Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Bạn đang xem: Mould là gì

Xem thêm: Mfd Là Gì – Mfd Nghĩa Là Gì

mould

*

mould /mould/
danh từ đất tơi xốp đất danh từ mốc, meo danh từ khuôn (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ (nghĩa bóng) hình dáng; tính tìnhto be cast in the same mould giống nhau như đúc; cùng một giuộc ngoại động từ đúc; nặn

Xem thêm: Aud Là Gì – Aud (Australian Dollar) Là Gì

*

 dậpcold mould: khuôn dập nguộimould stamp: khuôn dập lưới trònmulti impression mould: khuôn dập nhiều rãnhsplit mould: khuôn dập hở

*

 đúcbeam mould: khuôn đúc sẵncasting mould: khuôn đúccasting mould: khuôn để đúcclay plate mould: khuôn đúc ngóicompression mould: khuôn đúc áp lựcconcrete block mould: khuôn đúc khối bê tôngcylindrical mould: khuôn đúc hình trụdie-casting mould: khuôn đúc kiểu phunfont mould: khuôn đúc nóng chảygang mould: khuôn đúc chi tiết bêtônggang mould: khuôn đúc nhiều thành phầngreen mould casting: sự đúc dùng khuôn cát tươihot mould: khuôn đúc nóngingot mould: khuôn đúc thỏiingot mould: khuôn đúc thép thỏiinjection mould: khuôn đúc nhựa dẻo nónginjection mould: khuôn đúc áp lựcinjection mould: khuôn đúc nhựa áp lựclost wax mould: khuôn đúc mẫu chảymetal mould: khuôn đúc bằng kim loạimould for casting: khuôn đúcmould for casting: khuôn để đúcmould for plastics: khuôn đúc chất dẻomould for thermoplastics: khuôn đúc áp lựcmould for thermoplastics: khuôn đúc nhựa dẻo nóngmould pattern: mẫu đúc khuônmould shrinkage: độ co khi đúcmould shrinkage: độ co của khuôn đúcparision mould: khuôn ống đúc thổipig mould: khuôn đúc thỏipig mould: khuôn đúc gang thỏipipe mould: khuôn đúc ốngportable mould: khuôn đúc xách taypositive mould: khuôn đúc trọn vẹn (chất dẻo)rotational mould: khuôn đúc quaysuction mould: khuôn đúc kiểu hútthermoplastic mould: khuôn đúc dẻo nóngtransfer mould: khuôn đúc ép chuyểntransfer mould: khuôn đúc ép phunvacuum mould: khuân đúc chân không

*

 dụng cụ ép

*

 dưỡngbending mould: dưỡng chép hình

*

 đường viềnboa mould: đường viền tròn (cột)board mould: đường viền tròn (cột)

*

 khuôn để đúc

*

 khuôn đúcbeam mould: khuôn đúc sẵnclay plate mould: khuôn đúc ngóicompression mould: khuôn đúc áp lựcconcrete block mould: khuôn đúc khối bê tôngcylindrical mould: khuôn đúc hình trụdie-casting mould: khuôn đúc kiểu phunfont mould: khuôn đúc nóng chảygang mould: khuôn đúc chi tiết bêtônggang mould: khuôn đúc nhiều thành phầnhot mould: khuôn đúc nóngingot mould: khuôn đúc thỏiingot mould: khuôn đúc thép thỏiinjection mould: khuôn đúc nhựa dẻo nónginjection mould: khuôn đúc áp lựcinjection mould: khuôn đúc nhựa áp lựclost wax mould: khuôn đúc mẫu chảymetal mould: khuôn đúc bằng kim loạimould for plastics: khuôn đúc chất dẻomould for thermoplastics: khuôn đúc áp lựcmould for thermoplastics: khuôn đúc nhựa dẻo nóngmould shrinkage: độ co của khuôn đúcpig mould: khuôn đúc thỏipig mould: khuôn đúc gang thỏipipe mould: khuôn đúc ốngportable mould: khuôn đúc xách taypositive mould: khuôn đúc trọn vẹn (chất dẻo)rotational mould: khuôn đúc quaysuction mould: khuôn đúc kiểu hútthermoplastic mould: khuôn đúc dẻo nóngtransfer mould: khuôn đúc ép chuyểntransfer mould: khuôn đúc ép phun

*

 làm khuôn

*

 làm mẫu khuôn

*

 làm rỗng

*

 nấm mốcmould (mound growth): sự phát triển nấm mốcmould growth: phát triển nấm mốcmould inhibitor: chất chống nấm mốcmould protection: bảo vệ chống nấm mốc

*

 mẫuinvestment mould: khuôn mẫu chảylost wax mould: khuôn đúc mẫu chảymould pattern: mẫu đúc khuôn

*

 mô hình

*

 ván khuônLĩnh vực: xây dựng

*

 đường ngấn

*

 khuôn cốiLĩnh vực: cơ khí & công trình

*

 khuôn (đúc)PMC (powder mould coating)

*

 lớp phủ khuôn bộtbattery mould

*

 hàn ắcquibattery mould

*

 khuôn bộbending mould

*

 khuôn uốnblank mould turnover

*

 sự quay đổ khuôn phôiblow mould

*

 sự khuôn thổibody mould

*

 khuôn thôbrick mould (ice cream)

*

 khuôn hình viên gạch (kem)clay plate mould

*

 khuôn ngóicold runner mould

*

 khuôn rãnh ngang nguộicompression mould

*

 khuôn épdouble-cavity mould

*

 khuôn hai khoangdouble-cavity mould

*

 khuôn khoang képfireclay mould

*

 khung đất sét chịu lửaflash mould

*

 khuôn ép nhanhfluidity mould

*

 khuôn chảyfluidity mould

*

 khuôn dễ chảy

*

 hình dángbutter mould: hình dáng miếng bơchocolate mould: hình dáng thỏi socola

*

 khuôn

*

 làm khuôn

*

 mốcblack mould: mốc đenmould attack: sự lên mốcmould contamination: sự nhiễm mốcmould control: sự đề phòng nhiễm mốcmould mycelia count: số lượng mi-xen nấm mốcmould preparation: chế phẩm nấm mốcmould proofing: sự bảo vệ khỏi nấm mốcmould resistance: sức đề kháng nấm mốcrisk of mould: rủi ro lên mốcsurface mould: mốc bề mặt

*

 tạo dángmould development

*

 sự phát triển của nấmmould inhibitor

*

 chất diệt nấmvisual mould test

*

 sự xác định nấm bằng mắt thường

Xem thêm: mold, mold, mold, molding, moulding, modeling, clay sculpture, mold, cast, model, mold, cast, mold, shape, form, work, mold, forge

Chuyên mục: Hỏi Đáp