Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

lard

*

lard /lɑ:d/ danh từ mỡ lợn ngoại động từ nhét mỡ vào thịt để rán (nghĩa bóng) chêm vào, đệm vào (lời nói, văn viết)to lard one”s speech with technical terms: chêm thuật ngữ chuyên môn vào bài nói
Lĩnh vực: hóa học & vật liệumỡ lợnGiải thích EN: A preparation of the purified internal fat of a hog; a soft, white mass with a faint odor and a bland taste; soluble in ether and insoluble in water; melts at 36-42+`ng$.$Giải thích VN: Việc chuẩn bị cho việc làm sạch mỡ bên trong của lợn; một khối màu trắng, mềm với mùi ngai ngái và vị nhạt; tan trong ête và không tan trong nước; tan chảy ở nhiệt độ 36-421728, 252097, 252117, 252435, 305933, 111645, 191021, 88253, 251729, 252561, 169014, 307692, 325811, 62177, 317717, 387909, 189050, 252118, 386861, 146360, 251721, 251724, 251870, 307542, 307767, 260597, 74500, 74627, 146358, 251871, 307543, 74626, 90887, 182853, 278408, 182992, 182855, 183213, 390922, 265783, 319846, 247833, 252124, 247834, 197741, 93682, 319845, 337064, 182991, 182854, 91855, 209075, 252123, 197425, 319816, 313367, 198322, 197423, 247554, 264847, 146362, 146363lard oil: dầu (tách từ) mỡ lợnlard oil: dầu mỡ lợnLĩnh vực: thực phẩmmỡ ránmỡ (lợn, mỡ rán)rán mỡbeef lardmỡ bò nấucompound lardmỡ hỗn hợpcompound lardmỡ nấu ăncountry lardmỡ nông thôndrip lardmỡ lợn khai thác bằng nấu chảy từng giọtdry-rendered lardmỡ lợn rán thôgrainy lardmỡ lợn dạng hạthydrogenated lardmỡ hiđro hóainteresterified lardmỡ este hóa lạijacketed lard coolerphòng lạnh bảo quản mỡkettle-rendered lardmỡ rán trong nồi có cánh khuấylard (chill) rollthùng quay làm lạnh mỡlard agitatormáy khuấy trộn làm nguội mỡ lợnlard cooling rollthùng quay làm lạnh mỡlard departmentphân xưởng mỡ lợnlard draw-off cockvòi tháo chất béolard fillermáy đóng gói mỡlard filter-pressthiết bị lọc ép để lọc mỡlard hashermáy cắtlard hashermáy vắt mỡlard hogmỡ lợnlard package fillermáy đóng gói mỡ. lard pastifying machinemáy làm dẻo mỡlard plasticizing machinemáy làm dẻo mỡlard refinernồi tinh chế mỡ lợnlard spadedao lạng mỡlard stearinstearin xươnglard stirrerthanh khuấy mỡ lợnlard trierthiết bị lấy mẫu mỡleaf lard cagedàn đựng mỡ
Chuyên mục: Hỏi Đáp