English – VietnameseVietnamese – EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish – Vietnamese 2VietnameseEnglish-Vietnam TechnicalVietnam-English TechnicalEnglish-Vietnam BusinessVietnam-English BusinessEe-Vi-En TechnicalVietnam-English PetroOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET vthienmaonline.vn.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtEnglish MedicalEnglish Vietnamese MedicalEn-Vi Medication TabletsJapanese – VietnameseVietnamese – JapaneseJapanese – Vietnamese (NAME)Japanese – EnglishEnglish – JapaneseJapanese – English – JapaneseNhật Hán ViệtJapanese DaijirinCHINESE – VIETNAM (Simplified)VIETNAM – CHINESE (Simplified)CHINESE – VIETNAM (Traditional)VIETNAM – CHINESE (Traditional)CHINESE – ENGLISHENGLISH – CHINESEHÁN – VIETNAMKOREAN – VIETNAMVIETNAM – KOREANKOREAN – ENGLISHENGLISH – KOREANFRENCH – VIETNAMVIETNAM – FRENCHFRE ENG FRELarousse MultidicoENGLISH – THAILANDTHAILAND – ENGLISHVIETNAM – THAILANDTHAILAND – VIETNAM RUSSIAN – VIETNAMVIETNAM – RUSSIANRUSSIAN – ENGLISHENGLISH – RUSSIANGERMAN – VIETNAMVIETNAM – GERMANCZECH – VIETNANORWAY – VIETNAMITALIAN – VIETNAMSPAINSH – VIETNAMVIETNAMESE – SPAINSHPORTUGUESE – VIETNAMLanguage Translation

Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

*

success

*

successdanh từ sự thành công; sự thắng lợi; sự thành đạt military success thắng lợi quân sự to achieve great success in life đạt được thành công lớn trong cuộc đời to make a success of something làm cái gì thành công the race ended in success for the Irish horse cuộc đua kết thúc bằng thắng lợi của con ngựa nòi Ai-len I haven”t had much success in my applications for jobs Tôi không mấy thành công trong chuyện xin việc làm nothing succeeds like success thắng lợi này dẫn đến thắng lợi khác người hoặc cái gì thành công to be a success in art là một người thành công trong nghệ thuật of her plays, three were successes and one was a failure về các vở kịch của bà ta, có ba vở thành công và một vở thất bại he wasn”t a success as a teacher anh ta làm thầy không đạt a success story người/cái gì rất thành công (nhất là bất ngờ hoặc đứng trước nhiều khó khăn) Her rapid rise to the top has been one of the film industry”s most remarkable success stories Việc cô ta vươn lên đến đỉnh cao là một trong những thành công đặc sắc nhất của ngành điện ảnh

*

/sək”ses/ danh từ sự thành công, sự thắng lợi military success thắng lợi quân sự nothing succeeds like success thắng lợi này dẫn đến thắng lợi khác người thành công, người thành đạt (trong một việc gì); thí sinh trúng tuyển to be a success in art là một người thành công trong nghệ thuật (từ hiếm,nghĩa hiếm) kết quả

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp

.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }

#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}