Bạn đang xem: Giải pháp tiếng anh là gì
giải pháp
– dt (H. giải: cởi ra; pháp: phép) Cách giải quyết một vấn đề khó khăn: Mười điều giải pháp vừa công bố chấn động năm châu một lập trường (Sóng hồng).
Xem thêm: The Amazing Spider – Tải Game The Amazing Spider Man 2 Full Cho Pc
Xem thêm: Cyberpunk Là Gì – : Khái Niệm, Nguồn Gốc Và Ví Dụ
giải pháp
giải pháp noun solutiongiải pháp chính trị: Political solutionLĩnh vực: điệnresolutionkiểm thử giải pháp thích hợp: conformance resolution testssolutionđiển hình luận giải pháp thiết kế: typology of design solutiongiải pháp (cho một vấn đề): solution (to a problem)giải pháp SAA: SAA solutiongiải pháp cho vấn đề: problem solutiongiải pháp cơ bản: basic solutiongiải pháp của một vấn đề: solution pf a problemgiải pháp không tối ưu: non-optimal solutiongiải pháp kỹ thuật: technical solutiongiải pháp mạng: network solutiongiải pháp phân kỳ xây dựng: construction phasing solutiongiải pháp tối ưu: optimal solutiongiải pháp tối ưu: optimum solutiongiải pháp từ các hệ có điều khiển: solution from the control systemsgiải pháp xấp xỉ: approximate solutionmô hình hóa theo giải pháp: solution based modelingnhà cung ứng giải pháp: solution providersự chọn giải pháp thiết kế: choice of design solutiontrung tâm tích hợp giải pháp: solution integration centerHiệp hội các Nhà cung cấp giải pháp MicrosoftAssociation of Microsoft Solutions Providers (AMSP)bộ giải phápset of solutionscác giải pháp mở do người dùng khuyến nghịOpen Users Recommended Solutions (OURS)các giải pháp phát triển ứng dụngApplication Development Solutions (AT & T) (ADS)điển hình luận giải pháp thiết kếtypology of design conceptionsgiải pháp bố cụccomposition conceptiongiải pháp chínhmacro definitiongiải pháp hình khối-không gianspace arrangementgiải pháp hình khối-mặt bằngspace-planning arrangementgiải pháp kết cấustructural conceptgiải pháp kết cấustructural conceptiongiải pháp kết cấu kĩ thuậtstructural engineering conceptiongiải pháp kiến trúcarchitectural conceptgiải pháp kỹ thuậttechnical conceptiongiải pháp màu sắccolour pattern conceptiongiải pháp mô hình hóa đối tượng chữ nghĩaSemantic Object Modeling Approach (SOMA)giải pháp qui hoạchlayout schemegiải pháp quy hoạch kiến trúcarchitectural and planning conceptiongiải pháp súc tíchcompact conceptiongiải pháp thi côngstructural engineering conception
Chuyên mục: Hỏi Đáp