Nghe phát âm
Nghe phát âm
1 /tʃɔɪs/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn 2.1.2 Quyền chọn; khả năng lựa chọn 2.1.3 Người được chọn, vật được chọn 2.1.4 Các thứ để chọn 2.1.5 Tinh hoa, phần tử ưu tú 2.2 Cấu trúc từ 2.2.1 to have no choice but… 2.2.2 Hobson”s choice 3 Chuyên ngành 3.1 Kỹ thuật chung 3.1.1 chọn lọc 3.1.2 lựa chọn 3.1.3 sự chọn 3.1.4 sự lựa chọn 3.2 Kinh tế 3.2.1 chọn 3.2.2 sự chọn 3.2.3 sự lựa chọn 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 adjective /tʃɔɪs/

Thông dụng

Danh từ

Sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn choice of wordssự chọn từto make one”s choice ofchọn, lựa chọnto take one”s choicequyết định chọn một trong nhiều khả năngat choicetuỳ thíchby (for) choicenếu được chọn; bằng cách chọn Quyền chọn; khả năng lựa chọn Người được chọn, vật được chọn Các thứ để chọn a large choice of hatsnhiều mũ để chọn Tinh hoa, phần tử ưu tú the choice of our youthnhững phần tử ưu tú trong thanh niên của chúng ta

Cấu trúc từ

to have no choice but… không còn có cách nào khác ngoài… Hobson”s choice Sự lựa chọn bắt buộc

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chọn lọc choice qualitychất lượng chọn lọc lựa chọn available choicesự lựa chọn khả dụngcascading choicesự lựa chọn phân tầngchoice boxhộp lựa chọnchoice devicethiết bị lựa chọnchoice reactionsự phản ứng lựa chọnentry choice fieldtrường nhập lựa chọnfirst choice set of circuitstập hợp mạch được lựa chọn đầumultiple choice methodphương pháp lựa chọn nhiều lầnmultiple-choice selection fieldvùng lựa có nhiều lựa chọnn-th choice groupnhóm lựa chọn thứ n sự chọn choice of design solutionsự chọn giải pháp thiết kếpreselected choicesự chọn được lựa trướcunavailable choicesự chọn không khả dụng sự lựa chọn available choicesự lựa chọn khả dụngcascading choicesự lựa chọn phân tầng

Kinh tế

chọn brand choicesự lựa chọn hiệu hàngbrand choice modelscác mô hình lựa chọn hiệu hàngchoice of forumsự chọn lựa tòa ánchoice of lawsự chọn lựa luật pháp (thích hợp)choice of law clauseđiều khoản lựa chọn luật phápchoice of law rulesquy tắc chọn lựa luật phápchoice of occupationchọn nghềchoice of occupationchọn việc làmchoice of technologychọn lựa kỹ thuậtchoice qualitygiống chọn lọcchoice variablebiến lựa chọnmultiple choice questioncâu hỏi nhiều loại lựa chọnportfolio choicechọn danh mục đầu tưportfolio choicesự lựa chọn tổ hợp đầu tưpublic choicesự lựa chọn côngpublic choicesự lựa chọn công cộngright to free choice of employmentquyền tự do chọn việc làmsocial choice sitsự lựa chọn của xã hộitheory of consumer”s choicethuyết chọn lựa (của người) tiêu dùng sự chọn choice of forumsự chọn lựa tòa ánchoice of lawsự chọn lựa luật pháp (thích hợp) sự lựa chọn brand choicesự lựa chọn hiệu hàngportfolio choicesự lựa chọn tổ hợp đầu tưpublic choicesự lựa chọn côngpublic choicesự lựa chọn công cộngsocial choice sitsự lựa chọn của xã hội

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective 10 , 24-karat , a-1 * , elect , elite , excellent , exceptional , exclusive , exquisite , fine , first-class , hand-picked , nice , popular , precious , preferential , preferred , prime , prize , rare , select , solid gold , special , top-drawer , uncommon , unusual , valuable , winner , superior , dainty , elegant , chosen , careful , chary , choosing , choosy , discretional , discriminative , eclectic , elective , fastidious , optional , recherch

Chuyên mục: Hỏi Đáp