Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Capacitance là gì

*
*
*

capacitance

*

capacitance /kə”pæsitəns/ danh từ (điện học) điện dung
điện dungWien capacitance bridge: cầu điện dung Wienbody capacitance: điện dung vật thểbody capacitance: điện dung thân ngườibody capacitance: điện dung ngườibody capacitance: điện dung thểbody capacitance: điện dung của thân ngườicapacitance altimeter: máy đo độ cao theo điện dungcapacitance between windings: điện dung giữa các cuộn dâycapacitance box: hộp điện dungcapacitance bridge: cầu đo điện dungcapacitance bridge: cầu điện dungcapacitance coefficient: hệ số điện dungcapacitance diode: đi-ốt điện dungcapacitance electronic disc: đĩa điện tử điện dungcapacitance electronic disk: đĩa điện tử điện dungcapacitance measuring instrument: máy đo điện dungcapacitance meter: điện dung kếcapacitance meter: máy đo điện dungcapacitance of a capacitor: điện dung của tụ điệncapacitance relay: rơle điện dungcapacitance sensing: sự cảm biến điện dungchannel capacitance: điện dung kênhcircuit capacitance: điện dung mạchclamped capacitance: điện dung (bị) ghimcoefficient of capacitance: hệ số điện dungcoil capacitance: điện dung cuộn dâycollector capacitance: điện dung cực gópcollector capacitance: điện dung collectorcollector-base capacitance: điện dung collector-basecollector-base capacitance: điện dung cực góp-gốcdielectric capacitance: điện dung điện môidifferential capacitance: điện dung vi saidiffusion capacitance: điện dung khuếch tándistributed capacitance: điện dung phân bốdistributed capacitance: điện dung lắp rápdistributed capacitance: điện dung phân phốidynamic capacitance: điện dung độngeffective capacitance: điện dung hiệu dụngelectrode capacitance: điện dung điện cựcelectrostatic capacitance: điện dung tĩnh điệnemitter-base capacitance: điện dung cực phát gốcequivalent capacitance: điện dung tương đươngfilament capacitance: điện dung sợi nunggate-to-drain capacitance: điện dung cực cửa-cực mánggate-to-source capacitance: điện dung cực cửa-cực nguồngate-to-substrate capacitance: điện dung cực cửa-đếgrid capacitance: điện dung lướigrid-cathode capacitance: điện dung catốt-lướiground capacitance: điện dung đốt với đấtincremental capacitance: điện dung gia tănginput capacitance: điện dung (ngõ) vàoinput capacitance: điện dung vàointerelectrode capacitance: điện dung liên điện cựcinterelecttrode capacitance: điện dung liên cựcinternal capacitance: điện dung nội tạiinterturn capacitance: điện dung liên vòng dâyintrinsic capacitance: điện dung nội tạijunction capacitance: điện dung lớp chuyển tiếplayer capacitance: điện dung lớpload capacitance: điện dung tảilow capacitance: điện dung thấplumped capacitance: điện dung tập trungmutual capacitance: điện dung tương hỗoutput capacitance: điện dung đầu raoutput capacitance: điện dung raparasitic capacitance: điện dung parazitparasitic capacitance: điện dung khí sinhplate capacitance: điện dung phiếnresidual capacitance: điện dung dưscanning capacitance microscopy: hiển vi học điện dung quétseries capacitance: điện dung nối tiếpshunt capacitance: điện dung mắc sunshunt capacitance: điện dung mắc song songspecific capacitance: điện dung riêngstatic capacitance: điện dung tĩnhstraight line capacitance: điện dung đường thẳngstraight line capacitance: điện dung tỷ lệstraight line capacitance: điện dung biến đổi tuyến tínhstray capacitance: điện dung tạpstray capacitance: điện dung tạp tánstray capacitance: điện dung khí sinhstray capacitance: điện dung ròstray capacitance: điện dung dòstray capacitance: điện dung ký sinhtemperature coefficient of capacitance: hệ số nhiệt độ của điện dungtotal capacitance: điện dung tổngwinding capacitance: điện dung cuộn dâydug lượngdung khángdung tíchdung trởinterelectrode capacitance: dung trở liên cựcnonlinear capacitance: dung trở phi tuyếnkhả năngnăng lựcsức chịu tảisức chứaLĩnh vực: điệndung kháng (dung trở)acoustic capacitance (AC)âm dungbarrier capacitanceđiện rung lớp chặncapacitance boxbộ pin tự đocapacitance boxhộp tụcapacitance coefficienthệ số điện rungcapacitance diodeđi-ốt varactocapacitance electronic discđĩa tụ điện tửcapacitance electronic diskđĩa tụ điện tử o điện dung Khả năng tích điện của một tụ điện đo bằng fara.

*

*

Xem thêm: Điện Tích Hạt Nhân Là Gì – Điện Tích Và Số Khối Hạt Nhân

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

capacitance

Từ điển WordNet

n.

Xem thêm: Opal Boulevard Phạm Văn Đồng, Opal Boulevard Thủ Đức Bình Dương

Microsoft Computer Dictionary

n. The ability to store an electric charge. Capacitance is measured in farads. A capacitance of 1 farad will hold 1 coulomb of charge at a potential of 1 volt. In practical use, a farad is an extremely large amount of capacitance; typical capacitors have values of microfarads (10-6 ) or picofarads (10-12 ). See also capacitor.

Chuyên mục: Hỏi Đáp