thì nguyên vật liệu chắc chắn là một từ vựng được sử dụng nhiều. Vì vậy, bạn đang muốn tìm hiểu nghĩa của từ nguyên vật liệu trong tiếng anh. Hãy cùng JES tìm hiểu về định nghĩa, cách phát âm, cách dùng của nguyên vật liệu trong tiếng anh.
Bạn đang xem: Nguyên vật liệu tiếng anh là gì
Dưới đây là những định nghĩa cũng như cách phát âm cơ bản của nguyên liệu trong tiếng anh:
Với định nghĩa từ Cambridge về từ Materials như sau: a physical substance that things can be made from. Định nghĩa này được dịch ra tiếng việt là: một chất mà mọi thứ có thể được tạo ra từ đó.
Sau đây JES sẽ cung cấp cho bạn cách dùng về Material:
Với nghĩa nguyên vật liệu thì Materials là một danh từ, ví dụ về cách dùng của Material
building materials, such as stone
Nghĩa tiếng việt: nguyên vật liệu xây dựng, chẳng hạn như đá
Crude oil is used as the raw (= basic) materials for making plastics.
Nghĩa tiếng việt: Dầu thô được sử dụng làm từ nguyên vật liệu thô (= cơ bản) để sản xuất chất dẻo.
Hi vọng với những thông tin trên bạn đã một kiến thức nền tảng về từ vựng Materials.
Xem thêm: Compact Là Gì – Nghĩa Của Từ Compact Trong Tiếng Việt
5 / 5 ( 100 votes )
SHARE
Facebook
Twitter
Previous articleChất liệu tiếng Anh là gì – 1 số ví dụ
Next articleĐèn chùm tiếng Anh là gì

jes
RELATED ARTICLESMORE FROM AUTHOR

Từ vựng tiếng Nhật
Top 10 trung tâm học tiếng Trung uy tín nhất Hà Nội

trong tiếng Anh”/>
Ngữ pháp Tiếng Anh
Linking verb trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Nhật
Quy định về vận chuyển hàng siêu trường siêu trọng cần biết
Cẩm Nang Giáo Dục Và Sức Khỏe
Bài viết mới nhất
Văn hóa nhật Bản

Văn hóa chụp hình người Nhật Bản
December 27, 2017
Vì sao người Nhật dù nghèo đói nhưng không bao giờ…
August 29, 2017
Nét đẹp văn hóa Xếp Hàng của người Nhật
December 21, 2017
Cách nấu lẩu Sukiyaki ngon và chuẩn vị như người Nhật…
Xem thêm: Hàng Authentic Là Gì – Có Nên Sử Dụng Hàng Auth Hay Không
March 16, 2020
Load more

Tin tức top10tphcm.com
HOT NEWS
Kiến Thức Pháp Luật
Mẫu hợp đồng cộng tác viên cập nhật mới nhất năm…
Minano Nihongo
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 49
Từ vựng tiếng Nhật
TÊN CÁC CHỨC DANH TRONG CÔNG TY NHẬT BẢN
Kiến Thức Pháp Luật
Công chứng là gì? Tài sao cần phải công chứng?
Chuyên mục: Hỏi Đáp