Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Rigid là gì

*
*
*

rigid

*

rigid /”ridʤid/ tính từ cứng (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắcrigid principles: nguyên tắc cứng rắnrigid discipline: kỷ luật cứng nhắc
bắt chặtbềnbền vữngcố địnhrigid base: cự ly trục cố địnhrigid coaxial line: đường cáp đóng trục cố địnhrigid leg: chân cố định (giá chụp ảnh)rigid network: lưới trắc địa cố địnhrigid reflector: bộ phản xạ cố địnhrigid shear connector: cái chặn cố địnhrigid skirt: gờ cố địnhrigid wheel base: cự ly trục cố địnhgiữ chặtkẹp chặtrắnmechanics of deformable rigid: cơ học chất rắn biến dạngmechanics of rigid bodies: cơ học vật rắnmechanics of rigid body: cơ học vật rắnperfectly rigid body: vật rắn tuyệt đốirigid body: vật rắnrắn cứngvững chắcLĩnh vực: toán & tincứng, rắnLĩnh vực: ô tôkhông mềm dẻoPVC rigidnhựa PVC cứngPVC rigidPVC cứngPVC rigidPVC không dẻo hóa (thiết bị gia công chất dẻo)absolute rigid systemhệ cứng tuyệt đốiabsolute rigid systemhệ không biến dạngabsolutely rigid constraintsự liên kết cứng tuyệt đốiabsolutely rigid structurekết cấu cứng tuyệt đốicable roof system with rigid chordhệ mái treo có đai đứngdeep, rigid end diaphragmvách ngăn cứng đầu dầmframe with rigid middle supportkhung có trụ (cột) giữa cứnghinged rigid bladecánh cứng có khớpinfinitely rigidvô cùng cứnginstantaneously rigid systemhệ cứng tức thờijoint with rigid insertionmối ghép có tấm đệm cứngnon rigid pavementmặt đường mềmpoint of rigid supportđiểm gối chèn cứngpoint of rigid supportđiểm gối cứngrigid PVCPVC cứngrigid PVC plasticchất dẻo vinila cứngrigid Styrofoambột styrofo cứngrigid and semirigid galvanized metal sheathingống thép mạ cứng hay nửa cứngrigid archcuốn cứngrigid archvòm cứngrigid archvòm không khớp

*

Xem thêm: Thổ Nhưỡng Là Gì – Góc Tò Mò Giải đáp

*

*

adj.

designating an airship or dirigible having a form maintained by a stiff unyielding frame or structure

Xem thêm: Inclination Trong Tiếng Việt

English Slang Dictionary

see bore someone rigid

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: adamant firm hard stiff strict stubborn taut tense unbending unyieldingant.: pliable yielding

Chuyên mục: Hỏi Đáp